Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,745,910 Vàng IV
2. 2,033,962 Sắt I
3. 1,924,085 Đồng I
4. 1,706,867 Sắt III
5. 1,689,798 Đồng IV
6. 1,616,942 Vàng IV
7. 1,561,586 Bạc IV
8. 1,437,467 ngọc lục bảo I
9. 1,341,112 ngọc lục bảo III
10. 1,320,464 Bạc I
11. 1,308,400 -
12. 1,287,921 -
13. 1,242,643 Bạch Kim IV
14. 1,220,043 -
15. 1,212,690 Bạch Kim IV
16. 1,201,102 Vàng IV
17. 1,184,333 Bạc I
18. 1,174,715 -
19. 1,160,698 -
20. 1,148,845 Vàng IV
21. 1,140,723 Bạch Kim II
22. 1,138,778 -
23. 1,131,500 ngọc lục bảo II
24. 1,097,882 -
25. 1,088,233 -
26. 1,087,770 Đồng III
27. 1,062,250 ngọc lục bảo IV
28. 1,058,989 Vàng IV
29. 1,029,041 -
30. 1,019,786 Vàng III
31. 1,012,041 -
32. 1,005,751 Vàng II
33. 1,003,133 -
34. 980,679 Sắt IV
35. 977,499 Đồng I
36. 976,853 -
37. 972,015 Bạch Kim IV
38. 963,427 -
39. 962,550 -
40. 953,198 Vàng I
41. 935,634 -
42. 935,406 -
43. 933,204 Vàng I
44. 929,261 -
45. 927,818 -
46. 926,075 -
47. 925,739 Bạc IV
48. 924,161 -
49. 922,324 Sắt IV
50. 919,035 -
51. 918,961 -
52. 915,218 Đồng III
53. 912,623 Đồng II
54. 908,949 Bạc I
55. 902,172 -
56. 896,730 Bạch Kim IV
57. 890,976 -
58. 874,699 -
59. 872,460 -
60. 854,691 Sắt I
61. 851,576 -
62. 849,415 -
63. 848,744 Đồng II
64. 847,026 Sắt II
65. 846,005 Sắt III
66. 843,756 Bạch Kim I
67. 839,996 -
68. 826,266 -
69. 800,684 -
70. 799,643 Bạc IV
71. 797,560 -
72. 795,285 Sắt I
73. 791,977 Đồng I
74. 785,467 -
75. 784,440 ngọc lục bảo IV
76. 783,662 Đồng IV
77. 782,435 ngọc lục bảo I
78. 781,591 -
79. 780,878 -
80. 779,073 Vàng IV
81. 774,208 Đồng II
82. 772,312 -
83. 772,137 -
84. 768,582 -
85. 766,622 Kim Cương IV
86. 764,183 -
87. 761,791 Bạch Kim I
88. 760,533 -
89. 758,160 -
90. 748,792 Vàng IV
91. 746,288 -
92. 742,083 -
93. 740,329 Vàng I
94. 735,162 Bạch Kim III
95. 732,498 Vàng I
96. 732,296 Vàng III
97. 731,886 Sắt II
98. 731,660 Vàng III
99. 731,227 Vàng II
100. 724,485 -