Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,950,446 Vàng I
2. 2,937,608 Vàng III
3. 2,863,714 Kim Cương IV
4. 2,776,924 ngọc lục bảo IV
5. 2,753,731 -
6. 2,713,251 ngọc lục bảo I
7. 2,564,083 ngọc lục bảo II
8. 2,511,109 Cao Thủ
9. 2,503,291 -
10. 2,344,727 Kim Cương III
11. 2,281,825 -
12. 2,258,939 Bạch Kim I
13. 2,252,971 Kim Cương III
14. 2,251,908 Bạch Kim I
15. 2,174,068 ngọc lục bảo III
16. 2,148,548 Bạc IV
17. 2,140,367 -
18. 2,128,629 Kim Cương IV
19. 2,111,713 ngọc lục bảo I
20. 2,090,964 Kim Cương IV
21. 2,088,195 ngọc lục bảo I
22. 2,068,177 Bạc II
23. 2,064,318 ngọc lục bảo I
24. 2,044,754 ngọc lục bảo I
25. 2,041,554 -
26. 2,028,170 Kim Cương IV
27. 2,023,976 ngọc lục bảo II
28. 2,021,532 ngọc lục bảo IV
29. 2,016,358 Kim Cương III
30. 1,991,810 Bạch Kim II
31. 1,983,944 Kim Cương II
32. 1,977,190 Đồng III
33. 1,961,325 Kim Cương IV
34. 1,961,225 Kim Cương III
35. 1,951,360 Sắt II
36. 1,900,220 ngọc lục bảo IV
37. 1,887,689 Bạch Kim IV
38. 1,871,930 Đồng II
39. 1,846,159 -
40. 1,826,684 Bạc I
41. 1,821,562 Kim Cương IV
42. 1,819,050 -
43. 1,814,945 Thách Đấu
44. 1,811,860 Bạch Kim II
45. 1,811,671 -
46. 1,807,476 -
47. 1,806,393 ngọc lục bảo III
48. 1,796,819 ngọc lục bảo IV
49. 1,794,189 -
50. 1,777,022 ngọc lục bảo I
51. 1,747,420 -
52. 1,739,093 -
53. 1,730,990 ngọc lục bảo IV
54. 1,729,373 ngọc lục bảo III
55. 1,722,668 Đồng II
56. 1,717,929 ngọc lục bảo IV
57. 1,717,713 Bạc IV
58. 1,717,006 Kim Cương I
59. 1,715,512 Đại Cao Thủ
60. 1,714,278 -
61. 1,712,570 Kim Cương IV
62. 1,712,473 ngọc lục bảo I
63. 1,706,934 ngọc lục bảo III
64. 1,695,530 -
65. 1,693,913 Kim Cương I
66. 1,692,196 Bạc III
67. 1,691,924 Vàng IV
68. 1,686,407 ngọc lục bảo III
69. 1,685,804 -
70. 1,683,700 Bạc IV
71. 1,679,593 Bạc II
72. 1,664,090 Kim Cương IV
73. 1,648,794 ngọc lục bảo IV
74. 1,641,269 Bạch Kim III
75. 1,638,041 Vàng III
76. 1,632,902 Kim Cương IV
77. 1,630,827 Bạch Kim I
78. 1,623,471 ngọc lục bảo III
79. 1,618,756 -
80. 1,611,569 Đồng III
81. 1,599,365 ngọc lục bảo I
82. 1,595,205 Đồng III
83. 1,593,145 Bạch Kim I
84. 1,593,010 -
85. 1,592,083 Cao Thủ
86. 1,591,104 Vàng IV
87. 1,590,929 Vàng I
88. 1,590,182 -
89. 1,584,986 Bạch Kim IV
90. 1,583,676 ngọc lục bảo III
91. 1,580,434 Bạch Kim III
92. 1,580,086 Kim Cương II
93. 1,573,640 ngọc lục bảo IV
94. 1,563,332 Bạch Kim III
95. 1,562,973 Cao Thủ
96. 1,560,886 ngọc lục bảo III
97. 1,559,807 -
98. 1,551,851 Đồng II
99. 1,551,303 ngọc lục bảo IV
100. 1,544,829 -