Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,450,492 Bạch Kim IV
2. 2,527,886 Vàng IV
3. 2,379,710 ngọc lục bảo IV
4. 2,293,261 Bạc II
5. 1,927,808 ngọc lục bảo III
6. 1,883,145 Bạch Kim IV
7. 1,661,932 Vàng II
8. 1,659,580 ngọc lục bảo IV
9. 1,600,366 ngọc lục bảo I
10. 1,592,864 Bạch Kim IV
11. 1,522,249 Vàng III
12. 1,472,748 -
13. 1,385,040 Vàng IV
14. 1,367,881 ngọc lục bảo IV
15. 1,352,433 Bạch Kim IV
16. 1,343,616 ngọc lục bảo IV
17. 1,327,165 ngọc lục bảo IV
18. 1,315,496 Kim Cương I
19. 1,313,793 Bạch Kim II
20. 1,301,258 Vàng II
21. 1,284,722 -
22. 1,250,531 Kim Cương IV
23. 1,243,710 Bạch Kim I
24. 1,187,514 ngọc lục bảo IV
25. 1,183,360 -
26. 1,158,741 -
27. 1,155,778 Bạc III
28. 1,151,253 -
29. 1,142,436 Kim Cương II
30. 1,140,241 ngọc lục bảo IV
31. 1,139,131 ngọc lục bảo III
32. 1,130,000 Bạch Kim IV
33. 1,127,295 ngọc lục bảo IV
34. 1,119,139 ngọc lục bảo II
35. 1,112,986 Bạch Kim II
36. 1,108,058 Bạch Kim IV
37. 1,106,172 Vàng IV
38. 1,097,335 ngọc lục bảo IV
39. 1,087,844 Đồng III
40. 1,087,702 Bạch Kim I
41. 1,075,414 ngọc lục bảo IV
42. 1,069,900 -
43. 1,066,607 Kim Cương IV
44. 1,038,692 Bạch Kim II
45. 1,033,331 Vàng IV
46. 1,000,587 Bạch Kim III
47. 994,696 Vàng III
48. 994,654 Vàng I
49. 986,844 Vàng II
50. 985,243 -
51. 983,269 Bạch Kim IV
52. 974,372 ngọc lục bảo I
53. 963,812 Vàng II
54. 952,994 Bạc II
55. 945,091 ngọc lục bảo III
56. 934,656 Vàng IV
57. 929,163 Vàng IV
58. 920,633 ngọc lục bảo III
59. 919,476 -
60. 917,932 ngọc lục bảo IV
61. 915,595 Bạc I
62. 914,593 ngọc lục bảo II
63. 911,020 Bạch Kim IV
64. 910,790 Kim Cương IV
65. 900,097 -
66. 894,967 Bạch Kim IV
67. 890,608 Kim Cương III
68. 880,193 Vàng I
69. 878,672 Bạch Kim IV
70. 874,916 Bạch Kim IV
71. 869,660 Kim Cương III
72. 855,650 ngọc lục bảo I
73. 854,725 Bạch Kim II
74. 853,779 -
75. 849,544 Bạc II
76. 842,559 ngọc lục bảo II
77. 838,307 Bạch Kim II
78. 837,339 Bạc I
79. 827,566 ngọc lục bảo I
80. 823,499 Bạc I
81. 819,144 -
82. 816,207 Cao Thủ
83. 805,092 Cao Thủ
84. 797,034 Kim Cương II
85. 792,499 Vàng III
86. 790,130 Bạch Kim IV
87. 787,183 Bạc IV
88. 784,027 ngọc lục bảo IV
89. 775,569 Bạch Kim II
90. 772,740 -
91. 772,300 Bạc II
92. 772,122 Kim Cương II
93. 771,654 ngọc lục bảo II
94. 762,919 -
95. 761,898 Bạch Kim III
96. 756,547 -
97. 755,725 Vàng III
98. 752,708 Bạch Kim I
99. 751,900 Bạch Kim I
100. 746,306 Sắt III