Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,006,576 -
2. 3,755,056 -
3. 3,470,024 ngọc lục bảo I
4. 3,336,674 ngọc lục bảo IV
5. 3,315,960 ngọc lục bảo III
6. 3,203,421 -
7. 3,133,139 Kim Cương I
8. 3,071,127 Bạch Kim I
9. 2,977,621 ngọc lục bảo IV
10. 2,952,135 Đồng IV
11. 2,839,826 Vàng IV
12. 2,817,086 Kim Cương II
13. 2,762,679 Bạch Kim IV
14. 2,753,784 Bạc IV
15. 2,717,693 -
16. 2,649,652 Bạch Kim IV
17. 2,641,420 ngọc lục bảo III
18. 2,628,571 ngọc lục bảo II
19. 2,565,105 Kim Cương I
20. 2,562,612 Đồng IV
21. 2,556,731 Kim Cương IV
22. 2,544,248 -
23. 2,529,498 -
24. 2,528,160 Cao Thủ
25. 2,526,329 -
26. 2,478,200 ngọc lục bảo IV
27. 2,466,391 Bạch Kim III
28. 2,442,813 Đồng II
29. 2,402,214 Đại Cao Thủ
30. 2,395,278 Vàng III
31. 2,389,683 Cao Thủ
32. 2,371,332 -
33. 2,352,521 Cao Thủ
34. 2,333,771 ngọc lục bảo I
35. 2,309,381 -
36. 2,305,768 -
37. 2,300,759 Vàng III
38. 2,296,020 -
39. 2,285,829 Đồng I
40. 2,281,734 ngọc lục bảo II
41. 2,281,624 Kim Cương II
42. 2,234,962 Kim Cương II
43. 2,231,866 -
44. 2,185,701 Cao Thủ
45. 2,142,384 -
46. 2,129,738 -
47. 2,125,770 ngọc lục bảo III
48. 2,101,010 Vàng III
49. 2,094,610 -
50. 2,089,249 Kim Cương III
51. 2,088,987 ngọc lục bảo IV
52. 2,083,525 Bạc IV
53. 2,081,532 Kim Cương IV
54. 2,080,379 ngọc lục bảo III
55. 2,079,613 ngọc lục bảo II
56. 2,072,014 ngọc lục bảo III
57. 2,070,890 -
58. 2,063,501 Cao Thủ
59. 2,049,882 Bạch Kim IV
60. 2,046,504 ngọc lục bảo III
61. 2,043,732 ngọc lục bảo IV
62. 2,041,368 ngọc lục bảo IV
63. 2,040,886 Kim Cương II
64. 2,040,432 -
65. 2,020,608 -
66. 2,013,214 Bạch Kim I
67. 1,996,714 Kim Cương IV
68. 1,994,345 Bạch Kim II
69. 1,983,960 Kim Cương III
70. 1,975,626 Bạc III
71. 1,975,563 -
72. 1,972,255 Bạc III
73. 1,970,297 Kim Cương IV
74. 1,958,183 Kim Cương II
75. 1,956,278 -
76. 1,950,335 -
77. 1,947,618 Kim Cương I
78. 1,929,213 Cao Thủ
79. 1,927,741 Vàng IV
80. 1,921,271 Bạch Kim III
81. 1,920,995 -
82. 1,916,579 ngọc lục bảo III
83. 1,916,199 Kim Cương I
84. 1,908,192 ngọc lục bảo IV
85. 1,906,709 -
86. 1,878,751 Kim Cương I
87. 1,875,927 -
88. 1,869,315 Vàng III
89. 1,864,208 Cao Thủ
90. 1,863,480 ngọc lục bảo III
91. 1,861,794 ngọc lục bảo III
92. 1,857,518 Vàng II
93. 1,852,964 Bạch Kim II
94. 1,843,188 Bạc IV
95. 1,839,802 ngọc lục bảo I
96. 1,839,608 ngọc lục bảo IV
97. 1,828,315 -
98. 1,827,861 Vàng IV
99. 1,826,847 Bạch Kim I
100. 1,819,598 Kim Cương I