Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,480,222 Sắt II
2. 4,588,835 Kim Cương IV
3. 4,463,298 Bạch Kim IV
4. 3,247,547 Cao Thủ
5. 3,244,335 ngọc lục bảo IV
6. 3,239,631 ngọc lục bảo I
7. 3,179,762 ngọc lục bảo IV
8. 3,129,715 -
9. 3,121,465 Kim Cương IV
10. 2,985,066 ngọc lục bảo IV
11. 2,852,652 -
12. 2,812,253 -
13. 2,677,261 -
14. 2,663,427 ngọc lục bảo III
15. 2,661,249 Bạc I
16. 2,658,438 -
17. 2,637,326 Kim Cương III
18. 2,636,873 -
19. 2,610,371 -
20. 2,537,037 Bạc III
21. 2,514,343 -
22. 2,502,466 Đồng IV
23. 2,427,704 -
24. 2,409,964 -
25. 2,353,176 -
26. 2,344,950 -
27. 2,342,585 Vàng II
28. 2,329,194 ngọc lục bảo IV
29. 2,322,848 Sắt III
30. 2,311,186 -
31. 2,232,960 Sắt I
32. 2,195,263 ngọc lục bảo IV
33. 2,160,427 -
34. 2,133,408 -
35. 2,087,328 Bạc IV
36. 2,085,702 -
37. 2,065,083 Bạc II
38. 2,058,259 -
39. 2,051,075 -
40. 2,044,619 Đồng III
41. 2,032,459 -
42. 2,021,807 ngọc lục bảo IV
43. 2,018,763 -
44. 2,011,610 Đồng II
45. 2,003,769 Kim Cương I
46. 1,966,979 -
47. 1,934,237 -
48. 1,915,359 -
49. 1,894,062 Bạch Kim II
50. 1,877,870 Bạch Kim I
51. 1,869,968 -
52. 1,869,068 -
53. 1,866,642 -
54. 1,862,619 Vàng III
55. 1,857,022 -
56. 1,837,411 Vàng IV
57. 1,828,121 Vàng IV
58. 1,814,101 Bạch Kim I
59. 1,807,096 -
60. 1,790,124 -
61. 1,777,472 Đồng IV
62. 1,762,172 Bạch Kim IV
63. 1,743,919 ngọc lục bảo IV
64. 1,724,406 -
65. 1,697,027 -
66. 1,688,859 Cao Thủ
67. 1,656,879 -
68. 1,642,000 Vàng III
69. 1,630,892 -
70. 1,628,366 -
71. 1,627,424 Bạc IV
72. 1,613,594 -
73. 1,602,511 Bạc III
74. 1,599,236 Vàng IV
75. 1,596,854 Bạc IV
76. 1,595,185 -
77. 1,591,357 -
78. 1,555,949 Đồng II
79. 1,555,459 Vàng I
80. 1,544,678 ngọc lục bảo IV
81. 1,525,323 ngọc lục bảo IV
82. 1,520,878 -
83. 1,516,336 Bạch Kim II
84. 1,507,417 -
85. 1,492,746 Bạch Kim III
86. 1,491,488 Đồng I
87. 1,486,120 -
88. 1,484,042 -
89. 1,481,485 -
90. 1,469,343 -
91. 1,467,336 -
92. 1,460,434 -
93. 1,457,483 -
94. 1,455,544 Vàng III
95. 1,451,251 Bạch Kim III
96. 1,449,780 Sắt II
97. 1,444,598 Sắt I
98. 1,441,430 -
99. 1,439,873 Sắt III
100. 1,439,643 Đồng I