Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,611,613 -
2. 1,787,296 Sắt I
3. 1,024,269 -
4. 940,375 -
5. 844,777 Cao Thủ
6. 843,586 ngọc lục bảo IV
7. 788,238 Bạch Kim IV
8. 787,060 ngọc lục bảo IV
9. 706,904 -
10. 678,006 ngọc lục bảo II
11. 649,701 Đồng II
12. 645,904 -
13. 636,272 -
14. 600,793 ngọc lục bảo IV
15. 595,850 Bạc III
16. 593,207 Vàng IV
17. 588,720 Đồng I
18. 567,459 -
19. 531,815 Vàng IV
20. 517,353 -
21. 513,496 Bạc II
22. 511,234 Vàng III
23. 507,383 ngọc lục bảo IV
24. 498,891 Đồng IV
25. 485,048 -
26. 482,921 -
27. 482,319 Bạch Kim IV
28. 481,709 Vàng II
29. 472,808 Đồng II
30. 462,513 -
31. 458,913 Vàng III
32. 448,337 -
33. 439,399 -
34. 438,890 Bạc I
35. 429,875 ngọc lục bảo II
36. 428,415 -
37. 421,747 -
38. 413,747 ngọc lục bảo IV
39. 402,105 -
40. 400,819 ngọc lục bảo IV
41. 399,108 -
42. 388,214 -
43. 385,890 Sắt IV
44. 384,750 -
45. 381,923 -
46. 381,234 -
47. 374,659 Bạc IV
48. 369,844 ngọc lục bảo IV
49. 368,230 -
50. 367,175 Vàng II
51. 366,670 -
52. 365,265 Bạc IV
53. 363,055 Đồng I
54. 358,228 -
55. 357,728 Vàng III
56. 342,301 Kim Cương IV
57. 341,519 -
58. 340,699 -
59. 330,628 -
60. 329,639 -
61. 327,789 -
62. 322,496 Bạch Kim III
63. 321,246 Đồng IV
64. 320,208 Bạch Kim I
65. 319,560 Bạch Kim IV
66. 318,861 Vàng IV
67. 316,862 -
68. 315,367 -
69. 312,954 Bạch Kim IV
70. 311,813 -
71. 309,796 -
72. 309,046 -
73. 307,549 Bạc II
74. 306,169 -
75. 303,431 -
76. 303,314 -
77. 302,072 Đồng I
78. 299,783 -
79. 299,723 -
80. 297,550 -
81. 296,686 Bạch Kim III
82. 296,023 Đồng II
83. 295,853 -
84. 295,174 -
85. 294,101 Đồng III
86. 292,187 ngọc lục bảo IV
87. 291,629 -
88. 291,386 -
89. 290,584 Đồng IV
90. 288,115 Bạc I
91. 286,869 Bạch Kim III
92. 286,798 Đồng III
93. 285,812 Vàng I
94. 284,911 -
95. 284,303 -
96. 283,432 Bạch Kim IV
97. 283,225 Bạch Kim III
98. 279,064 Vàng IV
99. 279,062 ngọc lục bảo III
100. 279,019 Bạch Kim I