Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,014,081 ngọc lục bảo IV
2. 1,591,939 -
3. 1,521,731 Cao Thủ
4. 1,471,721 Kim Cương IV
5. 1,460,933 ngọc lục bảo II
6. 1,400,114 -
7. 1,391,607 ngọc lục bảo III
8. 1,309,588 ngọc lục bảo I
9. 1,306,105 -
10. 1,293,227 -
11. 1,261,593 Bạch Kim I
12. 1,238,865 ngọc lục bảo I
13. 1,164,549 -
14. 1,135,244 -
15. 1,115,350 ngọc lục bảo I
16. 1,096,540 Kim Cương IV
17. 1,086,367 Kim Cương I
18. 1,085,950 -
19. 1,068,364 Kim Cương IV
20. 1,066,202 Vàng III
21. 1,053,429 Cao Thủ
22. 1,024,732 Bạch Kim II
23. 1,001,259 Bạch Kim IV
24. 988,619 Bạc III
25. 957,388 -
26. 945,569 -
27. 936,818 -
28. 929,402 ngọc lục bảo I
29. 927,307 -
30. 905,367 ngọc lục bảo I
31. 903,816 Bạch Kim III
32. 871,282 ngọc lục bảo I
33. 843,049 ngọc lục bảo IV
34. 840,920 Vàng I
35. 839,300 -
36. 831,012 -
37. 829,288 -
38. 818,416 -
39. 817,734 -
40. 797,321 Bạch Kim II
41. 777,923 ngọc lục bảo IV
42. 768,359 -
43. 750,273 Bạch Kim IV
44. 747,676 Bạc IV
45. 744,022 -
46. 729,066 -
47. 724,856 -
48. 724,051 ngọc lục bảo III
49. 718,175 -
50. 715,834 Vàng III
51. 712,748 Bạc IV
52. 706,252 Kim Cương I
53. 704,727 -
54. 703,613 ngọc lục bảo II
55. 703,146 Bạch Kim I
56. 688,415 Kim Cương I
57. 684,398 Vàng I
58. 681,704 Sắt II
59. 680,329 ngọc lục bảo IV
60. 661,098 Vàng III
61. 651,719 ngọc lục bảo II
62. 646,718 -
63. 643,622 Bạc I
64. 641,333 -
65. 640,955 -
66. 633,013 ngọc lục bảo IV
67. 629,294 ngọc lục bảo III
68. 627,227 Kim Cương III
69. 622,478 ngọc lục bảo III
70. 621,421 Bạch Kim IV
71. 617,694 -
72. 616,686 -
73. 615,336 ngọc lục bảo II
74. 614,371 Bạch Kim IV
75. 606,173 ngọc lục bảo III
76. 596,680 Kim Cương I
77. 595,502 ngọc lục bảo II
78. 595,143 ngọc lục bảo III
79. 588,490 -
80. 587,809 ngọc lục bảo IV
81. 585,525 -
82. 584,537 -
83. 582,882 -
84. 572,821 -
85. 569,489 -
86. 567,418 Bạch Kim III
87. 564,593 ngọc lục bảo I
88. 563,967 ngọc lục bảo III
89. 563,521 -
90. 563,096 ngọc lục bảo IV
91. 562,568 -
92. 561,459 Kim Cương IV
93. 561,445 Bạch Kim I
94. 561,352 Bạch Kim I
95. 558,948 -
96. 556,870 Bạch Kim III
97. 555,582 Bạc IV
98. 552,177 -
99. 550,367 Đồng I
100. 545,882 ngọc lục bảo III