Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,939,185 Vàng II
2. 1,990,790 Vàng III
3. 1,832,495 -
4. 1,767,359 ngọc lục bảo IV
5. 1,579,797 ngọc lục bảo III
6. 1,549,901 Vàng IV
7. 1,421,874 -
8. 1,382,005 ngọc lục bảo III
9. 1,374,287 -
10. 1,364,378 -
11. 1,322,174 Bạch Kim III
12. 1,181,375 -
13. 1,178,019 -
14. 1,177,859 Vàng II
15. 1,164,434 -
16. 1,115,503 -
17. 1,097,006 ngọc lục bảo I
18. 1,067,463 Bạc III
19. 1,033,662 Đồng IV
20. 1,018,462 ngọc lục bảo III
21. 1,008,810 -
22. 1,001,843 -
23. 964,874 ngọc lục bảo IV
24. 925,475 -
25. 916,512 -
26. 915,923 ngọc lục bảo I
27. 883,402 Đồng III
28. 876,688 -
29. 838,251 Sắt II
30. 829,869 Bạch Kim III
31. 787,943 -
32. 782,505 -
33. 780,759 ngọc lục bảo IV
34. 775,080 ngọc lục bảo IV
35. 774,817 Kim Cương IV
36. 766,622 -
37. 759,087 -
38. 733,538 ngọc lục bảo IV
39. 726,518 ngọc lục bảo I
40. 702,842 Bạch Kim II
41. 699,627 Bạc I
42. 698,216 Vàng I
43. 695,313 -
44. 694,664 -
45. 682,761 Bạc III
46. 681,688 -
47. 673,203 Bạc IV
48. 672,378 -
49. 669,644 Vàng IV
50. 667,546 Đồng III
51. 660,828 Bạch Kim IV
52. 659,092 -
53. 658,891 Vàng IV
54. 658,137 Bạc IV
55. 656,669 -
56. 644,095 -
57. 642,097 ngọc lục bảo IV
58. 641,073 -
59. 636,873 Vàng IV
60. 625,116 -
61. 623,945 Bạc III
62. 623,869 Đồng II
63. 601,778 Vàng III
64. 601,613 Bạc I
65. 598,788 -
66. 595,581 -
67. 594,368 Bạch Kim IV
68. 590,585 -
69. 589,702 -
70. 589,459 -
71. 588,767 Đồng III
72. 586,917 Bạch Kim I
73. 582,499 Bạch Kim II
74. 578,476 Bạc IV
75. 576,690 Bạch Kim IV
76. 571,504 Đồng III
77. 571,245 -
78. 571,026 Đồng I
79. 567,954 -
80. 566,762 Vàng I
81. 560,270 Bạch Kim II
82. 557,600 Vàng II
83. 554,569 Bạch Kim II
84. 553,114 -
85. 551,543 -
86. 547,449 Bạch Kim III
87. 544,299 -
88. 543,979 Bạch Kim IV
89. 542,293 -
90. 539,783 Bạch Kim I
91. 539,147 Đồng IV
92. 534,310 Bạc I
93. 533,330 -
94. 533,136 Vàng IV
95. 527,878 -
96. 522,739 -
97. 520,309 Vàng III
98. 520,181 -
99. 516,503 Bạch Kim II
100. 513,179 Bạch Kim IV