Smolder

Người chơi Smolder xuất sắc nhất LAN

Người chơi Smolder xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Wehttam XIV#LAN
Wehttam XIV#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 7.0 /
4.9 /
7.9
50
2.
Nuggles#Papas
Nuggles#Papas
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.4% 10.7 /
4.8 /
6.9
52
3.
Emo#STAR
Emo#STAR
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.0% 8.0 /
4.3 /
8.6
53
4.
Gashinaa#LAN
Gashinaa#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 7.3 /
6.4 /
8.2
73
5.
Alovck#LAN
Alovck#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.4 /
5.2 /
7.9
90
6.
Unique#LAN
Unique#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 7.0 /
5.0 /
6.5
48
7.
Sadnhorny egirl#OGT
Sadnhorny egirl#OGT
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 61.2% 8.3 /
4.5 /
6.4
49
8.
Pañal#1st
Pañal#1st
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 6.8 /
5.8 /
7.4
68
9.
Helscrim#LANN
Helscrim#LANN
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.8% 8.0 /
5.3 /
6.9
74
10.
Kmaleon#1818
Kmaleon#1818
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 6.4 /
5.8 /
6.0
80
11.
DOKKAEBI#LAN
DOKKAEBI#LAN
LAN (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.1% 9.3 /
2.9 /
7.2
45
12.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.8% 7.5 /
4.7 /
7.2
92
13.
Itsu#7u7
Itsu#7u7
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 10.7 /
5.0 /
5.4
58
14.
Harastoru#LAN
Harastoru#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 8.7 /
6.3 /
7.4
115
15.
Drack Kong#LAN
Drack Kong#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 7.1 /
4.9 /
6.9
53
16.
El Rey Chamuco#CDJZ
El Rey Chamuco#CDJZ
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 7.7 /
5.6 /
7.1
57
17.
SHERIFFWOODY99#LAN
SHERIFFWOODY99#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 7.1 /
3.9 /
7.2
52
18.
Jepeseta#Gpz
Jepeseta#Gpz
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 8.8 /
4.9 /
6.8
58
19.
Bråyan FR#LAN
Bråyan FR#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 6.8 /
4.0 /
7.4
118
20.
Kitinq#GOD
Kitinq#GOD
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 61.8% 7.9 /
5.1 /
6.4
55
21.
Abuza Madrez#6969
Abuza Madrez#6969
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 9.0 /
6.3 /
7.0
69
22.
Endorsi Zahard#LAN
Endorsi Zahard#LAN
LAN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.6% 8.6 /
4.9 /
7.7
73
23.
Lagunadearies#6969
Lagunadearies#6969
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 6.9 /
5.2 /
7.2
73
24.
Jude#mona
Jude#mona
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 6.7 /
5.7 /
7.7
59
25.
LYN SHORY567#LAN
LYN SHORY567#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 7.5 /
5.5 /
6.6
61
26.
MarchedWaif89#Fizz
MarchedWaif89#Fizz
LAN (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.4% 6.7 /
4.2 /
6.4
967
27.
Popochas Senpai#LAN
Popochas Senpai#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.8% 8.2 /
6.4 /
8.3
83
28.
Canonm#Dev
Canonm#Dev
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 8.1 /
6.8 /
7.9
146
29.
Hïbiky#LAN
Hïbiky#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 7.1 /
5.5 /
7.9
70
30.
catalina2009#uhm
catalina2009#uhm
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 8.1 /
5.9 /
8.6
78
31.
TNC Joshelo#LAN
TNC Joshelo#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 7.9 /
3.9 /
8.0
54
32.
Ątaquiel#LAN
Ątaquiel#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 7.8 /
5.5 /
8.3
121
33.
l SunÆter l#LAN
l SunÆter l#LAN
LAN (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.1% 8.8 /
5.3 /
8.1
55
34.
Luu1spi#NEVER
Luu1spi#NEVER
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 7.3 /
4.8 /
6.8
64
35.
