Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,846,923 -
2. 2,431,592 Bạch Kim II
3. 2,415,938 ngọc lục bảo III
4. 2,339,675 ngọc lục bảo III
5. 2,036,008 ngọc lục bảo III
6. 1,946,835 Kim Cương III
7. 1,921,584 Đồng IV
8. 1,890,368 ngọc lục bảo I
9. 1,884,039 ngọc lục bảo II
10. 1,845,413 -
11. 1,758,390 Đồng II
12. 1,750,544 -
13. 1,695,994 Kim Cương III
14. 1,693,943 -
15. 1,677,129 Bạch Kim I
16. 1,646,687 -
17. 1,620,729 Kim Cương II
18. 1,547,477 Bạch Kim II
19. 1,531,825 Vàng IV
20. 1,528,553 Bạch Kim IV
21. 1,527,259 -
22. 1,502,139 ngọc lục bảo IV
23. 1,488,422 Sắt IV
24. 1,485,461 Vàng II
25. 1,459,487 -
26. 1,439,020 Bạch Kim II
27. 1,426,441 ngọc lục bảo II
28. 1,422,410 Đồng II
29. 1,418,438 Kim Cương III
30. 1,389,218 ngọc lục bảo III
31. 1,387,119 Bạc II
32. 1,335,458 Vàng III
33. 1,335,335 ngọc lục bảo II
34. 1,316,124 -
35. 1,307,326 -
36. 1,277,573 Bạch Kim II
37. 1,274,139 Đồng III
38. 1,273,645 -
39. 1,270,578 ngọc lục bảo II
40. 1,250,241 Cao Thủ
41. 1,237,677 Vàng IV
42. 1,234,461 ngọc lục bảo II
43. 1,231,307 Vàng II
44. 1,229,249 -
45. 1,214,663 -
46. 1,190,404 ngọc lục bảo IV
47. 1,186,323 Bạc II
48. 1,179,453 Vàng IV
49. 1,166,000 Bạc II
50. 1,156,308 Bạc III
51. 1,149,806 Kim Cương IV
52. 1,148,695 -
53. 1,147,532 Vàng III
54. 1,134,632 Kim Cương III
55. 1,128,643 Bạch Kim III
56. 1,127,149 -
57. 1,126,941 -
58. 1,124,593 -
59. 1,121,092 ngọc lục bảo III
60. 1,110,816 Vàng III
61. 1,108,232 ngọc lục bảo IV
62. 1,104,048 Bạch Kim III
63. 1,100,875 Vàng III
64. 1,100,069 ngọc lục bảo II
65. 1,090,289 Kim Cương IV
66. 1,088,858 ngọc lục bảo I
67. 1,086,282 Bạch Kim III
68. 1,086,063 ngọc lục bảo I
69. 1,077,257 ngọc lục bảo III
70. 1,073,851 -
71. 1,071,396 ngọc lục bảo IV
72. 1,067,564 ngọc lục bảo II
73. 1,063,395 -
74. 1,063,157 ngọc lục bảo II
75. 1,058,641 -
76. 1,057,849 Kim Cương IV
77. 1,056,487 ngọc lục bảo II
78. 1,053,535 Đồng III
79. 1,043,882 ngọc lục bảo IV
80. 1,043,839 Bạch Kim IV
81. 1,039,779 -
82. 1,035,765 Sắt IV
83. 1,034,350 Kim Cương IV
84. 1,028,484 Kim Cương III
85. 1,027,376 ngọc lục bảo IV
86. 1,018,201 Vàng II
87. 1,017,926 Bạch Kim IV
88. 1,013,507 Bạc I
89. 1,005,034 ngọc lục bảo II
90. 1,002,277 Bạch Kim IV
91. 1,000,419 -
92. 1,000,380 -
93. 997,682 -
94. 991,257 ngọc lục bảo III
95. 988,496 Bạc IV
96. 987,594 -
97. 983,569 Kim Cương IV
98. 971,023 Bạch Kim III
99. 968,300 -
100. 967,166 Bạch Kim IV