Caitlyn

Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất LAN

Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
DMG Reality#LAN
DMG Reality#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.7% 10.2 /
6.1 /
6.5
215
2.
dresan#zyzz
dresan#zyzz
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 8.0 /
3.9 /
5.9
107
3.
Lauer#LAN
Lauer#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.2 /
5.3 /
6.7
55
4.
GOD ADC#1394
GOD ADC#1394
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.2 /
6.9 /
7.3
85
5.
Fundiendo Ideas#IDEAS
Fundiendo Ideas#IDEAS
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 6.9 /
4.8 /
6.2
51
6.
YoungBeuwolf#LAN
YoungBeuwolf#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 7.8 /
4.0 /
6.8
42
7.
Only2Géneros#OnTop
Only2Géneros#OnTop
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.3% 6.0 /
4.4 /
7.9
127
8.
strowberi#dog
strowberi#dog
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.7% 7.5 /
5.6 /
9.4
41
9.
Lóóckii#LAN
Lóóckii#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 6.9 /
5.3 /
6.8
52
10.
Chieez#LAN
Chieez#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 7.4 /
6.2 /
7.2
50
11.
Papisuave Prime#LAN
Papisuave Prime#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 10.9 /
6.9 /
7.2
76
12.
why#sigh
why#sigh
LAN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.2% 7.7 /
5.0 /
6.5
53
13.
MaricäYa#069
MaricäYa#069
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.4% 9.6 /
4.9 /
6.8
45
14.
PlatanoConQueso2#LAN
PlatanoConQueso2#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 7.8 /
5.1 /
7.1
107
15.
Direwolf#God
Direwolf#God
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 6.3 /
4.7 /
6.8
49
16.
lazaroth#LAN
lazaroth#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 6.8 /
5.5 /
7.5
65
17.
GB2 Coffee#Café
GB2 Coffee#Café
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 6.4 /
4.6 /
6.6
64
18.
Umbrâ#Umbræ
Umbrâ#Umbræ
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 7.8 /
5.7 /
7.0
43
19.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.2% 6.4 /
4.4 /
6.9
48
20.
Killmonger#Santi
Killmonger#Santi
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.7% 6.4 /
4.7 /
6.4
46
21.
Rekfurious#LAN
Rekfurious#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 6.1 /
6.7 /
5.9
96
22.
SG VaquitaMiau#LAN
SG VaquitaMiau#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 8.0 /
6.8 /
9.0
105
23.
LeLwine#LAN
LeLwine#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 6.9 /
6.3 /
6.8
51
24.
kashi#LAN
kashi#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 7.5 /
4.5 /
6.5
72
25.
404NickNotFound#SEXY
404NickNotFound#SEXY
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.6% 7.2 /
5.2 /
6.9
157
26.
XER0#LAN
XER0#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.3% 7.2 /
6.2 /
6.5
60
27.
Jimmy Eat World#LAN
Jimmy Eat World#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 7.8 /
5.4 /
7.7
40
28.
The Worst One#4444
The Worst One#4444
LAN (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.9% 8.2 /
5.3 /
8.9
61
29.
Sumer#LAN
Sumer#LAN
LAN (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.1% 9.3 /
4.2 /
6.8
97
30.
Tacos de sambra#LAN
Tacos de sambra#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.3% 5.2 /
4.3 /
5.9
74
31.
Snow Moon Cait#LAN
Snow Moon Cait#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 5.9 /
5.5 /
6.4
145
32.
Zohaküten#LAN
Zohaküten#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 5.8 /
4.4 /
6.7
63
33.
Izack#9791
Izack#9791
LAN (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.6% 5.6 /
5.7 /
7.2
45
34.
Taaaavo#LAN
Taaaavo#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.4% 6.9 /
4.4 /
6.7
62
35.
Jhnny#LAN
Jhnny#LAN
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.8% 7.9 /
6.3 /
7.3
51
36.