Este no es Scout#LAN
Este no es Scout#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 8.2 /
7.1 /
7.5
64
36.
Lorcic#LAN
Lorcic#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 54.7% 9.1 /
5.8 /
7.9
64
37.
Joaaa#muaki
Joaaa#muaki
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 7.8 /
4.7 /
6.8
106
38.
Taco El Sisifo#EGO
Taco El Sisifo#EGO
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 6.9 /
4.6 /
7.3
95
39.
Psycounder#LAN
Psycounder#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.6 /
6.5 /
8.6
50
40.
Sr ING Trickezx#JAVA
Sr ING Trickezx#JAVA
LAN (#40)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 75.9% 10.8 /
6.2 /
7.9
54
41.
Asµna#LAN
Asµna#LAN
LAN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 8.0 /
4.5 /
6.8
58
42.
Gamez#ADC
Gamez#ADC
LAN (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.6% 8.2 /
4.8 /
6.7
59
43.
LGC Hunter#4444
LGC Hunter#4444
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 12.2 /
6.6 /
7.4
44
44.
Baco#LAN1
Baco#LAN1
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 9.8 /
4.1 /
8.8
57
45.
Romo#LAN
Romo#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.0% 7.0 /
6.6 /
8.7
50
46.
PTR Targuel#VZLA
PTR Targuel#VZLA
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 10.0 /
4.9 /
6.7
49
47.
Oldest Dream#GRIM
Oldest Dream#GRIM
LAN (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 70.9% 7.9 /
6.2 /
7.8
79
48.
GOD ADC#1394
GOD ADC#1394
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.5% 6.3 /
7.5 /
7.0
95
49.
Izack#9791
Izack#9791
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 7.8 /
5.8 /
8.7
36
50.
Mhorlex#LAN
Mhorlex#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 8.4 /
6.4 /
7.6
74
51.
TFT Rây#LAN
TFT Rây#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 7.3 /
3.8 /
6.8
43
52.
bebesito#1502
bebesito#1502
LAN (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 7.2 /
5.9 /
6.8
50
53.
MKS Nicktron#LAN
MKS Nicktron#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 6.3 /
5.5 /
6.1
76
54.
Ezreal#Mako
Ezreal#Mako
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 8.1 /
5.5 /
7.7
62
55.
HOLYtijuana#HOT
HOLYtijuana#HOT
LAN (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 67.1% 8.0 /
5.6 /
8.4
70
56.
Lanzhu Zhøng#LAN
Lanzhu Zhøng#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.4% 6.5 /
5.9 /
6.7
126
57.
Casanova#OPAF
Casanova#OPAF
LAN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.5% 8.3 /
5.1 /
6.8
84
58.
AleKS#A117
AleKS#A117
LAN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.4% 9.0 /
5.9 /
7.0
56
59.
Umi#트와이스
Umi#트와이스
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.5% 6.1 /
4.3 /
6.7
71
60.
BabyTacoo#LAN
BabyTacoo#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 5.5 /
5.3 /
7.6
49
61.
Gog 귀신#pipe
Gog 귀신#pipe
LAN (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 75.6% 10.5 /
6.4 /
8.2
45
62.
Junner#LAN
Junner#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 8.5 /
6.3 /
8.1
62
63.
ARA Dandres#402
ARA Dandres#402
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 8.0 /
5.1 /
7.2
97
64.
Silicius#LAN
Silicius#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.2% 5.4 /
4.1 /
7.0
52
65.
HypeBoy#bumi
HypeBoy#bumi
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 6.6 /
5.5 /
7.4
43
66.
Minashigø#LAN
Minashigø#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 46.8% 7.4 /
6.8 /
8.4
141
67.
UnIdolMalPagado#Idol
UnIdolMalPagado#Idol
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.3% 7.9 /
6.7 /
7.2
95
68.
