Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,845,551 -
2. 973,074 -
3. 953,778 -
4. 926,133 Kim Cương IV
5. 781,859 Vàng IV
6. 696,909 ngọc lục bảo IV
7. 684,685 -
8. 575,035 -
9. 574,706 -
10. 564,336 Kim Cương IV
11. 489,753 -
12. 489,620 -
13. 461,874 Đồng II
14. 451,717 Vàng IV
15. 451,118 Kim Cương IV
16. 442,138 Bạch Kim IV
17. 427,759 ngọc lục bảo III
18. 427,353 -
19. 420,742 -
20. 418,926 Vàng III
21. 418,627 -
22. 415,654 -
23. 409,055 -
24. 408,692 ngọc lục bảo I
25. 406,896 Bạch Kim I
26. 403,448 -
27. 402,734 -
28. 402,132 -
29. 400,561 -
30. 395,505 ngọc lục bảo IV
31. 393,282 ngọc lục bảo II
32. 388,886 -
33. 377,781 ngọc lục bảo IV
34. 373,733 Kim Cương I
35. 373,198 -
36. 371,329 -
37. 368,121 Bạc IV
38. 367,147 -
39. 364,948 -
40. 364,651 Đồng I
41. 361,948 Bạch Kim I
42. 361,557 -
43. 361,444 -
44. 358,586 Đồng IV
45. 358,501 -
46. 352,148 -
47. 345,311 ngọc lục bảo I
48. 345,255 Bạc I
49. 344,085 ngọc lục bảo III
50. 342,472 Bạc IV
51. 339,544 Bạch Kim IV
52. 338,118 Bạch Kim II
53. 335,610 -
54. 332,917 Đồng II
55. 328,158 -
56. 326,481 Vàng I
57. 325,390 -
58. 323,126 ngọc lục bảo IV
59. 323,115 Đồng III
60. 320,215 -
61. 320,103 Bạch Kim IV
62. 319,165 Bạch Kim IV
63. 305,822 ngọc lục bảo IV
64. 305,784 Bạch Kim III
65. 305,249 Bạc IV
66. 304,623 Bạch Kim IV
67. 304,415 -
68. 303,872 -
69. 302,043 Bạch Kim IV
70. 295,088 Bạc IV
71. 291,782 -
72. 288,978 -
73. 288,861 Bạc III
74. 288,157 Kim Cương I
75. 285,774 -
76. 285,650 Bạc IV
77. 285,318 Bạch Kim II
78. 284,694 -
79. 282,560 Kim Cương IV
80. 282,504 Vàng IV
81. 282,474 -
82. 279,744 ngọc lục bảo II
83. 279,514 -
84. 279,065 Bạch Kim III
85. 278,608 -
86. 278,353 -
87. 278,259 Kim Cương IV
88. 278,127 -
89. 276,888 Bạch Kim I
90. 270,662 -
91. 268,622 Vàng II
92. 267,341 Bạch Kim IV
93. 267,228 -
94. 266,258 Bạch Kim III
95. 265,742 -
96. 264,152 Sắt I
97. 261,933 -
98. 258,092 -
99. 256,317 Bạc IV
100. 256,241 -