Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,360,799 Bạc II
2. 2,788,417 -
3. 2,127,578 -
4. 1,874,012 Đồng I
5. 1,852,929 Kim Cương IV
6. 1,801,585 Kim Cương III
7. 1,789,235 -
8. 1,757,685 ngọc lục bảo IV
9. 1,725,854 Kim Cương IV
10. 1,688,868 ngọc lục bảo I
11. 1,663,301 ngọc lục bảo IV
12. 1,642,629 -
13. 1,609,526 -
14. 1,607,070 -
15. 1,591,258 -
16. 1,582,589 -
17. 1,578,903 Vàng I
18. 1,572,549 -
19. 1,556,089 -
20. 1,544,132 -
21. 1,541,425 ngọc lục bảo IV
22. 1,524,168 Bạc IV
23. 1,481,109 Bạch Kim IV
24. 1,468,556 -
25. 1,450,839 -
26. 1,439,760 Bạch Kim III
27. 1,430,447 -
28. 1,429,746 Cao Thủ
29. 1,411,689 Kim Cương IV
30. 1,401,577 ngọc lục bảo III
31. 1,398,719 Bạch Kim III
32. 1,358,100 -
33. 1,335,941 Bạch Kim III
34. 1,323,932 ngọc lục bảo IV
35. 1,309,030 Bạc II
36. 1,307,180 -
37. 1,301,178 Bạch Kim II
38. 1,281,357 Bạch Kim I
39. 1,279,246 -
40. 1,272,959 Vàng I
41. 1,272,445 -
42. 1,263,094 Bạch Kim III
43. 1,257,278 ngọc lục bảo II
44. 1,255,744 ngọc lục bảo III
45. 1,245,487 -
46. 1,233,651 Kim Cương IV
47. 1,230,173 Vàng IV
48. 1,214,991 Kim Cương IV
49. 1,210,165 -
50. 1,203,827 -
51. 1,202,575 Kim Cương IV
52. 1,197,569 Kim Cương II
53. 1,197,013 Bạc II
54. 1,195,177 -
55. 1,184,993 -
56. 1,179,579 Bạch Kim IV
57. 1,175,678 -
58. 1,155,320 -
59. 1,145,479 Bạch Kim II
60. 1,143,582 Kim Cương III
61. 1,141,578 -
62. 1,134,119 ngọc lục bảo IV
63. 1,130,532 Bạch Kim III
64. 1,120,182 -
65. 1,118,123 -
66. 1,112,074 Vàng III
67. 1,109,139 ngọc lục bảo IV
68. 1,109,125 Kim Cương III
69. 1,106,101 Kim Cương I
70. 1,104,122 -
71. 1,099,680 Sắt I
72. 1,095,217 -
73. 1,090,804 ngọc lục bảo I
74. 1,082,043 Bạch Kim IV
75. 1,078,955 -
76. 1,073,935 Bạch Kim IV
77. 1,070,981 -
78. 1,070,046 Kim Cương II
79. 1,065,978 -
80. 1,065,537 -
81. 1,063,611 -
82. 1,061,891 -
83. 1,056,237 Bạch Kim IV
84. 1,051,517 Cao Thủ
85. 1,046,765 Bạc I
86. 1,040,793 Kim Cương II
87. 1,038,664 Cao Thủ
88. 1,029,816 -
89. 1,027,843 ngọc lục bảo IV
90. 1,023,803 -
91. 1,021,411 Cao Thủ
92. 1,020,387 -
93. 1,019,645 ngọc lục bảo IV
94. 1,017,250 -
95. 1,015,743 -
96. 1,014,126 Kim Cương IV
97. 1,013,858 -
98. 1,006,543 Kim Cương II
99. 1,004,795 -
100. 1,003,583 -