Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,094,028 -
2. 1,760,999 -
3. 1,559,748 ngọc lục bảo II
4. 1,476,239 Bạc I
5. 1,418,192 Vàng II
6. 1,372,189 -
7. 1,358,777 Vàng III
8. 1,356,801 -
9. 1,316,781 Bạch Kim IV
10. 1,311,310 -
11. 1,262,439 -
12. 1,222,186 -
13. 1,168,710 ngọc lục bảo III
14. 1,136,091 Bạch Kim IV
15. 1,126,552 -
16. 1,065,031 -
17. 1,030,748 Vàng III
18. 998,434 -
19. 920,161 Vàng II
20. 914,716 ngọc lục bảo IV
21. 866,570 -
22. 861,136 -
23. 821,739 Bạch Kim III
24. 773,950 ngọc lục bảo IV
25. 754,603 ngọc lục bảo IV
26. 740,142 Vàng IV
27. 738,040 -
28. 732,197 -
29. 723,451 -
30. 721,496 -
31. 707,225 Bạch Kim I
32. 697,828 Bạch Kim I
33. 671,973 ngọc lục bảo I
34. 670,897 -
35. 645,883 ngọc lục bảo II
36. 635,241 Đồng III
37. 634,909 -
38. 626,509 -
39. 625,151 -
40. 624,762 Vàng IV
41. 618,293 Bạch Kim I
42. 616,444 -
43. 603,863 Kim Cương IV
44. 600,909 Bạch Kim IV
45. 598,446 -
46. 594,563 -
47. 593,976 -
48. 592,059 Vàng II
49. 571,555 Đồng III
50. 557,631 -
51. 557,286 -
52. 551,471 -
53. 537,759 -
54. 528,063 -
55. 525,636 Bạch Kim I
56. 523,371 Vàng II
57. 495,026 Bạc II
58. 494,217 Vàng II
59. 493,762 -
60. 490,429 -
61. 489,051 -
62. 477,674 -
63. 475,640 ngọc lục bảo I
64. 473,986 -
65. 470,635 Cao Thủ
66. 468,626 -
67. 463,131 ngọc lục bảo IV
68. 462,126 Sắt I
69. 457,614 -
70. 454,244 -
71. 448,293 ngọc lục bảo IV
72. 439,941 Đồng II
73. 436,687 -
74. 428,514 -
75. 428,310 -
76. 426,316 ngọc lục bảo III
77. 423,961 -
78. 421,320 ngọc lục bảo I
79. 411,525 -
80. 408,626 -
81. 407,654 -
82. 404,602 Bạc IV
83. 403,108 -
84. 393,895 -
85. 393,810 -
86. 391,332 Đồng IV
87. 387,215 Bạch Kim IV
88. 386,455 -
89. 386,027 -
90. 385,412 -
91. 383,874 -
92. 382,562 -
93. 382,076 -
94. 381,185 Bạc III
95. 379,113 Vàng III
96. 376,739 Bạch Kim IV
97. 365,545 -
98. 363,586 -
99. 363,093 Vàng IV
100. 361,942 -