Psycounder#LAN
Psycounder#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.7 /
5.7 /
7.5
39
37.
Punketo#Punk
Punketo#Punk
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.2% 6.5 /
4.1 /
4.7
53
38.
Pariente Kun#MEX
Pariente Kun#MEX
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 7.7 /
4.4 /
7.1
71
39.
Aloiss#LAN
Aloiss#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 8.3 /
7.1 /
6.7
46
40.
RoKur0#uwu
RoKur0#uwu
LAN (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.6% 7.6 /
5.0 /
5.6
53
41.
Tu Carry Potter#LAN
Tu Carry Potter#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 6.5 /
5.0 /
6.8
185
42.
TATOXx#LAN
TATOXx#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 6.5 /
4.8 /
6.8
44
43.
Belakor#LAN
Belakor#LAN
LAN (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.5% 5.5 /
4.8 /
6.5
40
44.
nowebiemo#2005
nowebiemo#2005
LAN (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.0% 8.3 /
7.9 /
6.3
79
45.
Shinoa Hiiragi#ADC
Shinoa Hiiragi#ADC
LAN (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.4% 8.0 /
6.4 /
6.6
64
46.
ElPollo#123
ElPollo#123
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.5% 5.6 /
5.3 /
6.3
200
47.
Ruffneck#LAN
Ruffneck#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 8.2 /
4.7 /
8.5
44
48.
xCasallas#COL
xCasallas#COL
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 8.5 /
6.9 /
7.7
54
49.
Zaockoro#TTV
Zaockoro#TTV
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 10.7 /
6.4 /
7.4
59
50.
Wyvern Ziz#LAN
Wyvern Ziz#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 8.7 /
7.0 /
6.7
43
51.
Sidragaso#JKL
Sidragaso#JKL
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 6.2 /
4.9 /
7.2
34
52.
ll YLaQueso ll#LAN
ll YLaQueso ll#LAN
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 74.0% 8.7 /
5.9 /
7.1
50
53.
ExpelledSoul#MAX
ExpelledSoul#MAX
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.9% 6.4 /
6.2 /
6.3
45
54.
TwiEddie#LAN03
TwiEddie#LAN03
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.5% 9.6 /
5.7 /
8.0
56
55.
uyme#LAN
uyme#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 9.5 /
7.5 /
7.6
60
56.
0CDAT0#LAN
0CDAT0#LAN
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.5% 6.7 /
3.6 /
7.6
52
57.
Ahrii KDA#LAN
Ahrii KDA#LAN
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.3% 6.5 /
5.7 /
7.7
53
58.
Pamechan#2022
Pamechan#2022
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.8 /
5.4 /
7.6
50
59.
AcidBonnys#LAN
AcidBonnys#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 5.8 /
5.1 /
7.4
37
60.
Miiley Cyrus#LAN
Miiley Cyrus#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 8.9 /
5.2 /
7.6
47
61.
TheRealOne#LAN
TheRealOne#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 9.5 /
6.9 /
6.1
132
62.
Hi Im Jonid#LAN
Hi Im Jonid#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 7.9 /
5.9 /
5.4
46
63.
Er Makco#ggwp
Er Makco#ggwp
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 6.8 /
3.9 /
8.5
35
64.
yakichan1#LAN
yakichan1#LAN
LAN (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.3% 8.1 /
4.7 /
6.7
53
65.
Fariod Origin#LAN
Fariod Origin#LAN
LAN (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.7% 9.2 /
8.0 /
6.8
56
66.
ladrido loco#LAN
ladrido loco#LAN
LAN (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.7% 9.1 /
6.1 /
7.1
54
67.
Lezzz#LAN
Lezzz#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 7.3 /
5.9 /
7.7
37
68.
πrobo#Sapos
πrobo#Sapos
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 6.5 /
6.6 /
7.2
48
69.