Milooo#LAN11
Milooo#LAN11
LAN (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.7% 8.0 /
3.9 /
8.3
35
69.
贤者墙#8297
贤者墙#8297
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 9.1 /
6.3 /
8.4
62
70.
Sombra96#S96
Sombra96#S96
LAN (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.8% 7.9 /
7.0 /
7.4
74
71.
rikistroyer2023#LAN
rikistroyer2023#LAN
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường giữa Kim Cương I 67.3% 10.2 /
8.6 /
8.0
49
72.
CE Bayo#1999
CE Bayo#1999
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 8.9 /
6.0 /
7.4
48
73.
Geiner#2204
Geiner#2204
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.6% 8.5 /
6.3 /
7.8
62
74.
Pandi0712#7091
Pandi0712#7091
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 9.8 /
6.3 /
7.6
43
75.
Adam#MORT
Adam#MORT
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.5% 8.3 /
4.1 /
7.5
40
76.
Asræl#LAN
Asræl#LAN
LAN (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 9.7 /
4.3 /
8.4
50
77.
Smolder Top#Smurf
Smolder Top#Smurf
LAN (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.9% 8.2 /
6.4 /
6.3
92
78.
darkittos#LAN
darkittos#LAN
LAN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.0% 8.5 /
5.1 /
7.8
50
79.
To the top#gg1
To the top#gg1
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 8.8 /
5.6 /
7.4
47
80.
JonaEsponja#GANAR
JonaEsponja#GANAR
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường giữa Kim Cương I 60.0% 6.8 /
5.6 /
8.4
50
81.
Logiraider#LAN
Logiraider#LAN
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.1% 6.3 /
4.8 /
7.8
47
82.
cachongotas#123
cachongotas#123
LAN (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.0% 6.1 /
4.4 /
7.5
46
83.
Z3xito#2504
Z3xito#2504
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 47.9% 6.8 /
6.1 /
6.4
121
84.
panda gon#AVBB
panda gon#AVBB
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.4% 9.4 /
6.4 /
8.0
125
85.
Akali Rola#AKALI
Akali Rola#AKALI
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.6% 9.9 /
5.7 /
8.0
70
86.
Godspeed#DNJ
Godspeed#DNJ
LAN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.9% 7.5 /
5.1 /
7.3
73
87.
Wanda25L#47332
Wanda25L#47332
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.4% 10.3 /
3.2 /
7.1
87
88.
adminkong#LAN
adminkong#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.3% 5.5 /
3.3 /
7.8
47
89.
Dezyyy#1624
Dezyyy#1624
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 11.2 /
7.0 /
6.4
43
90.
Kitin#822
Kitin#822
LAN (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.8% 10.6 /
5.0 /
7.6
39
91.
Juanetoh#GSMA
Juanetoh#GSMA
LAN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaAD Carry Kim Cương II 68.3% 8.0 /
5.2 /
7.2
82
92.
Akjester#4014
Akjester#4014
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 8.7 /
7.5 /
8.0
109
93.
ExpelledSoul#MAX
ExpelledSoul#MAX
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 6.1 /
6.1 /
6.7
46
94.
AraaGor#MOR
AraaGor#MOR
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.4% 6.0 /
5.1 /
6.7
63
95.
Etéreo#0112
Etéreo#0112
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 8.3 /
5.4 /
8.0
114
96.
ELDESTRUT#REAL
ELDESTRUT#REAL
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 7.3 /
8.0 /
7.2
59
97.
Yuuna#LAN
Yuuna#LAN
LAN (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 67.6% 9.2 /
4.9 /
5.4
34
98.
antonio3009#LAN
antonio3009#LAN
LAN (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.0% 5.9 /
6.0 /
7.9
78
99.
Angelesmejorqeyo#AFK
Angelesmejorqeyo#AFK
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 7.9 /
5.4 /
8.9
53
100.
Ariana Grinder#LAN
Ariana Grinder#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 9.1 /
5.1 /
7.4
76