Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,442,857 Kim Cương I
2. 1,308,962 Bạc I
3. 1,219,072 Bạc III
4. 930,875 Vàng II
5. 900,801 Đồng II
6. 878,316 Bạch Kim IV
7. 872,702 Bạch Kim III
8. 787,614 ngọc lục bảo IV
9. 767,702 ngọc lục bảo IV
10. 759,371 ngọc lục bảo IV
11. 743,820 -
12. 739,242 Bạc II
13. 734,375 ngọc lục bảo IV
14. 661,091 Bạch Kim III
15. 623,593 Vàng III
16. 616,121 Bạch Kim III
17. 594,115 ngọc lục bảo IV
18. 586,903 -
19. 554,817 -
20. 545,348 Sắt II
21. 544,924 Vàng I
22. 535,569 Vàng II
23. 527,618 ngọc lục bảo III
24. 526,029 -
25. 525,984 ngọc lục bảo IV
26. 523,223 -
27. 519,762 Bạc III
28. 515,458 Kim Cương III
29. 511,213 -
30. 507,115 Bạc IV
31. 497,213 Bạc III
32. 496,083 Bạch Kim IV
33. 491,905 Bạc II
34. 489,620 -
35. 488,155 Kim Cương IV
36. 485,549 ngọc lục bảo II
37. 480,034 Sắt I
38. 476,822 ngọc lục bảo I
39. 475,563 Đồng III
40. 472,632 Vàng III
41. 472,573 Bạch Kim III
42. 469,688 ngọc lục bảo III
43. 464,815 Đồng IV
44. 448,998 Sắt II
45. 448,127 Sắt I
46. 447,227 Bạc IV
47. 444,894 ngọc lục bảo II
48. 440,273 Vàng IV
49. 437,076 Đồng IV
50. 433,812 Bạc IV
51. 425,862 Vàng IV
52. 423,986 Bạc IV
53. 423,278 Vàng IV
54. 421,301 ngọc lục bảo II
55. 417,698 Bạch Kim IV
56. 416,395 -
57. 415,310 Vàng III
58. 412,259 Bạch Kim IV
59. 409,461 Đồng II
60. 408,646 Bạch Kim II
61. 408,385 Bạch Kim III
62. 406,127 -
63. 405,448 -
64. 402,572 ngọc lục bảo II
65. 401,874 Bạch Kim IV
66. 400,081 Bạc II
67. 398,347 -
68. 397,069 Bạc IV
69. 392,036 Vàng IV
70. 388,238 Bạch Kim III
71. 380,087 -
72. 379,544 ngọc lục bảo IV
73. 371,007 Vàng II
74. 368,577 Kim Cương IV
75. 367,290 Bạc IV
76. 367,193 Bạch Kim I
77. 365,187 Bạc II
78. 363,357 Bạc II
79. 361,005 Đồng IV
80. 359,644 Vàng III
81. 357,026 Vàng IV
82. 353,630 Bạc III
83. 353,432 ngọc lục bảo IV
84. 350,676 -
85. 350,092 Vàng I
86. 348,324 -
87. 340,691 Bạch Kim I
88. 339,909 -
89. 339,237 Vàng IV
90. 339,038 Bạch Kim III
91. 338,015 -
92. 336,745 ngọc lục bảo II
93. 336,292 Kim Cương IV
94. 335,268 Cao Thủ
95. 333,368 Đồng IV
96. 331,046 Đồng III
97. 328,986 Kim Cương I
98. 326,800 Vàng IV
99. 324,256 -
100. 323,649 Kim Cương IV