Byakuran#8181
Byakuran#8181
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.5% 6.4 /
5.8 /
8.2
53
70.
TataN X NataT#PTG
TataN X NataT#PTG
LAN (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 73.1% 7.5 /
4.0 /
7.6
26
71.
Büster#LAN
Büster#LAN
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.6% 9.1 /
4.9 /
5.6
136
72.
your mama#1910
your mama#1910
LAN (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.8% 8.2 /
5.5 /
6.7
118
73.
Hugh Yazz#UwU
Hugh Yazz#UwU
LAN (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.9% 7.9 /
5.9 /
6.9
58
74.
Emedazor#Eme
Emedazor#Eme
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 6.7 /
4.8 /
6.8
78
75.
Dezyyy#1624
Dezyyy#1624
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 9.1 /
6.2 /
6.0
39
76.
Mahiro#Pingu
Mahiro#Pingu
LAN (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.0% 11.3 /
6.6 /
6.0
50
77.
Chiche#000
Chiche#000
LAN (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.3% 8.6 /
7.1 /
5.8
82
78.
Themosthard#LAN
Themosthard#LAN
LAN (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 80.6% 8.2 /
5.4 /
7.7
36
79.
AfterLight#After
AfterLight#After
LAN (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.3% 8.3 /
5.6 /
7.4
73
80.
Depressïon#LAN
Depressïon#LAN
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.2% 7.7 /
7.0 /
7.4
49
81.
Maickerl#LAN
Maickerl#LAN
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.4% 10.0 /
6.4 /
6.7
52
82.
sonicox253#LAN
sonicox253#LAN
LAN (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.4% 9.9 /
5.1 /
6.2
230
83.
ijcharly#LAN
ijcharly#LAN
LAN (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.7% 7.0 /
5.9 /
6.0
97
84.
Gatopardo#4444
Gatopardo#4444
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 7.5 /
6.3 /
7.0
37
85.
SG PajaritoGuau#LAN
SG PajaritoGuau#LAN
LAN (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.9% 10.8 /
5.9 /
8.3
38
86.
Hell Trigger#2681
Hell Trigger#2681
LAN (#86)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 70.6% 10.7 /
4.3 /
7.5
68
87.
LobitoGamerYT#LAN
LobitoGamerYT#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 5.7 /
4.8 /
7.7
39
88.
ch4rly#LAN
ch4rly#LAN
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.2% 6.3 /
4.6 /
7.2
79
89.
Qu4tro444#4444
Qu4tro444#4444
LAN (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.5% 8.4 /
4.6 /
7.5
80
90.
Infernaltriger44#4367
Infernaltriger44#4367
LAN (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.1% 6.5 /
6.0 /
7.8
43
91.
I AM MOB#LAN
I AM MOB#LAN
LAN (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.3% 5.7 /
6.5 /
6.7
86
92.
PapitaCR#NDR
PapitaCR#NDR
LAN (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.4% 7.3 /
6.5 /
8.4
101
93.
WorstAim#SAO
WorstAim#SAO
LAN (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.3% 5.5 /
6.8 /
8.2
46
94.
Jerosh#IPN
Jerosh#IPN
LAN (#94)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 68.1% 6.0 /
6.2 /
8.6
47
95.
ListoPaDescender#2963
ListoPaDescender#2963
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.3% 10.9 /
5.6 /
5.4
164
96.
Norcadet#Norc
Norcadet#Norc
LAN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.5% 7.1 /
7.0 /
9.0
124
97.
Henrygun#9085
Henrygun#9085
LAN (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.0% 8.3 /
4.9 /
6.0
75
98.
Ngak#Ngak
Ngak#Ngak
LAN (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 53.6% 7.1 /
5.2 /
6.5
56
99.
ismaelheat#LAN
ismaelheat#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 62.8% 7.1 /
4.8 /
7.0
86
100.
Stalker#666
Stalker#666
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 7.8 /
6.5 /
8.4
34