Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,698,607 Bạch Kim IV
2. 1,881,033 -
3. 1,600,242 Bạc II
4. 1,543,399 Bạc IV
5. 1,292,040 -
6. 1,136,742 -
7. 1,121,947 -
8. 1,100,974 -
9. 1,042,195 -
10. 1,003,268 Bạc III
11. 995,983 Đồng III
12. 955,541 -
13. 927,831 Bạc IV
14. 910,577 -
15. 905,671 Bạch Kim III
16. 875,859 Đồng I
17. 870,636 Vàng III
18. 843,090 -
19. 788,244 Kim Cương IV
20. 778,371 -
21. 777,922 Vàng III
22. 776,766 ngọc lục bảo III
23. 764,527 -
24. 755,790 Đồng III
25. 723,813 Vàng IV
26. 692,768 ngọc lục bảo I
27. 690,488 Kim Cương III
28. 686,529 ngọc lục bảo IV
29. 678,418 -
30. 669,688 -
31. 661,109 Vàng III
32. 660,550 -
33. 659,092 -
34. 651,059 Bạch Kim III
35. 646,335 -
36. 643,828 Vàng II
37. 631,482 -
38. 630,965 Bạch Kim I
39. 628,562 Bạc IV
40. 614,284 -
41. 613,864 -
42. 612,141 ngọc lục bảo IV
43. 608,084 Kim Cương IV
44. 604,122 Bạch Kim III
45. 602,543 Vàng IV
46. 601,962 -
47. 600,482 ngọc lục bảo III
48. 598,167 Vàng III
49. 594,759 ngọc lục bảo IV
50. 587,069 -
51. 580,391 ngọc lục bảo IV
52. 576,886 -
53. 575,740 ngọc lục bảo III
54. 570,062 -
55. 568,554 Bạch Kim IV
56. 567,126 Vàng II
57. 566,182 Đồng II
58. 565,708 -
59. 564,773 Vàng IV
60. 563,007 Bạch Kim IV
61. 562,739 Kim Cương II
62. 559,890 Vàng IV
63. 556,747 Bạc IV
64. 545,875 -
65. 544,217 Vàng II
66. 540,535 Bạch Kim IV
67. 537,696 Sắt II
68. 534,973 Đồng III
69. 534,630 Bạc III
70. 532,330 -
71. 531,339 Đồng IV
72. 528,200 -
73. 525,392 ngọc lục bảo IV
74. 524,579 ngọc lục bảo I
75. 521,180 -
76. 519,932 Đồng II
77. 517,408 Vàng IV
78. 515,552 Bạc II
79. 515,511 -
80. 513,533 Bạc II
81. 510,362 -
82. 510,225 -
83. 509,398 Vàng IV
84. 509,397 -
85. 508,565 Sắt IV
86. 508,501 -
87. 508,169 Bạc IV
88. 504,989 Sắt I
89. 501,806 ngọc lục bảo IV
90. 501,733 -
91. 500,921 -
92. 499,123 -
93. 498,482 -
94. 497,631 ngọc lục bảo IV
95. 497,187 -
96. 494,782 Vàng I
97. 490,355 -
98. 487,879 -
99. 486,857 Bạch Kim III
100. 482,596 -