Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,929,225 Vàng II
2. 6,633,790 Sắt IV
3. 6,571,468 -
4. 6,273,254 -
5. 5,907,630 -
6. 5,667,967 -
7. 5,531,710 Sắt IV
8. 5,413,851 Đồng III
9. 5,189,838 Vàng III
10. 4,832,788 Sắt IV
11. 4,692,100 -
12. 4,687,393 -
13. 4,559,939 Bạch Kim II
14. 4,443,272 Bạch Kim II
15. 4,353,237 Bạch Kim I
16. 4,229,400 ngọc lục bảo I
17. 4,006,660 Bạc II
18. 3,890,853 -
19. 3,860,393 Bạch Kim IV
20. 3,852,649 Đồng IV
21. 3,831,601 Sắt IV
22. 3,703,593 -
23. 3,540,708 -
24. 3,535,064 Đồng III
25. 3,455,362 -
26. 3,365,975 ngọc lục bảo I
27. 3,350,332 -
28. 3,339,092 Đồng III
29. 3,335,254 Bạch Kim IV
30. 3,333,993 -
31. 3,301,356 Sắt II
32. 3,185,275 -
33. 3,086,609 -
34. 3,059,458 Sắt IV
35. 3,052,478 ngọc lục bảo IV
36. 2,989,580 Bạch Kim IV
37. 2,984,955 -
38. 2,971,290 Cao Thủ
39. 2,955,360 -
40. 2,923,576 Sắt II
41. 2,923,195 -
42. 2,885,503 Đồng IV
43. 2,875,397 Kim Cương II
44. 2,859,259 Sắt II
45. 2,852,714 -
46. 2,844,820 -
47. 2,831,668 -
48. 2,827,652 Đồng III
49. 2,797,110 Đồng IV
50. 2,788,722 -
51. 2,775,571 Kim Cương IV
52. 2,775,297 Bạch Kim IV
53. 2,749,060 -
54. 2,741,005 Bạc III
55. 2,715,956 Bạch Kim II
56. 2,677,092 -
57. 2,639,540 Bạc IV
58. 2,615,078 ngọc lục bảo I
59. 2,591,779 Kim Cương IV
60. 2,587,650 Bạc IV
61. 2,582,399 Vàng IV
62. 2,565,485 -
63. 2,558,045 Đồng IV
64. 2,543,140 ngọc lục bảo III
65. 2,540,816 -
66. 2,515,573 Đồng IV
67. 2,504,231 -
68. 2,496,000 Sắt III
69. 2,491,109 Bạc II
70. 2,459,409 -
71. 2,421,110 Sắt III
72. 2,413,454 -
73. 2,400,916 -
74. 2,393,207 -
75. 2,392,503 Bạc II
76. 2,378,612 Đồng III
77. 2,373,505 Kim Cương II
78. 2,364,640 -
79. 2,362,190 ngọc lục bảo IV
80. 2,357,697 Vàng III
81. 2,353,853 Vàng I
82. 2,351,088 Vàng II
83. 2,332,213 -
84. 2,331,591 -
85. 2,322,346 -
86. 2,320,033 Sắt II
87. 2,309,847 -
88. 2,308,329 Vàng III
89. 2,300,721 -
90. 2,271,644 Bạch Kim IV
91. 2,265,577 -
92. 2,259,018 Sắt IV
93. 2,249,210 Bạch Kim IV
94. 2,247,828 Sắt I
95. 2,247,065 -
96. 2,246,451 -
97. 2,245,395 Bạc III
98. 2,236,720 Vàng I
99. 2,232,869 -
100. 2,227,348 Sắt III