Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,320,810 Vàng IV
2. 3,082,766 -
3. 3,058,027 Đồng II
4. 2,882,140 Vàng IV
5. 2,741,537 Bạc II
6. 2,540,592 ngọc lục bảo IV
7. 2,518,693 -
8. 2,292,620 Vàng IV
9. 2,208,949 -
10. 2,198,271 Bạc III
11. 2,056,725 -
12. 2,024,069 -
13. 1,954,093 Vàng I
14. 1,915,771 Vàng II
15. 1,839,734 Đồng IV
16. 1,799,609 Vàng I
17. 1,792,937 Đồng III
18. 1,759,350 Sắt III
19. 1,730,189 Bạc III
20. 1,727,588 -
21. 1,690,293 Bạc IV
22. 1,682,609 ngọc lục bảo I
23. 1,677,178 -
24. 1,676,579 -
25. 1,648,330 Bạch Kim III
26. 1,639,618 -
27. 1,616,319 -
28. 1,612,393 -
29. 1,581,179 Bạch Kim IV
30. 1,568,185 -
31. 1,536,331 -
32. 1,512,267 -
33. 1,476,827 -
34. 1,472,101 -
35. 1,462,945 Đồng IV
36. 1,459,997 ngọc lục bảo IV
37. 1,455,763 -
38. 1,440,501 Vàng II
39. 1,418,267 -
40. 1,406,278 Bạc IV
41. 1,340,466 Bạch Kim IV
42. 1,338,561 Đồng II
43. 1,331,802 ngọc lục bảo IV
44. 1,328,023 -
45. 1,320,266 Bạc IV
46. 1,319,343 Bạch Kim IV
47. 1,302,778 Vàng II
48. 1,302,510 Vàng III
49. 1,297,401 -
50. 1,287,246 Đồng IV
51. 1,273,716 Bạc III
52. 1,255,306 -
53. 1,252,733 Vàng II
54. 1,251,302 Bạc I
55. 1,249,042 Bạc II
56. 1,241,376 Đồng III
57. 1,240,207 Bạch Kim IV
58. 1,234,582 Vàng II
59. 1,231,715 Bạch Kim IV
60. 1,230,597 -
61. 1,224,829 -
62. 1,223,636 Bạch Kim I
63. 1,216,238 Vàng IV
64. 1,209,796 -
65. 1,206,367 Vàng III
66. 1,200,245 Kim Cương I
67. 1,197,468 Đồng IV
68. 1,196,470 Vàng IV
69. 1,190,318 -
70. 1,182,864 Bạc IV
71. 1,172,174 Bạch Kim III
72. 1,165,702 Vàng III
73. 1,165,454 -
74. 1,164,631 Kim Cương IV
75. 1,151,903 -
76. 1,150,960 -
77. 1,150,464 Vàng II
78. 1,141,352 Vàng I
79. 1,140,165 Bạc IV
80. 1,127,894 Vàng IV
81. 1,120,565 Đồng IV
82. 1,111,597 Bạc IV
83. 1,108,344 Bạc IV
84. 1,106,149 Bạc IV
85. 1,101,839 -
86. 1,090,189 Vàng IV
87. 1,082,160 Cao Thủ
88. 1,069,499 -
89. 1,068,164 -
90. 1,060,902 Bạc II
91. 1,047,830 Đồng II
92. 1,038,746 -
93. 1,031,977 Bạc IV
94. 1,030,225 Sắt IV
95. 1,027,692 ngọc lục bảo IV
96. 1,021,263 Đồng IV
97. 1,011,659 -
98. 1,007,400 Vàng IV
99. 1,004,656 -
100. 1,003,889 Bạch Kim IV