Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,958,496 -
2. 6,031,534 -
3. 5,854,502 -
4. 5,217,986 Đồng III
5. 3,427,749 Đồng IV
6. 3,374,490 Sắt IV
7. 3,358,964 Vàng I
8. 3,201,555 Đồng II
9. 3,200,640 -
10. 3,184,903 Đồng II
11. 3,013,112 -
12. 3,005,185 -
13. 2,987,660 Đồng IV
14. 2,939,065 -
15. 2,931,902 -
16. 2,911,309 Sắt IV
17. 2,726,613 Sắt II
18. 2,714,527 Đồng IV
19. 2,712,609 Đồng II
20. 2,701,077 -
21. 2,681,760 Đồng I
22. 2,675,817 Sắt II
23. 2,634,996 -
24. 2,591,568 Vàng III
25. 2,576,631 -
26. 2,559,406 ngọc lục bảo IV
27. 2,544,131 Đồng IV
28. 2,502,512 -
29. 2,492,655 Vàng IV
30. 2,485,343 -
31. 2,434,964 Bạc III
32. 2,419,846 ngọc lục bảo IV
33. 2,406,070 -
34. 2,397,484 -
35. 2,379,414 -
36. 2,361,176 Bạc IV
37. 2,321,377 -
38. 2,310,157 -
39. 2,261,217 Sắt II
40. 2,244,470 -
41. 2,190,689 -
42. 2,175,899 -
43. 2,175,134 Sắt III
44. 2,172,381 Vàng I
45. 2,151,780 Sắt I
46. 2,142,079 -
47. 2,131,379 ngọc lục bảo IV
48. 2,084,081 Bạc II
49. 2,044,554 -
50. 2,036,388 Sắt IV
51. 2,033,550 Sắt II
52. 2,008,540 Bạc IV
53. 2,001,748 -
54. 1,949,327 ngọc lục bảo I
55. 1,940,623 Sắt IV
56. 1,921,488 Kim Cương III
57. 1,911,051 Vàng II
58. 1,903,851 -
59. 1,895,447 Bạch Kim III
60. 1,890,383 Bạc II
61. 1,881,823 Vàng IV
62. 1,876,674 -
63. 1,875,574 Sắt III
64. 1,873,924 -
65. 1,863,909 Đồng III
66. 1,836,855 Sắt I
67. 1,832,327 -
68. 1,831,201 Đồng IV
69. 1,818,248 -
70. 1,813,423 Vàng II
71. 1,804,807 Sắt IV
72. 1,799,225 -
73. 1,791,190 Vàng II
74. 1,787,227 -
75. 1,766,012 Bạc IV
76. 1,743,425 -
77. 1,736,057 -
78. 1,729,608 Đồng II
79. 1,721,434 Bạch Kim II
80. 1,720,465 Đồng III
81. 1,715,081 Đồng IV
82. 1,704,616 -
83. 1,703,747 -
84. 1,703,173 -
85. 1,698,037 -
86. 1,686,914 Đồng III
87. 1,681,521 -
88. 1,679,166 Vàng III
89. 1,670,602 -
90. 1,665,779 -
91. 1,662,179 -
92. 1,655,723 -
93. 1,649,069 -
94. 1,643,165 Vàng IV
95. 1,633,796 -
96. 1,632,903 Bạc IV
97. 1,626,896 Vàng IV
98. 1,625,921 Bạc I
99. 1,621,547 -
100. 1,614,362 Vàng II