Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,820,759 Kim Cương II
2. 2,611,613 -
3. 2,038,848 -
4. 1,764,046 -
5. 1,620,929 -
6. 1,497,677 -
7. 1,492,956 -
8. 1,451,672 Sắt III
9. 1,416,262 -
10. 1,330,942 ngọc lục bảo IV
11. 1,314,803 Bạc III
12. 1,287,006 Vàng IV
13. 1,253,647 -
14. 1,246,603 ngọc lục bảo I
15. 1,177,050 Vàng III
16. 1,108,280 ngọc lục bảo I
17. 1,081,848 Sắt II
18. 1,057,441 -
19. 1,055,009 -
20. 1,037,482 ngọc lục bảo IV
21. 1,019,283 Bạch Kim II
22. 1,008,034 -
23. 967,031 Vàng II
24. 965,916 ngọc lục bảo II
25. 948,720 -
26. 944,209 -
27. 931,122 -
28. 926,673 Cao Thủ
29. 923,759 -
30. 923,155 -
31. 921,156 ngọc lục bảo III
32. 892,552 Vàng I
33. 878,340 ngọc lục bảo II
34. 868,624 Kim Cương IV
35. 865,943 -
36. 859,543 -
37. 855,787 -
38. 846,226 -
39. 841,048 Bạch Kim III
40. 838,863 -
41. 825,589 ngọc lục bảo III
42. 822,311 Vàng IV
43. 808,202 -
44. 806,586 ngọc lục bảo I
45. 794,578 ngọc lục bảo III
46. 776,218 Vàng II
47. 769,519 Đồng III
48. 769,005 Bạch Kim III
49. 767,986 Bạch Kim I
50. 767,076 Bạc II
51. 765,608 Cao Thủ
52. 765,241 Vàng I
53. 755,673 Đồng III
54. 749,130 ngọc lục bảo I
55. 748,210 Sắt IV
56. 742,027 -
57. 739,078 -
58. 738,238 -
59. 718,769 -
60. 717,076 -
61. 707,233 ngọc lục bảo III
62. 705,784 ngọc lục bảo I
63. 705,675 Vàng II
64. 705,095 -
65. 704,390 ngọc lục bảo IV
66. 696,008 ngọc lục bảo IV
67. 692,833 Bạch Kim IV
68. 687,492 Đồng III
69. 687,097 Vàng II
70. 685,874 -
71. 681,694 Bạc IV
72. 680,444 -
73. 680,083 -
74. 677,253 -
75. 669,270 -
76. 667,103 Sắt IV
77. 660,329 -
78. 659,693 ngọc lục bảo I
79. 656,039 -
80. 650,895 -
81. 647,774 ngọc lục bảo I
82. 646,034 -
83. 644,714 ngọc lục bảo IV
84. 643,889 -
85. 641,427 ngọc lục bảo IV
86. 637,852 Bạch Kim II
87. 630,951 -
88. 630,595 -
89. 624,124 -
90. 623,070 -
91. 613,998 -
92. 609,781 -
93. 608,845 -
94. 608,443 ngọc lục bảo II
95. 608,222 -
96. 605,139 -
97. 601,881 Vàng II
98. 595,602 ngọc lục bảo I
99. 595,406 Bạch Kim II
100. 591,401 -