Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,323,729 Đồng I
2. 5,412,293 Bạch Kim IV
3. 4,219,466 Sắt III
4. 4,018,023 -
5. 3,587,585 Đồng IV
6. 3,479,779 ngọc lục bảo IV
7. 3,473,449 -
8. 3,465,045 Sắt IV
9. 3,453,046 Sắt III
10. 3,338,210 -
11. 3,307,542 Bạch Kim III
12. 3,266,146 Bạch Kim IV
13. 3,214,881 Bạch Kim IV
14. 3,206,953 Sắt IV
15. 3,193,244 -
16. 3,160,659 Vàng IV
17. 3,005,711 Kim Cương III
18. 2,956,208 -
19. 2,925,189 Cao Thủ
20. 2,889,321 ngọc lục bảo IV
21. 2,874,947 -
22. 2,857,936 Đồng II
23. 2,809,710 Bạc IV
24. 2,799,845 Đồng II
25. 2,722,443 Đồng III
26. 2,704,674 Kim Cương III
27. 2,686,081 Sắt IV
28. 2,556,659 Sắt II
29. 2,552,170 Bạc IV
30. 2,523,770 Vàng III
31. 2,502,424 -
32. 2,493,117 -
33. 2,490,963 -
34. 2,444,100 Đồng II
35. 2,405,109 -
36. 2,405,013 Bạch Kim IV
37. 2,349,372 -
38. 2,330,613 ngọc lục bảo III
39. 2,325,636 Đồng IV
40. 2,284,171 Bạch Kim II
41. 2,268,893 ngọc lục bảo III
42. 2,251,510 -
43. 2,240,234 Bạch Kim III
44. 2,231,086 Bạc III
45. 2,224,303 Vàng III
46. 2,193,027 Bạch Kim III
47. 2,186,863 -
48. 2,186,606 Đồng IV
49. 2,182,237 Sắt IV
50. 2,181,975 Bạch Kim III
51. 2,112,135 Đồng I
52. 2,093,001 -
53. 2,089,151 -
54. 2,083,011 Bạc IV
55. 2,050,116 Vàng IV
56. 2,048,855 -
57. 2,034,131 Vàng III
58. 2,029,325 Sắt II
59. 2,026,703 -
60. 2,024,117 ngọc lục bảo I
61. 2,022,755 Đồng III
62. 2,017,369 -
63. 1,983,812 Kim Cương III
64. 1,971,290 ngọc lục bảo III
65. 1,970,805 -
66. 1,943,228 Bạch Kim IV
67. 1,936,254 -
68. 1,935,558 Bạch Kim III
69. 1,930,543 Đồng II
70. 1,924,830 ngọc lục bảo IV
71. 1,907,644 -
72. 1,905,976 Vàng III
73. 1,902,555 Bạch Kim II
74. 1,900,741 ngọc lục bảo IV
75. 1,892,661 Bạc II
76. 1,890,424 -
77. 1,868,630 Đồng II
78. 1,864,499 Đồng IV
79. 1,844,274 ngọc lục bảo I
80. 1,843,012 Đồng III
81. 1,841,666 Bạc IV
82. 1,841,184 Đồng I
83. 1,835,377 Bạch Kim IV
84. 1,826,695 Đồng III
85. 1,823,917 -
86. 1,821,883 ngọc lục bảo IV
87. 1,812,427 -
88. 1,806,856 Kim Cương IV
89. 1,803,945 Vàng I
90. 1,798,106 Đồng II
91. 1,787,870 Bạch Kim III
92. 1,776,277 -
93. 1,765,371 -
94. 1,764,860 -
95. 1,760,563 Sắt III
96. 1,758,947 Đồng III
97. 1,756,944 -
98. 1,756,278 Đồng III
99. 1,754,014 Bạc I
100. 1,753,761 Sắt IV