Graves

Người chơi Graves xuất sắc nhất LAN

Người chơi Graves xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Depressed Laner#N1VRS
Depressed Laner#N1VRS
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 10.6 /
4.3 /
7.3
54
2.
JamP#LAN1
JamP#LAN1
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.4% 9.3 /
3.6 /
8.3
58
3.
叶子花属#Happý
叶子花属#Happý
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.1% 8.5 /
3.6 /
6.9
142
4.
Fang#2342
Fang#2342
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 8.0 /
3.9 /
7.4
47
5.
paga la coca#ASA
paga la coca#ASA
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 10.2 /
4.4 /
7.6
91
6.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 10.1 /
5.3 /
8.2
75
7.
TheADCarri#LAN
TheADCarri#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 10.4 /
5.5 /
8.0
64
8.
El Agripao BOSA#BOSA
El Agripao BOSA#BOSA
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 8.4 /
5.7 /
8.4
48
9.
SMITEGOD#LAN1
SMITEGOD#LAN1
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 9.1 /
3.2 /
6.9
81
10.
EIRA Epsilon#Trinn
EIRA Epsilon#Trinn
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.3% 9.5 /
5.1 /
7.5
98
11.
Mierduga#Oruga
Mierduga#Oruga
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.8% 8.7 /
4.6 /
7.3
136
12.
Pétalo#STV
Pétalo#STV
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 7.5 /
5.7 /
7.1
207
13.
Leo#elpep
Leo#elpep
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 10.1 /
4.8 /
7.8
94
14.
BATMAN#zyb
BATMAN#zyb
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 8.8 /
5.1 /
7.6
66
15.
Canelo Alvarez#LAN
Canelo Alvarez#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 8.1 /
3.6 /
6.3
94
16.
Nen#Cat
Nen#Cat
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 10.8 /
5.9 /
7.9
49
17.
Vasto Grim#LAN
Vasto Grim#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 7.1 /
5.6 /
7.3
88
18.
Versyd#JNGL
Versyd#JNGL
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 8.0 /
4.7 /
7.0
283
19.
Nino Nakano#9686
Nino Nakano#9686
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.7% 9.9 /
5.9 /
7.5
38
20.
Lox#BBC
Lox#BBC
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.0% 7.9 /
5.0 /
7.7
124
21.
Call me Gwen#LAN
Call me Gwen#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 6.7 /
5.2 /
6.7
55
22.
OLG Zigar#LAN
OLG Zigar#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 7.2 /
5.6 /
7.3
126
23.
Theodore Seville#LAN
Theodore Seville#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 9.3 /
5.3 /
7.5
53
24.
戦士おにいちゃ#kzh
戦士おにいちゃ#kzh
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 6.6 /
4.4 /
7.7
38
25.
Tromix#UWU
Tromix#UWU
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 8.2 /
5.6 /
7.4
168
26.
DarkOrbit Player#AG1
DarkOrbit Player#AG1
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 11.1 /
5.6 /
7.5
44
27.
Dr Tesla#LAN
Dr Tesla#LAN
LAN (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.3% 9.3 /
4.4 /
7.4
55
28.
Fawn#1518
Fawn#1518
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 11.3 /
5.1 /
7.7
61
29.
Heridaz Graves#LAN
Heridaz Graves#LAN
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.4% 7.3 /
5.2 /
7.3
138
30.
DASTA#LAN
DASTA#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 7.3 /
4.7 /
6.7
44
31.
Yaküza#LAN
Yaküza#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 9.3 /
5.9 /
8.9
60
32.
Gustaff#LAN
Gustaff#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 6.9 /
5.3 /
7.0
216
33.
Just Crazy#TAP
Just Crazy#TAP
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 7.3 /
4.9 /
6.4
59
34.
Jayder#gap
Jayder#gap
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 7.0 /
4.7 /
7.8
53
35.
