Caitlyn

Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất NA

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Leys#0930
Leys#0930
NA (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.0% 7.3 /
5.1 /
6.9
50
2.
初音ミク#01390
初音ミク#01390
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 8.0 /
4.1 /
4.9
67
3.
Journey to bronz#99999
Journey to bronz#99999
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 9.6 /
5.7 /
6.9
118
4.
Chicken LittIe#NA1
Chicken LittIe#NA1
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 7.7 /
4.2 /
5.6
149
5.
AnUglyBroccoli#TTV
AnUglyBroccoli#TTV
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.1% 7.8 /
6.5 /
6.3
65
6.
SexyToolShed#12345
SexyToolShed#12345
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 7.3 /
6.1 /
5.8
52
7.
Zàp#Gator
Zàp#Gator
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 8.9 /
5.0 /
5.1
74
8.
Arvine2906#RvN29
Arvine2906#RvN29
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 8.3 /
5.7 /
6.3
68
9.
Xoba#NA1
Xoba#NA1
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 5.3 /
4.5 /
6.3
104
10.
Rainaiscrazy#Queen
Rainaiscrazy#Queen
NA (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.0% 5.9 /
5.3 /
6.0
60
11.
MooMooMooCow#NA1
MooMooMooCow#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 6.6 /
4.8 /
6.5
83
12.
Gevedaun#LBD
Gevedaun#LBD
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 6.8 /
5.2 /
5.9
49
13.
a cute doggo#NA1
a cute doggo#NA1
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 7.4 /
4.2 /
5.8
157
14.
BobaDoba#GOAT
BobaDoba#GOAT
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 7.3 /
4.3 /
6.3
44
15.
MZRY JAECI#MZRY
MZRY JAECI#MZRY
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 8.1 /
4.4 /
5.4
166
16.
Cytosine#NA1
Cytosine#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 6.8 /
6.5 /
5.9
50
17.
Honks#pog
Honks#pog
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 7.2 /
4.4 /
5.4
88
18.
Alastair#NA1
Alastair#NA1
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 6.9 /
4.2 /
5.5
178
19.
yomama0117#NA1
yomama0117#NA1
NA (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.3% 6.6 /
4.3 /
6.4
60
20.
reality#gap
reality#gap
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.0 /
4.2 /
5.3
175
21.
cheeselordman#NA1
cheeselordman#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 7.0 /
5.3 /
6.6
68
22.
Mad#JOTK
Mad#JOTK
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 8.5 /
6.2 /
5.9
228
23.
UrWifeIsGreat#111
UrWifeIsGreat#111
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 7.2 /
4.7 /
5.6
57
24.
Pevul#NA1
Pevul#NA1
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 6.8 /
4.6 /
5.6
216
25.
TubbyTiger#NA1
TubbyTiger#NA1
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 7.1 /
4.8 /
5.7
210
26.
xFSN Saber#NA1
xFSN Saber#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 7.4 /
4.5 /
5.7
188
27.
May#Too
May#Too
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 6.1 /
4.7 /
6.4
131
28.
smile stay toxic#NA1
smile stay toxic#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 7.2 /
5.6 /
6.4
101
29.
HomeDepot#1027
HomeDepot#1027
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 5.4 /
4.3 /
5.0
86
30.
salogiP#888
salogiP#888
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 8.1 /
4.3 /
5.3
98
31.
IIIlllIIIlllI#NA1
IIIlllIIIlllI#NA1
NA (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 70.2% 8.1 /
6.3 /
7.2
57
32.
2424#dog
2424#dog
NA (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.0% 6.8 /
3.6 /
5.2
65
33.
Shusako#NA1
Shusako#NA1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 7.4 /
4.6 /
5.2
149
34.
Different#ADC
Different#ADC
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 6.9 /
5.5 /
7.6
130
35.
Gungis#gabbo
Gungis#gabbo
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 6.3 /
5.2 /
6.2
237
36.
Hayai Agillity#NA1
Hayai Agillity#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 6.0 /
5.8 /
5.5
180
37.
HH Comet#NA1
HH Comet#NA1
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 7.2 /
3.8 /
5.8
52
38.
Cho Em Xin LP#5088
Cho Em Xin LP#5088
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 10.4 /
6.4 /
5.9
69
39.
Brian Aphelios#NA2
Brian Aphelios#NA2
NA (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.7% 4.5 /
5.0 /
8.5
46
40.
MarzzOw#NA1
MarzzOw#NA1
NA (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 52.8% 6.0 /
4.2 /
4.9
1297
41.
Xan1924#NA1
Xan1924#NA1
NA (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.0% 6.2 /
4.9 /
5.5
587
42.
Only2GéneroExist#Evil
Only2GéneroExist#Evil
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.5% 5.2 /
5.2 /
7.5
110
43.
Thundersky09#NA1
Thundersky09#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.3% 7.0 /
4.8 /
5.9
392
44.
kites#balls
kites#balls
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 7.4 /
5.9 /
6.9
47
45.
The Dinkleburg#NA1
The Dinkleburg#NA1
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 7.5 /
6.2 /
6.0
72
46.
MyABGSupport#LEE
MyABGSupport#LEE
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 7.6 /
6.0 /
5.6
43
47.
Jisoo Fanboy#6262
Jisoo Fanboy#6262
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 6.6 /
5.3 /
7.3
234
48.
Ruby#ame
Ruby#ame
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 8.1 /
4.1 /
5.0
118
49.
skyysailorr#NA1
skyysailorr#NA1
NA (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.0% 7.0 /
6.0 /
7.5
50
50.
oofmstdve#NA1
oofmstdve#NA1
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 6.5 /
5.7 /
7.3
74
51.
