Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,942,310 Kim Cương IV
2. 1,664,910 Bạch Kim II
3. 1,618,057 Kim Cương I
4. 1,602,345 Cao Thủ
5. 1,591,426 Bạch Kim IV
6. 1,573,306 Cao Thủ
7. 1,567,113 Vàng II
8. 1,557,507 -
9. 1,494,509 Đồng I
10. 1,451,560 Cao Thủ
11. 1,438,565 ngọc lục bảo IV
12. 1,411,791 Cao Thủ
13. 1,386,499 Vàng I
14. 1,358,156 Kim Cương IV
15. 1,353,779 Vàng II
16. 1,335,730 Bạch Kim IV
17. 1,313,536 Kim Cương II
18. 1,303,236 Bạch Kim I
19. 1,301,483 Kim Cương IV
20. 1,295,404 ngọc lục bảo II
21. 1,289,758 Thách Đấu
22. 1,279,300 Kim Cương IV
23. 1,272,562 Kim Cương IV
24. 1,263,298 -
25. 1,232,638 Vàng IV
26. 1,215,988 Kim Cương III
27. 1,197,901 Đồng II
28. 1,195,604 Bạch Kim I
29. 1,186,190 Đồng III
30. 1,178,308 ngọc lục bảo IV
31. 1,174,918 Bạch Kim IV
32. 1,163,187 Kim Cương IV
33. 1,152,264 Vàng I
34. 1,146,873 ngọc lục bảo III
35. 1,136,354 ngọc lục bảo I
36. 1,136,266 Kim Cương I
37. 1,119,048 Kim Cương IV
38. 1,118,255 -
39. 1,097,052 Bạch Kim III
40. 1,076,836 Bạch Kim I
41. 1,068,840 ngọc lục bảo IV
42. 1,060,552 Vàng I
43. 1,050,195 Vàng IV
44. 1,046,780 Vàng II
45. 1,045,321 Kim Cương IV
46. 1,044,952 -
47. 1,043,565 Đồng III
48. 1,040,791 Đồng III
49. 1,035,106 Vàng II
50. 1,031,300 Vàng I
51. 1,030,111 Bạch Kim IV
52. 1,029,596 ngọc lục bảo I
53. 1,025,726 ngọc lục bảo IV
54. 1,021,954 Bạch Kim II
55. 1,020,253 Đồng IV
56. 1,019,031 ngọc lục bảo IV
57. 1,016,374 Bạc I
58. 1,016,144 -
59. 1,013,252 Kim Cương III
60. 1,008,117 Kim Cương IV
61. 998,720 Bạch Kim IV
62. 994,568 Thách Đấu
63. 987,076 Kim Cương II
64. 986,793 ngọc lục bảo IV
65. 973,561 -
66. 971,718 Kim Cương II
67. 964,925 ngọc lục bảo IV
68. 960,128 Bạch Kim III
69. 957,946 Bạch Kim II
70. 954,388 -
71. 945,793 Bạch Kim I
72. 943,199 ngọc lục bảo III
73. 942,101 Kim Cương IV
74. 932,874 ngọc lục bảo IV
75. 931,727 Bạch Kim III
76. 930,844 ngọc lục bảo III
77. 928,613 Đại Cao Thủ
78. 926,321 Bạch Kim I
79. 925,637 Kim Cương II
80. 917,703 ngọc lục bảo I
81. 914,774 Bạch Kim IV
82. 912,144 Kim Cương I
83. 910,508 Kim Cương II
84. 909,814 Bạch Kim IV
85. 909,491 Đồng III
86. 901,824 Bạch Kim I
87. 900,533 -
88. 899,149 -
89. 898,725 ngọc lục bảo IV
90. 892,633 ngọc lục bảo II
91. 889,957 Vàng I
92. 889,556 Bạch Kim IV
93. 888,614 Kim Cương I
94. 888,016 Bạch Kim III
95. 887,836 Bạch Kim II
96. 884,308 ngọc lục bảo IV
97. 883,846 Vàng II
98. 879,616 Cao Thủ
99. 877,039 Bạch Kim IV
100. 875,954 Đồng IV