Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,940,548 -
2. 3,343,146 Bạc IV
3. 3,226,082 Bạch Kim IV
4. 3,223,468 Kim Cương IV
5. 3,136,611 Kim Cương IV
6. 3,060,763 Đại Cao Thủ
7. 3,029,432 -
8. 2,812,335 ngọc lục bảo II
9. 2,726,973 -
10. 2,709,653 ngọc lục bảo IV
11. 2,663,337 -
12. 2,618,813 -
13. 2,182,430 ngọc lục bảo II
14. 2,173,426 Đại Cao Thủ
15. 2,150,799 -
16. 1,958,959 Đồng IV
17. 1,941,705 ngọc lục bảo IV
18. 1,915,118 Kim Cương I
19. 1,895,893 -
20. 1,856,715 -
21. 1,841,345 Vàng III
22. 1,785,898 Vàng IV
23. 1,772,186 Kim Cương II
24. 1,751,916 -
25. 1,729,246 Bạch Kim III
26. 1,705,616 Vàng II
27. 1,697,370 -
28. 1,558,964 Bạc III
29. 1,545,874 Vàng IV
30. 1,536,521 -
31. 1,535,274 ngọc lục bảo IV
32. 1,529,485 Vàng III
33. 1,519,930 -
34. 1,503,691 -
35. 1,502,092 ngọc lục bảo III
36. 1,494,339 Bạc II
37. 1,488,734 -
38. 1,461,648 Kim Cương II
39. 1,446,171 Đồng I
40. 1,423,828 -
41. 1,411,696 -
42. 1,408,052 -
43. 1,384,277 Vàng III
44. 1,358,211 Bạch Kim III
45. 1,325,774 ngọc lục bảo IV
46. 1,309,377 Đồng IV
47. 1,307,871 Bạch Kim III
48. 1,307,774 Bạch Kim I
49. 1,302,486 -
50. 1,290,738 Bạch Kim IV
51. 1,287,620 -
52. 1,282,871 -
53. 1,279,213 ngọc lục bảo I
54. 1,278,081 -
55. 1,277,502 -
56. 1,274,203 -
57. 1,273,354 -
58. 1,267,981 -
59. 1,262,922 Vàng I
60. 1,262,153 -
61. 1,260,600 -
62. 1,258,574 Bạch Kim II
63. 1,254,035 ngọc lục bảo IV
64. 1,254,031 Kim Cương IV
65. 1,239,126 -
66. 1,235,188 ngọc lục bảo IV
67. 1,231,607 -
68. 1,223,006 -
69. 1,222,775 Vàng IV
70. 1,208,323 -
71. 1,175,920 -
72. 1,171,959 -
73. 1,158,032 Vàng I
74. 1,154,139 Bạc III
75. 1,145,527 -
76. 1,141,345 -
77. 1,141,077 -
78. 1,139,636 -
79. 1,134,359 -
80. 1,133,990 -
81. 1,129,562 ngọc lục bảo III
82. 1,122,319 -
83. 1,113,844 -
84. 1,113,397 Bạch Kim III
85. 1,112,031 -
86. 1,110,058 -
87. 1,108,313 -
88. 1,106,237 -
89. 1,105,891 -
90. 1,098,306 ngọc lục bảo IV
91. 1,095,220 -
92. 1,095,012 -
93. 1,094,493 -
94. 1,088,108 -
95. 1,086,873 Kim Cương I
96. 1,084,193 ngọc lục bảo III
97. 1,084,036 Bạch Kim IV
98. 1,077,096 ngọc lục bảo IV
99. 1,076,613 Kim Cương IV
100. 1,075,601 Kim Cương II