DestroyerofSouls#NA1
DestroyerofSouls#NA1
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 7.6 /
6.5 /
6.6
207
52.
rlaguddl#CA1
rlaguddl#CA1
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 7.8 /
5.1 /
5.6
108
53.
Yabyinda#lovie
Yabyinda#lovie
NA (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.9% 8.3 /
6.3 /
5.0
76
54.
Andydew#Bueno
Andydew#Bueno
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 6.9 /
5.9 /
6.6
54
55.
milky#buh
milky#buh
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 7.8 /
5.2 /
6.7
112
56.
mist#824
mist#824
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 6.9 /
4.4 /
6.3
131
57.
Blueyoshi6#NA1
Blueyoshi6#NA1
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 5.5 /
5.3 /
7.0
107
58.
blette#NA1
blette#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 6.8 /
4.9 /
5.9
138
59.
BlackHarryStyles#NA1
BlackHarryStyles#NA1
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 5.6 /
8.0 /
6.6
82
60.
HoldGMESTONK#NA1
HoldGMESTONK#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.3 /
4.8 /
5.4
220
61.
NhiKye#5555
NhiKye#5555
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 6.6 /
4.2 /
6.5
48
62.
IdolLoL#NA1
IdolLoL#NA1
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 6.7 /
5.4 /
6.0
169
63.
Pure9#NA1
Pure9#NA1
NA (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.9% 6.5 /
5.8 /
5.5
113
64.
Optimal#1738
Optimal#1738
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.0% 6.3 /
5.1 /
6.6
123
65.
Ravensman#NA1
Ravensman#NA1
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.3% 7.0 /
4.3 /
5.6
37
66.
Nightstar x Lia#CN1
Nightstar x Lia#CN1
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 6.9 /
5.1 /
5.2
57
67.
Mafia#cam
Mafia#cam
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 5.9 /
4.3 /
6.2
74
68.
gatito#yasin
gatito#yasin
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 6.9 /
5.5 /
6.6
48
69.
fiction#gap
fiction#gap
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 6.7 /
4.6 /
5.8
546
70.
WisedLegacy#AIGOO
WisedLegacy#AIGOO
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.4 /
5.0 /
7.5
45
71.
Lucid Poro#NA1
Lucid Poro#NA1
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 7.6 /
4.9 /
5.4
219
72.
shizuku#anton
shizuku#anton
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 7.5 /
7.1 /
7.2
147
73.
ll DarkJak ll#GOD
ll DarkJak ll#GOD
NA (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.9% 7.6 /
5.7 /
6.7
70
74.
chrystal#먹방퀸
chrystal#먹방퀸
NA (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 70.0% 9.1 /
5.5 /
5.7
60
75.
소년가장 원딜#클로버
소년가장 원딜#클로버
NA (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.1% 5.2 /
4.9 /
6.4
137
76.
SoloQRajer#H1M
SoloQRajer#H1M
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 9.1 /
5.6 /
6.5
48
77.
バイオレット#NA123
バイオレット#NA123
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 8.1 /
5.7 /
6.3
54
78.
Heretic#win
Heretic#win
NA (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.1% 9.1 /
4.6 /
6.3
84
79.
LESFREAKINGO#DUDE
LESFREAKINGO#DUDE
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 8.8 /
5.6 /
7.0
45
80.
IlIllIlIllIII#NA1
IlIllIlIllIII#NA1
NA (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.4% 6.1 /
4.8 /
6.8
69
81.
cookie#이쿠키
cookie#이쿠키
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 6.7 /
5.3 /
6.4
59
82.
Mangø Soju#Korea
Mangø Soju#Korea
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 7.0 /
5.3 /
5.9
87
83.
Aalae#TWINK
Aalae#TWINK
NA (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.7% 8.0 /
5.7 /
6.2
45
84.
Aopl#NA1
Aopl#NA1
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 7.1 /
6.5 /
6.1
134
85.
Uaremyfriend#Mario
Uaremyfriend#Mario
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.5% 7.0 /
4.6 /
5.3
127
86.
Bobbyy#smile
Bobbyy#smile
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 6.7 /
4.3 /
6.8
49
87.
Meteodrive#cait
Meteodrive#cait
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 6.3 /
6.7 /
6.3
102
88.
Frozen Colours#CLEAR
Frozen Colours#CLEAR
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 5.5 /
6.4 /
6.2
42
89.
neinei#1225
neinei#1225
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 7.7 /
4.8 /
7.6
39
90.
Fatal ClutchzZ#NA1
Fatal ClutchzZ#NA1
NA (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.9% 7.1 /
5.5 /
7.9
51
91.
Super Player#NA1
Super Player#NA1
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 100.0% 9.9 /
3.5 /
6.2
11
92.
KittyCatRengar#NA1
KittyCatRengar#NA1
NA (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.5% 8.3 /
5.9 /
5.5
76
93.
dADddy cooKING#OcH30
dADddy cooKING#OcH30
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 7.5 /
4.9 /
6.1
70
94.
Voltage#TwTv
Voltage#TwTv
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 5.8 /
4.6 /
5.7
46
95.
sword#nana
sword#nana
NA (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.8% 7.9 /
5.7 /
6.3
81
96.
Junoflo#NISOR
Junoflo#NISOR
NA (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.0% 6.6 /
4.8 /
6.1
169
97.
Fobulal#NA1
Fobulal#NA1
NA (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.4% 9.0 /
5.7 /
6.1
110
98.
Chuck#NA100
Chuck#NA100
NA (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.9% 6.9 /
4.6 /
6.6
97
99.
Exeadra#NA1
Exeadra#NA1
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.6% 7.4 /
6.1 /
6.3
115
100.
11914#NA1
11914#NA1
NA (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.1% 8.4 /
5.5 /
7.7
62