Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,282,490 Bạch Kim I
2. 1,625,983 -
3. 1,410,251 Bạch Kim III
4. 1,153,039 ngọc lục bảo IV
5. 1,117,990 ngọc lục bảo IV
6. 1,048,279 Đồng I
7. 1,047,980 Bạc IV
8. 1,035,095 -
9. 983,416 Bạch Kim III
10. 974,419 Vàng IV
11. 938,361 Bạch Kim II
12. 933,278 Kim Cương IV
13. 902,842 Sắt I
14. 883,694 Bạc II
15. 861,157 ngọc lục bảo IV
16. 856,474 -
17. 853,779 ngọc lục bảo I
18. 845,856 ngọc lục bảo II
19. 836,166 Bạch Kim I
20. 833,096 Bạc III
21. 816,060 -
22. 788,283 Vàng I
23. 778,196 Cao Thủ
24. 762,919 -
25. 762,314 ngọc lục bảo III
26. 760,487 ngọc lục bảo IV
27. 753,152 ngọc lục bảo IV
28. 735,907 Bạch Kim I
29. 719,743 -
30. 709,751 Kim Cương IV
31. 703,400 -
32. 699,258 -
33. 671,370 Bạc I
34. 668,593 Bạc II
35. 663,300 ngọc lục bảo IV
36. 654,453 Bạch Kim I
37. 650,029 Kim Cương I
38. 649,356 Bạc I
39. 643,482 -
40. 637,135 Đồng III
41. 629,350 Vàng I
42. 626,194 Vàng III
43. 623,948 Vàng II
44. 615,330 Kim Cương II
45. 609,806 Bạc III
46. 607,587 Kim Cương II
47. 606,493 Kim Cương IV
48. 603,299 Bạch Kim III
49. 600,715 Bạc II
50. 600,256 ngọc lục bảo IV
51. 598,959 Bạch Kim II
52. 598,214 Bạch Kim II
53. 595,974 Bạch Kim IV
54. 594,588 Bạch Kim III
55. 591,190 Bạch Kim III
56. 579,561 Đồng I
57. 579,261 Bạch Kim II
58. 575,824 -
59. 575,430 -
60. 574,503 Bạch Kim I
61. 571,010 ngọc lục bảo IV
62. 570,963 ngọc lục bảo III
63. 570,057 Bạc II
64. 556,829 Bạch Kim III
65. 553,552 ngọc lục bảo IV
66. 551,459 -
67. 549,380 -
68. 546,505 Đồng III
69. 538,576 -
70. 536,216 ngọc lục bảo I
71. 534,407 Vàng I
72. 534,006 ngọc lục bảo I
73. 533,406 Thách Đấu
74. 529,685 Vàng I
75. 528,047 -
76. 522,532 Kim Cương III
77. 522,316 Bạch Kim II
78. 519,535 Bạc III
79. 518,566 Bạch Kim II
80. 516,162 Bạch Kim IV
81. 512,132 Đại Cao Thủ
82. 511,097 ngọc lục bảo III
83. 507,973 Bạch Kim IV
84. 505,724 -
85. 504,042 Vàng III
86. 502,429 ngọc lục bảo I
87. 502,040 Đồng IV
88. 501,564 ngọc lục bảo II
89. 501,518 -
90. 493,524 Vàng II
91. 493,109 -
92. 486,143 Bạch Kim I
93. 484,174 Bạch Kim IV
94. 484,006 ngọc lục bảo III
95. 482,907 Cao Thủ
96. 482,577 ngọc lục bảo II
97. 481,728 -
98. 479,042 -
99. 473,909 -
100. 470,945 Bạch Kim II