Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,361,480 ngọc lục bảo I
2. 4,426,717 ngọc lục bảo I
3. 4,059,499 Vàng IV
4. 3,557,448 Kim Cương IV
5. 3,439,920 Đồng IV
6. 3,424,965 -
7. 3,381,748 Kim Cương I
8. 3,359,655 Cao Thủ
9. 3,334,318 Vàng IV
10. 3,261,925 -
11. 3,170,557 ngọc lục bảo II
12. 3,100,634 ngọc lục bảo III
13. 3,044,677 Kim Cương IV
14. 2,860,064 Cao Thủ
15. 2,770,559 Kim Cương IV
16. 2,752,582 Kim Cương II
17. 2,700,415 Bạch Kim II
18. 2,684,637 Đại Cao Thủ
19. 2,677,869 ngọc lục bảo IV
20. 2,670,166 Bạc I
21. 2,633,929 Vàng IV
22. 2,600,963 Vàng I
23. 2,596,239 ngọc lục bảo IV
24. 2,595,955 Vàng I
25. 2,593,061 ngọc lục bảo III
26. 2,568,679 Kim Cương I
27. 2,561,489 Kim Cương II
28. 2,552,604 Kim Cương IV
29. 2,511,426 Bạc IV
30. 2,464,037 Bạch Kim IV
31. 2,455,780 Vàng IV
32. 2,441,933 Đồng II
33. 2,440,237 Kim Cương II
34. 2,439,490 Cao Thủ
35. 2,422,654 ngọc lục bảo IV
36. 2,420,443 Kim Cương IV
37. 2,410,011 ngọc lục bảo IV
38. 2,396,680 Đồng II
39. 2,382,379 Kim Cương III
40. 2,342,828 Kim Cương IV
41. 2,332,730 Cao Thủ
42. 2,327,315 Bạch Kim IV
43. 2,324,274 ngọc lục bảo I
44. 2,319,620 Kim Cương III
45. 2,297,887 -
46. 2,288,710 Cao Thủ
47. 2,280,693 Bạch Kim IV
48. 2,271,492 ngọc lục bảo II
49. 2,261,683 Kim Cương I
50. 2,261,254 Bạc II
51. 2,240,933 ngọc lục bảo I
52. 2,236,681 ngọc lục bảo II
53. 2,235,908 Kim Cương IV
54. 2,233,246 ngọc lục bảo I
55. 2,221,672 Cao Thủ
56. 2,218,360 Kim Cương IV
57. 2,211,815 -
58. 2,206,282 Kim Cương II
59. 2,205,919 Kim Cương III
60. 2,182,232 Kim Cương II
61. 2,172,031 Kim Cương IV
62. 2,169,029 ngọc lục bảo III
63. 2,168,245 -
64. 2,160,974 Bạch Kim IV
65. 2,160,826 Vàng III
66. 2,157,298 ngọc lục bảo II
67. 2,149,797 -
68. 2,131,775 Kim Cương I
69. 2,129,094 ngọc lục bảo III
70. 2,107,091 Đồng III
71. 2,101,000 ngọc lục bảo I
72. 2,094,943 Đồng IV
73. 2,078,066 Bạc II
74. 2,071,036 Bạc III
75. 2,064,220 Kim Cương III
76. 2,061,558 Kim Cương II
77. 2,053,759 ngọc lục bảo IV
78. 2,046,873 Vàng II
79. 2,046,461 ngọc lục bảo III
80. 2,034,207 Vàng III
81. 2,030,712 Kim Cương III
82. 2,028,711 Cao Thủ
83. 2,006,543 Kim Cương II
84. 2,003,020 -
85. 1,985,660 Bạc I
86. 1,982,517 Cao Thủ
87. 1,982,280 Bạch Kim III
88. 1,978,651 ngọc lục bảo IV
89. 1,972,531 ngọc lục bảo I
90. 1,968,001 -
91. 1,961,777 ngọc lục bảo I
92. 1,943,581 Cao Thủ
93. 1,943,152 ngọc lục bảo I
94. 1,927,931 Vàng II
95. 1,921,573 Kim Cương II
96. 1,919,645 Đại Cao Thủ
97. 1,917,351 ngọc lục bảo IV
98. 1,903,998 -
99. 1,898,307 ngọc lục bảo IV
100. 1,890,660 ngọc lục bảo II