Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,269,137 Đồng I
2. 5,806,377 Vàng II
3. 4,272,160 Sắt III
4. 4,195,354 -
5. 3,649,483 ngọc lục bảo IV
6. 3,301,110 ngọc lục bảo IV
7. 3,250,457 Đồng I
8. 3,194,399 -
9. 3,138,894 Vàng IV
10. 3,122,746 Kim Cương IV
11. 3,084,906 Bạc IV
12. 3,039,923 Bạch Kim II
13. 3,013,142 -
14. 2,861,045 Kim Cương IV
15. 2,836,716 -
16. 2,730,990 Đồng IV
17. 2,694,868 ngọc lục bảo I
18. 2,672,269 Bạch Kim IV
19. 2,641,648 Đồng III
20. 2,638,053 Bạch Kim IV
21. 2,604,199 Vàng IV
22. 2,523,165 Bạc I
23. 2,515,785 Bạch Kim I
24. 2,452,160 Bạch Kim II
25. 2,448,602 ngọc lục bảo IV
26. 2,416,063 Sắt III
27. 2,366,000 ngọc lục bảo IV
28. 2,332,177 Bạch Kim II
29. 2,319,633 -
30. 2,291,295 Bạch Kim IV
31. 2,279,340 Bạch Kim III
32. 2,276,325 -
33. 2,274,237 Đồng III
34. 2,271,805 -
35. 2,268,353 Bạch Kim IV
36. 2,254,174 Sắt I
37. 2,232,207 -
38. 2,199,303 Bạch Kim II
39. 2,163,499 Bạc IV
40. 2,135,152 Bạc III
41. 2,110,525 -
42. 2,088,170 -
43. 2,078,317 Đồng II
44. 2,059,040 Vàng IV
45. 2,054,301 -
46. 2,023,004 ngọc lục bảo I
47. 2,006,911 ngọc lục bảo IV
48. 2,005,766 -
49. 2,004,369 Bạc IV
50. 1,999,974 Sắt I
51. 1,998,300 -
52. 1,997,235 Vàng IV
53. 1,991,265 Đồng III
54. 1,977,447 Sắt I
55. 1,931,341 ngọc lục bảo I
56. 1,915,330 -
57. 1,890,747 Bạch Kim IV
58. 1,863,237 Đồng I
59. 1,859,891 ngọc lục bảo IV
60. 1,856,375 Bạc IV
61. 1,848,930 Bạch Kim IV
62. 1,840,762 -
63. 1,840,471 ngọc lục bảo III
64. 1,838,612 -
65. 1,822,358 -
66. 1,802,050 -
67. 1,800,071 -
68. 1,778,621 Đồng I
69. 1,772,234 -
70. 1,769,605 Bạc IV
71. 1,765,026 Bạc IV
72. 1,763,442 -
73. 1,753,889 -
74. 1,746,784 Đồng IV
75. 1,746,322 ngọc lục bảo I
76. 1,744,485 Bạch Kim IV
77. 1,741,467 Bạch Kim II
78. 1,738,245 Vàng IV
79. 1,738,086 ngọc lục bảo III
80. 1,734,414 Bạch Kim I
81. 1,731,623 Vàng IV
82. 1,729,865 Đồng IV
83. 1,722,016 Sắt II
84. 1,720,302 Bạch Kim III
85. 1,711,427 Đồng IV
86. 1,711,286 -
87. 1,708,548 Đồng I
88. 1,708,403 -
89. 1,705,527 -
90. 1,702,246 -
91. 1,689,209 -
92. 1,688,702 -
93. 1,683,149 -
94. 1,676,607 -
95. 1,671,270 Vàng III
96. 1,669,033 Bạc III
97. 1,667,724 Bạc II
98. 1,662,139 ngọc lục bảo IV
99. 1,654,886 -
100. 1,646,208 Vàng IV