Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,442,830 -
2. 6,492,746 ngọc lục bảo III
3. 6,032,299 Bạch Kim III
4. 5,469,578 ngọc lục bảo I
5. 4,835,425 Kim Cương I
6. 4,459,330 Bạch Kim III
7. 4,236,434 Cao Thủ
8. 3,132,840 ngọc lục bảo II
9. 3,029,841 ngọc lục bảo II
10. 3,003,759 ngọc lục bảo IV
11. 2,848,872 Kim Cương II
12. 2,842,082 -
13. 2,808,001 Bạch Kim I
14. 2,779,113 Bạc II
15. 2,766,525 ngọc lục bảo IV
16. 2,686,762 Đồng IV
17. 2,644,380 Bạch Kim II
18. 2,440,827 -
19. 2,404,248 Cao Thủ
20. 2,385,546 Bạch Kim IV
21. 2,359,282 Kim Cương IV
22. 2,353,546 ngọc lục bảo I
23. 2,348,704 -
24. 2,335,763 ngọc lục bảo IV
25. 2,320,078 Vàng II
26. 2,306,419 -
27. 2,288,910 Kim Cương I
28. 2,274,547 -
29. 2,231,316 Bạch Kim III
30. 2,228,980 ngọc lục bảo I
31. 2,214,125 ngọc lục bảo IV
32. 2,189,137 ngọc lục bảo I
33. 2,186,430 -
34. 2,154,543 Kim Cương I
35. 2,115,930 Cao Thủ
36. 2,109,733 -
37. 2,103,987 Cao Thủ
38. 2,094,223 ngọc lục bảo IV
39. 2,088,766 -
40. 2,060,706 Bạch Kim I
41. 2,029,945 Bạc IV
42. 2,027,386 Bạc I
43. 2,002,349 Kim Cương III
44. 1,999,168 -
45. 1,984,159 -
46. 1,967,101 ngọc lục bảo II
47. 1,959,366 Bạch Kim III
48. 1,927,028 -
49. 1,914,493 Bạc II
50. 1,910,592 ngọc lục bảo I
51. 1,877,904 ngọc lục bảo IV
52. 1,869,778 ngọc lục bảo I
53. 1,840,801 Cao Thủ
54. 1,837,639 -
55. 1,829,705 -
56. 1,826,349 Vàng II
57. 1,797,547 Kim Cương III
58. 1,790,053 -
59. 1,775,708 Kim Cương III
60. 1,771,147 Đồng II
61. 1,765,364 Cao Thủ
62. 1,755,601 Vàng II
63. 1,752,584 ngọc lục bảo II
64. 1,744,525 -
65. 1,744,363 Bạch Kim I
66. 1,744,079 Cao Thủ
67. 1,737,745 ngọc lục bảo II
68. 1,723,749 -
69. 1,717,825 Kim Cương III
70. 1,700,653 -
71. 1,699,289 ngọc lục bảo IV
72. 1,698,532 -
73. 1,696,612 ngọc lục bảo I
74. 1,689,835 ngọc lục bảo IV
75. 1,682,800 ngọc lục bảo IV
76. 1,647,805 Bạc IV
77. 1,642,133 Vàng I
78. 1,631,753 -
79. 1,621,190 Bạc III
80. 1,616,312 Kim Cương IV
81. 1,615,320 Kim Cương IV
82. 1,613,869 Bạch Kim IV
83. 1,596,945 Đồng I
84. 1,594,909 ngọc lục bảo IV
85. 1,591,869 Vàng IV
86. 1,588,761 ngọc lục bảo III
87. 1,573,152 ngọc lục bảo II
88. 1,572,431 Đồng II
89. 1,572,369 -
90. 1,565,740 Đồng II
91. 1,562,809 ngọc lục bảo I
92. 1,559,039 ngọc lục bảo I
93. 1,555,142 Kim Cương II
94. 1,547,750 Kim Cương I
95. 1,539,380 Cao Thủ
96. 1,536,125 Kim Cương III
97. 1,532,322 Vàng II
98. 1,530,983 Bạch Kim III
99. 1,528,542 Bạch Kim IV
100. 1,528,453 Bạc IV