JJD C#JJD
JJD C#JJD
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.7% 8.0 /
6.0 /
7.2
82
36.
xPATATAx16#LAN
xPATATAx16#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.6% 7.0 /
4.7 /
7.4
62
37.
GOAT#svge
GOAT#svge
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.2% 6.9 /
5.6 /
7.4
121
38.
H0NE#LAN
H0NE#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.6% 11.8 /
5.1 /
8.4
41
39.
Mapache34#LAN
Mapache34#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 6.5 /
5.4 /
8.0
64
40.
Recovering Prime#1234
Recovering Prime#1234
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 8.0 /
4.6 /
6.5
68
41.
GEN Bushei#ddfun
GEN Bushei#ddfun
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.2 /
4.4 /
7.0
39
42.
Nolan Grayson#Sweg
Nolan Grayson#Sweg
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.0% 7.9 /
4.2 /
6.8
98
43.
Amor#LAN
Amor#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 9.2 /
6.8 /
7.0
66
44.
Khaendis#LAN
Khaendis#LAN
LAN (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.2% 7.8 /
6.1 /
8.5
52
45.
Naim14#LAN
Naim14#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.2% 5.5 /
4.7 /
6.1
53
46.
Boujee#LAN
Boujee#LAN
LAN (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.9% 9.5 /
4.3 /
7.0
42
47.
DCT Yasikof#God
DCT Yasikof#God
LAN (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.2% 9.7 /
4.3 /
7.9
82
48.
Faker w66#LAN
Faker w66#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.1% 9.2 /
6.9 /
7.1
55
49.
suy mai warwik#LAN
suy mai warwik#LAN
LAN (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.5% 8.1 /
6.0 /
7.8
80
50.
Senjurø#LAN
Senjurø#LAN
LAN (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.3% 7.7 /
4.4 /
6.8
44
51.
Raszagal#JgRas
Raszagal#JgRas
LAN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 50.0% 7.2 /
4.2 /
8.1
58
52.
DHorse Joseph#LAN
DHorse Joseph#LAN
LAN (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.7% 8.8 /
6.3 /
8.2
112
53.
C A L I D O S O#LAN
C A L I D O S O#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.3 /
5.1 /
8.1
62
54.
P I L O T B767#LAN
P I L O T B767#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.4% 6.2 /
4.1 /
7.5
57
55.
Tierrita#GRV
Tierrita#GRV
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 58.4% 8.1 /
7.0 /
5.7
77
56.
Lordz0r#LAN
Lordz0r#LAN
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.2% 11.3 /
4.4 /
6.6
61
57.
Facebook#net
Facebook#net
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.3% 6.6 /
4.9 /
8.0
37
58.
Weeknd#GOAT
Weeknd#GOAT
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.7% 9.2 /
4.7 /
6.0
145
59.
Walkorf inc#LAN
Walkorf inc#LAN
LAN (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.5% 7.2 /
6.5 /
8.2
53
60.
Hystrick117#LAN
Hystrick117#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 43.0% 7.9 /
6.9 /
6.1
114
61.
ジャングルの王 Zyta#KING
ジャングルの王 Zyta#KING
LAN (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 7.7 /
6.6 /
7.3
33
62.
Cuco Junglero#LAN
Cuco Junglero#LAN
LAN (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.7% 9.1 /
6.8 /
6.9
63
63.
SPACEX ASTRONAUT#LAN
SPACEX ASTRONAUT#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.8% 8.6 /
3.9 /
8.3
26
64.
SushíEmpanizado#LAN
SushíEmpanizado#LAN
LAN (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.7% 6.8 /
5.3 /
8.1
51
65.
Vlady#Deus
Vlady#Deus
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.8 /
3.5 /
7.5
52
66.
Jagger021#LAN
Jagger021#LAN
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.7% 9.4 /
5.4 /
10.2
41
67.
Resonancia#hehe
Resonancia#hehe
LAN (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.8% 5.3 /
5.2 /
8.5
102
68.
