Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,730,107 -
2. 6,242,590 ngọc lục bảo IV
3. 5,590,428 Vàng IV
4. 5,573,286 Kim Cương I
5. 5,000,641 Cao Thủ
6. 4,858,146 ngọc lục bảo IV
7. 4,475,088 Bạch Kim II
8. 4,460,337 Cao Thủ
9. 4,356,013 -
10. 4,181,444 Kim Cương I
11. 3,953,402 Kim Cương III
12. 3,885,993 ngọc lục bảo I
13. 3,794,180 Bạc III
14. 3,754,900 -
15. 3,725,564 ngọc lục bảo IV
16. 3,646,195 Sắt II
17. 3,618,459 Cao Thủ
18. 3,594,127 ngọc lục bảo IV
19. 3,537,236 Vàng I
20. 3,373,425 ngọc lục bảo III
21. 3,333,110 ngọc lục bảo III
22. 3,324,923 Cao Thủ
23. 3,323,399 -
24. 3,265,423 -
25. 3,228,213 -
26. 3,223,958 Cao Thủ
27. 3,173,428 ngọc lục bảo II
28. 3,059,066 Vàng I
29. 3,048,445 ngọc lục bảo IV
30. 3,014,846 Bạc II
31. 2,995,894 Cao Thủ
32. 2,981,800 Đồng I
33. 2,933,457 Kim Cương IV
34. 2,912,261 -
35. 2,885,453 Bạc III
36. 2,880,284 Vàng II
37. 2,871,422 -
38. 2,863,661 Kim Cương IV
39. 2,809,275 Đồng I
40. 2,802,255 ngọc lục bảo I
41. 2,778,111 Bạch Kim II
42. 2,773,216 Vàng I
43. 2,761,921 Vàng II
44. 2,758,632 Bạch Kim IV
45. 2,753,221 Bạc IV
46. 2,752,588 Vàng II
47. 2,745,642 -
48. 2,728,560 ngọc lục bảo I
49. 2,724,957 Cao Thủ
50. 2,694,946 Bạch Kim II
51. 2,693,209 Cao Thủ
52. 2,673,227 Cao Thủ
53. 2,634,685 Kim Cương IV
54. 2,633,665 ngọc lục bảo III
55. 2,613,288 Kim Cương II
56. 2,605,926 Vàng III
57. 2,599,727 -
58. 2,599,479 ngọc lục bảo I
59. 2,588,502 -
60. 2,576,542 Bạch Kim III
61. 2,574,650 -
62. 2,554,235 Bạch Kim II
63. 2,550,196 -
64. 2,544,042 -
65. 2,540,636 Cao Thủ
66. 2,520,180 Kim Cương IV
67. 2,508,257 Kim Cương IV
68. 2,506,258 Bạch Kim IV
69. 2,499,892 Bạch Kim II
70. 2,488,081 Bạch Kim IV
71. 2,482,301 Bạc III
72. 2,466,579 Vàng II
73. 2,460,137 -
74. 2,449,251 -
75. 2,411,156 Vàng III
76. 2,409,676 Cao Thủ
77. 2,394,292 Bạc I
78. 2,389,553 -
79. 2,388,781 -
80. 2,386,050 Bạch Kim III
81. 2,383,123 Bạch Kim I
82. 2,379,029 Vàng I
83. 2,376,577 -
84. 2,370,355 Bạch Kim III
85. 2,370,296 -
86. 2,351,049 Bạch Kim I
87. 2,347,455 Bạch Kim II
88. 2,336,945 Kim Cương I
89. 2,319,455 Cao Thủ
90. 2,289,394 Vàng IV
91. 2,288,694 Kim Cương IV
92. 2,280,660 Bạch Kim IV
93. 2,279,938 ngọc lục bảo I
94. 2,269,909 Bạch Kim I
95. 2,263,349 ngọc lục bảo III
96. 2,251,626 Bạch Kim I
97. 2,250,577 Bạch Kim IV
98. 2,243,300 Bạc I
99. 2,238,798 -
100. 2,229,030 Đồng II