Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,912,760 ngọc lục bảo II
2. 7,497,674 -
3. 6,525,328 Bạch Kim IV
4. 6,259,358 Vàng III
5. 6,211,607 Cao Thủ
6. 5,820,149 -
7. 5,779,949 Bạc IV
8. 5,609,275 -
9. 5,111,147 Đồng III
10. 5,062,377 Đồng I
11. 5,021,464 -
12. 5,016,775 Đồng I
13. 4,935,718 Sắt II
14. 4,843,831 ngọc lục bảo III
15. 4,759,792 ngọc lục bảo I
16. 4,756,214 Kim Cương IV
17. 4,753,747 Đồng IV
18. 4,721,647 Bạc IV
19. 4,698,868 -
20. 4,681,110 -
21. 4,637,334 Bạch Kim IV
22. 4,504,756 -
23. 4,421,045 ngọc lục bảo IV
24. 4,339,240 Đồng IV
25. 4,272,331 -
26. 4,267,189 -
27. 4,243,875 Vàng IV
28. 4,125,131 -
29. 4,065,453 Bạch Kim IV
30. 4,025,471 Bạch Kim II
31. 4,024,445 Sắt III
32. 3,981,279 Sắt III
33. 3,955,899 -
34. 3,944,986 -
35. 3,927,948 -
36. 3,916,486 Sắt III
37. 3,884,957 Sắt II
38. 3,882,835 Bạc IV
39. 3,865,354 -
40. 3,843,890 -
41. 3,842,940 -
42. 3,758,869 -
43. 3,715,329 -
44. 3,711,066 Bạch Kim II
45. 3,701,933 Bạc I
46. 3,699,147 Bạch Kim III
47. 3,647,229 Bạch Kim III
48. 3,635,613 Đồng III
49. 3,609,591 Đồng I
50. 3,549,345 -
51. 3,527,186 Sắt I
52. 3,452,261 -
53. 3,421,755 Sắt I
54. 3,416,407 -
55. 3,403,836 Sắt IV
56. 3,397,406 Đồng II
57. 3,369,605 -
58. 3,336,400 Vàng IV
59. 3,321,128 ngọc lục bảo III
60. 3,278,387 Đồng III
61. 3,267,591 -
62. 3,242,397 -
63. 3,210,968 Sắt I
64. 3,210,074 Bạch Kim IV
65. 3,182,838 -
66. 3,178,657 -
67. 3,173,698 Kim Cương III
68. 3,169,805 Bạc IV
69. 3,116,683 -
70. 3,108,273 Sắt I
71. 3,096,028 Sắt I
72. 3,088,846 -
73. 3,088,518 Bạc II
74. 3,064,124 Đồng IV
75. 3,050,017 Bạc I
76. 3,035,948 Sắt I
77. 3,023,855 Sắt IV
78. 3,011,625 Bạch Kim IV
79. 2,987,009 Sắt III
80. 2,969,931 -
81. 2,955,372 -
82. 2,950,364 Sắt II
83. 2,946,252 Bạch Kim II
84. 2,944,518 Sắt III
85. 2,944,459 Bạc I
86. 2,943,915 -
87. 2,941,077 Bạc III
88. 2,939,092 Sắt I
89. 2,933,778 Bạc IV
90. 2,929,211 -
91. 2,905,250 Kim Cương III
92. 2,885,013 Bạc IV
93. 2,880,243 Bạc IV
94. 2,872,209 Bạc IV
95. 2,871,830 -
96. 2,858,309 Đồng II
97. 2,849,321 -
98. 2,849,190 Bạc I
99. 2,843,692 Sắt III
100. 2,838,159 Đồng III