Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,901,345 Bạc III
2. 1,248,047 Kim Cương I
3. 1,224,040 Kim Cương IV
4. 1,149,096 ngọc lục bảo II
5. 1,110,538 Bạc II
6. 1,078,803 Kim Cương III
7. 1,010,797 -
8. 976,718 Vàng II
9. 966,493 Kim Cương II
10. 918,549 Vàng I
11. 896,208 ngọc lục bảo IV
12. 853,911 ngọc lục bảo IV
13. 845,945 -
14. 843,464 ngọc lục bảo II
15. 814,196 Bạch Kim IV
16. 809,329 Đồng II
17. 797,241 ngọc lục bảo I
18. 704,583 Bạch Kim I
19. 687,855 Kim Cương IV
20. 661,549 -
21. 644,584 ngọc lục bảo I
22. 639,997 Kim Cương IV
23. 632,239 Vàng II
24. 613,181 Vàng IV
25. 609,713 ngọc lục bảo I
26. 586,072 Bạch Kim I
27. 581,987 Bạch Kim II
28. 575,862 ngọc lục bảo IV
29. 572,073 Bạch Kim III
30. 552,414 Bạc I
31. 551,843 Vàng IV
32. 547,624 Vàng II
33. 539,181 Kim Cương IV
34. 538,473 Vàng II
35. 528,898 Bạc II
36. 526,033 ngọc lục bảo III
37. 521,202 ngọc lục bảo IV
38. 519,931 ngọc lục bảo I
39. 518,083 Bạc II
40. 517,083 Kim Cương III
41. 501,940 ngọc lục bảo III
42. 494,779 Cao Thủ
43. 487,667 Kim Cương I
44. 487,611 Kim Cương I
45. 487,058 Vàng IV
46. 485,060 Đại Cao Thủ
47. 481,477 Đại Cao Thủ
48. 464,974 ngọc lục bảo I
49. 461,456 -
50. 460,886 Kim Cương II
51. 459,265 Kim Cương IV
52. 445,314 Bạc I
53. 444,274 Vàng IV
54. 441,696 Vàng I
55. 428,677 Bạch Kim IV
56. 428,314 ngọc lục bảo I
57. 426,780 -
58. 424,928 Kim Cương II
59. 423,390 -
60. 422,298 Bạc III
61. 421,123 Bạch Kim I
62. 418,938 Kim Cương I
63. 416,670 ngọc lục bảo IV
64. 412,778 Bạc IV
65. 410,821 -
66. 404,140 ngọc lục bảo IV
67. 395,704 -
68. 395,076 ngọc lục bảo IV
69. 393,789 Đại Cao Thủ
70. 392,452 -
71. 392,197 ngọc lục bảo IV
72. 391,705 Bạch Kim II
73. 389,330 ngọc lục bảo I
74. 389,059 -
75. 386,662 -
76. 381,915 -
77. 376,761 ngọc lục bảo I
78. 376,535 -
79. 376,279 -
80. 375,795 Bạch Kim III
81. 375,495 Bạch Kim II
82. 374,615 Đồng IV
83. 373,849 -
84. 371,103 ngọc lục bảo II
85. 369,275 ngọc lục bảo III
86. 368,623 ngọc lục bảo III
87. 367,581 ngọc lục bảo IV
88. 363,601 Bạch Kim II
89. 363,375 Kim Cương IV
90. 363,188 Bạch Kim II
91. 361,568 ngọc lục bảo I
92. 359,858 ngọc lục bảo III
93. 359,524 Sắt IV
94. 358,743 Thách Đấu
95. 356,099 Đồng I
96. 355,341 ngọc lục bảo II
97. 355,044 -
98. 348,770 ngọc lục bảo II
99. 347,131 Cao Thủ
100. 345,674 ngọc lục bảo II