Clayn#Yaen
Clayn#Yaen
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 43.8% 7.9 /
4.9 /
7.2
64
69.
Sieghard#4AM
Sieghard#4AM
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.3% 8.4 /
5.0 /
7.4
67
70.
Chungus#SHICO
Chungus#SHICO
LAN (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.2% 7.6 /
5.3 /
7.8
116
71.
WUJU ABUSER#LAN
WUJU ABUSER#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 41.7% 6.3 /
5.7 /
6.7
60
72.
TheNewKronos9123#LAN
TheNewKronos9123#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.7% 8.9 /
4.5 /
7.6
30
73.
Espartan87#UwU
Espartan87#UwU
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 7.7 /
5.0 /
7.8
34
74.
Hunter#IIIII
Hunter#IIIII
LAN (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.7% 9.6 /
4.6 /
6.5
48
75.
Asanks#1021
Asanks#1021
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 9.3 /
7.3 /
8.0
73
76.
Marranosky#55555
Marranosky#55555
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.0% 7.8 /
4.0 /
6.5
50
77.
No Carreo Feas#0069
No Carreo Feas#0069
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.6% 7.6 /
5.5 /
6.0
57
78.
xgs00h#LAN
xgs00h#LAN
LAN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.3% 10.9 /
5.5 /
5.5
53
79.
Taquión#LAN
Taquión#LAN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 9.0 /
6.6 /
7.4
106
80.
ZRX Kentxz#SPY
ZRX Kentxz#SPY
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 9.0 /
5.3 /
7.4
38
81.
Snow#DREAM
Snow#DREAM
LAN (#81)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 75.0% 11.3 /
4.9 /
8.0
72
82.
Hon Akraptor#GOD
Hon Akraptor#GOD
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 80.0% 10.4 /
6.0 /
7.7
35
83.
Raulcg41#LAN
Raulcg41#LAN
LAN (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 71.7% 9.6 /
4.3 /
8.4
46
84.
gato tonto#LAN
gato tonto#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 63.2% 9.9 /
6.3 /
5.8
68
85.
KingCalibre1#LAN
KingCalibre1#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.9% 8.4 /
6.3 /
8.2
53
86.
CCG Cavy#LAN
CCG Cavy#LAN
LAN (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.3% 8.8 /
5.8 /
8.2
69
87.
A small blue kid#LAN
A small blue kid#LAN
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.9% 9.2 /
5.5 /
6.9
126
88.
RennKu#1111
RennKu#1111
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.8 /
5.8 /
7.4
44
89.
Thánatøs#LAN
Thánatøs#LAN
LAN (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.2% 7.5 /
4.9 /
6.9
55
90.
Frosty#9769
Frosty#9769
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 42.0% 7.6 /
4.5 /
6.8
50
91.
Conz#69420
Conz#69420
LAN (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.0% 8.4 /
3.6 /
7.0
45
92.
VeigarNightmares#LAN
VeigarNightmares#LAN
LAN (#92)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 66.1% 9.2 /
4.1 /
6.6
59
93.
Nunu Norteño#LAN
Nunu Norteño#LAN
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 71.4% 7.5 /
5.2 /
7.2
49
94.
Fun#不如原神
Fun#不如原神
LAN (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.0% 9.3 /
5.7 /
9.1
75
95.
Killmonger#Santi
Killmonger#Santi
LAN (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.2% 6.9 /
4.7 /
7.7
43
96.
Hashirama Senjuu#LAN
Hashirama Senjuu#LAN
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.2% 9.9 /
4.1 /
8.9
52
97.
Cotton#1920
Cotton#1920
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 10.8 /
7.0 /
9.0
48
98.
The Kira#LAN
The Kira#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.9% 9.1 /
2.8 /
6.8
19
99.
Papu hunter#LAN
Papu hunter#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 8.1 /
7.3 /
7.4
36
100.
0neTwo#LAN
0neTwo#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 7.5 /
5.9 /
7.2
81