Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,043,796 Sắt II
2. 4,279,098 ngọc lục bảo II
3. 4,045,981 -
4. 3,996,702 Bạc IV
5. 3,805,649 -
6. 3,676,652 Vàng I
7. 3,447,601 Bạch Kim II
8. 3,382,805 ngọc lục bảo IV
9. 3,355,734 Vàng IV
10. 2,874,023 -
11. 2,796,088 Bạc III
12. 2,724,823 Bạc IV
13. 2,606,247 Bạch Kim IV
14. 2,494,130 Kim Cương I
15. 2,470,662 Bạch Kim III
16. 2,444,659 Vàng III
17. 2,373,943 ngọc lục bảo III
18. 2,359,723 -
19. 2,308,013 Bạc I
20. 2,277,211 Cao Thủ
21. 2,201,903 Vàng II
22. 2,185,115 ngọc lục bảo I
23. 2,146,941 -
24. 2,023,199 -
25. 1,885,883 ngọc lục bảo III
26. 1,845,591 Vàng IV
27. 1,839,100 Kim Cương IV
28. 1,824,347 Bạc II
29. 1,816,079 ngọc lục bảo II
30. 1,799,496 ngọc lục bảo III
31. 1,789,958 Đồng III
32. 1,771,752 Bạc IV
33. 1,766,270 -
34. 1,762,661 Sắt I
35. 1,735,600 -
36. 1,731,693 Đồng IV
37. 1,693,907 Kim Cương III
38. 1,675,335 -
39. 1,658,800 Bạch Kim III
40. 1,637,190 Bạch Kim IV
41. 1,635,969 -
42. 1,631,063 Cao Thủ
43. 1,630,238 Đồng II
44. 1,598,796 Vàng III
45. 1,577,429 Bạch Kim IV
46. 1,573,755 Kim Cương IV
47. 1,570,559 -
48. 1,557,472 Bạch Kim III
49. 1,555,659 Bạch Kim II
50. 1,532,725 Kim Cương II
51. 1,525,778 Sắt IV
52. 1,512,601 -
53. 1,499,825 Bạch Kim III
54. 1,489,602 Kim Cương IV
55. 1,486,843 Đồng III
56. 1,454,934 ngọc lục bảo I
57. 1,448,192 Vàng II
58. 1,437,306 Bạch Kim III
59. 1,431,545 -
60. 1,426,359 -
61. 1,426,306 -
62. 1,415,544 Đồng IV
63. 1,400,458 Bạc IV
64. 1,393,752 Kim Cương II
65. 1,367,004 -
66. 1,366,200 -
67. 1,364,875 Kim Cương IV
68. 1,360,410 Bạch Kim IV
69. 1,342,367 Bạc II
70. 1,336,172 Bạch Kim I
71. 1,334,683 -
72. 1,325,743 ngọc lục bảo I
73. 1,302,110 -
74. 1,296,416 -
75. 1,289,091 Đồng IV
76. 1,272,850 -
77. 1,268,330 Vàng II
78. 1,261,580 -
79. 1,257,017 Bạch Kim IV
80. 1,253,737 ngọc lục bảo IV
81. 1,253,730 Bạch Kim III
82. 1,250,934 Bạch Kim III
83. 1,248,476 ngọc lục bảo IV
84. 1,237,297 Kim Cương IV
85. 1,237,227 Bạch Kim II
86. 1,226,876 ngọc lục bảo IV
87. 1,222,874 Kim Cương IV
88. 1,216,854 -
89. 1,215,400 Bạc I
90. 1,212,958 ngọc lục bảo IV
91. 1,205,453 Kim Cương III
92. 1,199,693 -
93. 1,195,433 -
94. 1,194,180 ngọc lục bảo IV
95. 1,193,442 ngọc lục bảo II
96. 1,190,899 Vàng II
97. 1,189,062 Đồng II
98. 1,186,922 Vàng III
99. 1,181,271 -
100. 1,171,861 Bạch Kim I