Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,864,882 ngọc lục bảo IV
2. 1,850,726 Đồng IV
3. 1,821,245 Đồng III
4. 1,703,862 Đồng II
5. 1,696,851 -
6. 1,693,701 ngọc lục bảo IV
7. 1,678,605 Bạc III
8. 1,600,197 Bạc IV
9. 1,567,785 Bạch Kim II
10. 1,550,823 ngọc lục bảo II
11. 1,461,434 Bạch Kim III
12. 1,414,509 Bạc III
13. 1,371,300 Vàng III
14. 1,325,787 Đồng IV
15. 1,279,471 Sắt II
16. 1,142,346 -
17. 1,135,677 Đồng IV
18. 1,127,974 Bạch Kim III
19. 1,118,646 -
20. 1,097,587 Bạc IV
21. 1,077,536 Kim Cương IV
22. 1,044,495 -
23. 1,033,897 -
24. 1,019,515 Bạc III
25. 1,014,157 Bạc IV
26. 998,000 -
27. 996,920 Vàng IV
28. 992,600 Bạch Kim II
29. 976,975 Bạch Kim IV
30. 973,360 Bạch Kim II
31. 953,456 Bạch Kim IV
32. 946,763 -
33. 942,966 -
34. 928,308 Bạch Kim I
35. 926,568 Bạch Kim IV
36. 923,878 -
37. 922,519 Bạch Kim III
38. 907,392 -
39. 900,995 -
40. 898,741 Đồng I
41. 891,186 Sắt IV
42. 872,734 Vàng II
43. 868,134 Sắt IV
44. 847,490 ngọc lục bảo I
45. 847,134 Sắt II
46. 829,768 -
47. 818,675 -
48. 815,147 ngọc lục bảo I
49. 809,288 -
50. 798,345 Bạch Kim IV
51. 784,665 Bạch Kim IV
52. 762,518 ngọc lục bảo IV
53. 758,908 Bạch Kim II
54. 754,770 -
55. 753,043 Đồng IV
56. 743,169 -
57. 741,125 ngọc lục bảo III
58. 740,096 Vàng I
59. 735,365 -
60. 735,228 -
61. 722,634 -
62. 720,949 -
63. 714,673 Vàng I
64. 707,222 -
65. 699,713 -
66. 695,612 ngọc lục bảo III
67. 689,369 -
68. 688,484 -
69. 686,010 Kim Cương II
70. 685,536 ngọc lục bảo III
71. 685,045 ngọc lục bảo I
72. 684,646 -
73. 678,042 -
74. 676,215 Bạch Kim IV
75. 675,003 Đồng II
76. 663,100 -
77. 659,617 ngọc lục bảo III
78. 659,092 -
79. 654,651 -
80. 648,902 -
81. 646,575 ngọc lục bảo II
82. 645,580 Kim Cương IV
83. 641,581 -
84. 639,673 ngọc lục bảo II
85. 638,706 -
86. 637,832 ngọc lục bảo II
87. 634,036 ngọc lục bảo I
88. 633,446 -
89. 629,447 -
90. 624,907 -
91. 623,906 -
92. 622,411 Đồng IV
93. 622,383 Vàng II
94. 622,145 Đồng IV
95. 619,570 Bạc I
96. 617,098 -
97. 610,220 Sắt III
98. 607,170 -
99. 605,528 -
100. 602,968 Sắt III