Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,733,268 ngọc lục bảo I
2. 4,519,813 -
3. 4,015,031 Đồng IV
4. 3,611,318 -
5. 3,168,550 -
6. 3,046,825 Kim Cương IV
7. 3,025,020 ngọc lục bảo II
8. 2,841,750 Đồng II
9. 2,747,487 Đồng I
10. 2,660,653 -
11. 2,637,703 Bạc IV
12. 2,598,784 Sắt I
13. 2,562,814 Sắt II
14. 2,554,895 Đồng II
15. 2,521,304 Bạch Kim IV
16. 2,477,260 Kim Cương I
17. 2,467,257 Đồng II
18. 2,425,168 -
19. 2,413,128 Sắt I
20. 2,411,194 -
21. 2,400,956 -
22. 2,333,023 Kim Cương IV
23. 2,294,010 Đồng II
24. 2,246,866 -
25. 2,238,301 Cao Thủ
26. 2,233,231 Bạch Kim IV
27. 2,231,438 ngọc lục bảo III
28. 2,224,901 Đồng IV
29. 2,218,697 ngọc lục bảo IV
30. 2,217,839 Bạch Kim IV
31. 2,208,200 Vàng II
32. 2,170,172 ngọc lục bảo III
33. 2,146,298 Sắt I
34. 2,081,305 Vàng IV
35. 2,075,161 Kim Cương III
36. 2,059,122 Bạc II
37. 2,052,389 ngọc lục bảo IV
38. 2,031,327 Đồng II
39. 2,013,918 Bạc IV
40. 2,009,852 Bạc III
41. 2,004,307 ngọc lục bảo III
42. 1,987,952 Bạch Kim II
43. 1,965,404 Kim Cương IV
44. 1,953,542 Đồng III
45. 1,946,671 -
46. 1,942,981 -
47. 1,934,691 Bạc IV
48. 1,921,594 Bạch Kim III
49. 1,919,534 Bạch Kim I
50. 1,914,070 Đồng IV
51. 1,897,342 Sắt I
52. 1,886,119 -
53. 1,880,690 -
54. 1,869,180 ngọc lục bảo IV
55. 1,847,786 Đồng II
56. 1,841,844 Sắt III
57. 1,820,836 Kim Cương IV
58. 1,818,580 Vàng III
59. 1,802,664 Thách Đấu
60. 1,788,295 Đồng IV
61. 1,779,819 ngọc lục bảo I
62. 1,778,336 Bạch Kim III
63. 1,746,635 Vàng II
64. 1,737,470 Bạc I
65. 1,714,171 Sắt III
66. 1,712,962 ngọc lục bảo III
67. 1,710,841 Vàng I
68. 1,705,301 Vàng I
69. 1,693,673 Bạch Kim IV
70. 1,691,721 Bạch Kim IV
71. 1,681,701 -
72. 1,670,884 ngọc lục bảo I
73. 1,669,537 -
74. 1,648,245 -
75. 1,645,730 -
76. 1,643,494 ngọc lục bảo IV
77. 1,642,378 Cao Thủ
78. 1,616,439 Đồng IV
79. 1,615,793 -
80. 1,611,359 -
81. 1,610,394 Bạc IV
82. 1,606,763 Bạch Kim III
83. 1,585,474 Bạch Kim III
84. 1,577,908 Đồng II
85. 1,574,831 -
86. 1,571,252 -
87. 1,565,887 -
88. 1,557,186 -
89. 1,541,797 Sắt II
90. 1,539,632 -
91. 1,538,816 Bạc II
92. 1,538,776 Đồng IV
93. 1,528,304 Kim Cương III
94. 1,518,696 ngọc lục bảo IV
95. 1,502,832 -
96. 1,497,896 -
97. 1,497,893 -
98. 1,492,141 Bạch Kim I
99. 1,488,179 Bạch Kim IV
100. 1,479,623 Sắt I