Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,528,425 -
2. 3,478,556 Sắt IV
3. 3,136,845 -
4. 2,651,180 -
5. 2,203,952 Bạch Kim III
6. 2,195,700 Kim Cương IV
7. 2,115,884 Kim Cương III
8. 2,067,161 -
9. 2,010,767 Bạch Kim III
10. 1,962,468 Vàng IV
11. 1,906,851 -
12. 1,886,337 Bạc I
13. 1,877,612 ngọc lục bảo IV
14. 1,871,782 Vàng III
15. 1,870,822 Kim Cương III
16. 1,821,471 Kim Cương III
17. 1,818,013 Đồng III
18. 1,810,537 -
19. 1,807,599 Bạch Kim III
20. 1,795,714 -
21. 1,761,718 -
22. 1,720,547 Bạch Kim II
23. 1,702,451 ngọc lục bảo IV
24. 1,657,494 Đồng IV
25. 1,613,884 -
26. 1,564,815 ngọc lục bảo III
27. 1,553,157 ngọc lục bảo IV
28. 1,545,414 -
29. 1,523,190 -
30. 1,487,219 ngọc lục bảo III
31. 1,480,697 -
32. 1,464,204 ngọc lục bảo IV
33. 1,461,579 -
34. 1,439,441 Đồng III
35. 1,412,062 -
36. 1,410,671 -
37. 1,388,860 Vàng III
38. 1,352,112 -
39. 1,323,621 -
40. 1,317,894 Bạc III
41. 1,297,954 Vàng I
42. 1,292,450 ngọc lục bảo III
43. 1,292,303 -
44. 1,286,014 Bạch Kim IV
45. 1,273,801 Kim Cương IV
46. 1,270,228 Vàng II
47. 1,250,029 -
48. 1,237,509 -
49. 1,233,930 ngọc lục bảo III
50. 1,232,859 -
51. 1,229,498 -
52. 1,219,688 Vàng II
53. 1,199,400 ngọc lục bảo IV
54. 1,188,284 -
55. 1,178,490 ngọc lục bảo I
56. 1,175,347 ngọc lục bảo I
57. 1,158,205 Vàng I
58. 1,157,423 Kim Cương III
59. 1,140,673 ngọc lục bảo IV
60. 1,130,749 Vàng I
61. 1,128,162 -
62. 1,126,333 -
63. 1,119,843 -
64. 1,117,452 Bạch Kim III
65. 1,116,705 ngọc lục bảo II
66. 1,115,361 -
67. 1,112,387 -
68. 1,110,542 Vàng IV
69. 1,106,141 -
70. 1,102,774 Kim Cương III
71. 1,099,525 -
72. 1,096,959 Vàng II
73. 1,087,071 ngọc lục bảo IV
74. 1,080,164 -
75. 1,077,516 -
76. 1,074,389 Vàng II
77. 1,072,928 Bạch Kim III
78. 1,068,348 -
79. 1,055,607 -
80. 1,052,297 -
81. 1,043,210 -
82. 1,035,613 -
83. 1,031,945 ngọc lục bảo I
84. 1,027,720 ngọc lục bảo IV
85. 1,026,998 -
86. 1,020,877 Kim Cương II
87. 1,010,019 ngọc lục bảo IV
88. 1,005,251 Bạch Kim I
89. 1,003,043 ngọc lục bảo I
90. 1,000,150 Bạch Kim III
91. 998,547 Vàng II
92. 988,739 -
93. 988,610 -
94. 986,617 Kim Cương IV
95. 981,653 -
96. 974,940 Bạch Kim I
97. 973,114 Vàng I
98. 969,842 ngọc lục bảo IV
99. 969,073 Vàng II
100. 964,584 Bạch Kim IV