Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,456,986 Bạch Kim III
2. 2,305,198 Kim Cương II
3. 1,718,404 Bạch Kim IV
4. 1,604,997 Vàng III
5. 1,592,758 Kim Cương III
6. 1,546,540 Kim Cương III
7. 1,512,340 ngọc lục bảo I
8. 1,463,950 Vàng III
9. 1,450,286 Bạc IV
10. 1,427,726 Đồng III
11. 1,353,290 Kim Cương IV
12. 1,297,384 Kim Cương III
13. 1,287,055 ngọc lục bảo IV
14. 1,275,569 ngọc lục bảo IV
15. 1,265,556 ngọc lục bảo IV
16. 1,254,312 ngọc lục bảo IV
17. 1,252,965 Bạch Kim IV
18. 1,243,134 Vàng II
19. 1,241,433 Bạch Kim III
20. 1,234,189 Kim Cương II
21. 1,221,019 ngọc lục bảo IV
22. 1,220,090 ngọc lục bảo III
23. 1,213,187 ngọc lục bảo I
24. 1,150,919 Vàng II
25. 1,149,625 ngọc lục bảo III
26. 1,147,991 Vàng I
27. 1,143,309 -
28. 1,129,158 Vàng I
29. 1,124,493 ngọc lục bảo IV
30. 1,115,761 Kim Cương I
31. 1,114,994 Đại Cao Thủ
32. 1,112,389 Kim Cương II
33. 1,108,849 -
34. 1,107,354 Kim Cương III
35. 1,089,446 ngọc lục bảo I
36. 1,087,676 Kim Cương III
37. 1,065,163 Cao Thủ
38. 1,043,636 Kim Cương II
39. 1,038,311 Bạch Kim IV
40. 1,030,855 Cao Thủ
41. 1,024,832 Kim Cương III
42. 1,024,801 -
43. 1,018,106 Cao Thủ
44. 1,001,623 Đồng IV
45. 999,317 Bạch Kim IV
46. 980,505 ngọc lục bảo I
47. 970,623 ngọc lục bảo III
48. 970,324 Kim Cương I
49. 960,863 Cao Thủ
50. 960,111 Vàng II
51. 959,539 Đồng IV
52. 955,947 Kim Cương IV
53. 952,307 Vàng IV
54. 937,086 Bạch Kim II
55. 935,516 Bạch Kim II
56. 923,948 Bạch Kim I
57. 917,490 -
58. 906,877 ngọc lục bảo IV
59. 905,307 ngọc lục bảo III
60. 902,632 Bạc III
61. 900,782 -
62. 875,341 ngọc lục bảo II
63. 871,021 Bạch Kim IV
64. 867,163 Bạch Kim I
65. 864,714 -
66. 864,564 Cao Thủ
67. 860,387 ngọc lục bảo III
68. 858,455 ngọc lục bảo IV
69. 848,005 Bạch Kim II
70. 847,603 Cao Thủ
71. 840,123 Kim Cương IV
72. 836,033 Kim Cương IV
73. 830,063 Kim Cương I
74. 826,214 Kim Cương IV
75. 825,577 Kim Cương IV
76. 823,211 Bạch Kim II
77. 822,387 Đồng II
78. 821,287 Vàng IV
79. 813,056 Vàng I
80. 811,727 Bạch Kim IV
81. 804,350 ngọc lục bảo IV
82. 795,995 Kim Cương IV
83. 792,947 ngọc lục bảo IV
84. 792,143 ngọc lục bảo III
85. 791,953 -
86. 790,301 ngọc lục bảo IV
87. 788,913 Vàng II
88. 788,025 Bạch Kim III
89. 779,723 ngọc lục bảo III
90. 776,933 -
91. 776,898 Thách Đấu
92. 776,550 Cao Thủ
93. 775,300 Bạch Kim III
94. 773,210 Kim Cương IV
95. 770,381 Kim Cương II
96. 762,773 ngọc lục bảo IV
97. 761,920 Đại Cao Thủ
98. 761,706 Bạch Kim II
99. 760,442 Bạc III
100. 758,979 Bạc II