Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,165,735 Bạch Kim III
2. 3,646,763 Kim Cương IV
3. 3,090,407 -
4. 1,828,107 Bạc III
5. 1,802,548 ngọc lục bảo I
6. 1,735,577 Kim Cương IV
7. 1,675,579 -
8. 1,424,331 Vàng I
9. 1,390,956 ngọc lục bảo III
10. 1,310,427 -
11. 1,209,730 ngọc lục bảo I
12. 1,208,248 Bạc II
13. 1,207,665 ngọc lục bảo IV
14. 1,142,104 -
15. 1,116,849 ngọc lục bảo IV
16. 1,071,880 -
17. 1,041,271 Bạch Kim II
18. 1,026,679 -
19. 1,016,650 Bạc III
20. 999,026 -
21. 990,566 -
22. 981,246 Bạch Kim I
23. 949,572 -
24. 914,725 -
25. 893,323 -
26. 886,617 -
27. 855,870 -
28. 841,130 -
29. 839,878 ngọc lục bảo IV
30. 821,245 Bạc IV
31. 806,846 ngọc lục bảo I
32. 783,297 -
33. 767,574 -
34. 757,692 Bạch Kim I
35. 756,994 -
36. 735,536 Bạch Kim IV
37. 703,784 -
38. 702,022 ngọc lục bảo IV
39. 700,145 Bạch Kim II
40. 677,619 Bạch Kim III
41. 668,162 Bạc IV
42. 666,255 Bạch Kim IV
43. 661,613 Bạch Kim IV
44. 651,414 -
45. 644,682 -
46. 640,635 Bạch Kim III
47. 635,906 -
48. 625,086 -
49. 620,568 -
50. 618,682 -
51. 615,380 Kim Cương IV
52. 614,450 ngọc lục bảo III
53. 613,874 -
54. 612,553 Vàng III
55. 593,829 Bạc IV
56. 588,693 Vàng IV
57. 567,855 Bạc IV
58. 567,446 -
59. 566,941 -
60. 562,076 -
61. 561,872 Kim Cương IV
62. 560,429 -
63. 552,830 -
64. 552,244 -
65. 551,679 -
66. 549,839 -
67. 547,334 -
68. 544,931 -
69. 544,130 ngọc lục bảo III
70. 539,334 -
71. 532,591 -
72. 531,615 ngọc lục bảo IV
73. 524,044 -
74. 519,562 -
75. 514,453 ngọc lục bảo III
76. 513,063 -
77. 509,397 Đồng II
78. 493,748 -
79. 487,806 -
80. 487,033 -
81. 484,418 -
82. 483,111 Bạch Kim III
83. 481,688 -
84. 477,002 Bạch Kim III
85. 473,488 Bạc II
86. 466,772 ngọc lục bảo III
87. 464,434 Bạch Kim III
88. 462,486 ngọc lục bảo II
89. 461,628 -
90. 461,297 -
91. 460,788 -
92. 457,702 Bạc IV
93. 450,899 Bạc IV
94. 449,134 -
95. 447,501 -
96. 442,248 Kim Cương IV
97. 436,519 Bạch Kim IV
98. 436,323 Vàng I
99. 433,526 Đồng II
100. 429,133 Vàng IV