Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,721,040 ngọc lục bảo II
2. 2,601,829 ngọc lục bảo I
3. 2,356,852 Kim Cương IV
4. 1,982,552 ngọc lục bảo II
5. 1,860,883 ngọc lục bảo III
6. 1,827,327 Vàng III
7. 1,777,743 ngọc lục bảo IV
8. 1,725,233 Đồng II
9. 1,656,400 -
10. 1,607,674 Vàng IV
11. 1,570,279 -
12. 1,549,334 Vàng I
13. 1,491,777 Bạch Kim III
14. 1,480,400 Vàng III
15. 1,418,224 -
16. 1,315,013 ngọc lục bảo IV
17. 1,264,187 Đồng IV
18. 1,250,956 ngọc lục bảo IV
19. 1,202,104 Đồng III
20. 1,201,246 -
21. 1,180,672 -
22. 1,178,614 Đồng I
23. 1,159,786 Bạch Kim III
24. 1,143,630 -
25. 1,142,272 -
26. 1,139,898 Vàng II
27. 1,136,846 ngọc lục bảo III
28. 1,129,020 -
29. 1,124,511 ngọc lục bảo IV
30. 1,124,150 Đồng II
31. 1,097,707 -
32. 1,086,268 Vàng II
33. 1,084,880 -
34. 1,072,142 -
35. 1,031,750 -
36. 1,026,753 -
37. 1,014,807 Bạch Kim III
38. 1,002,716 -
39. 992,571 -
40. 971,858 -
41. 952,537 -
42. 951,732 Đồng II
43. 948,774 Sắt II
44. 935,120 Vàng III
45. 932,280 Bạc III
46. 930,654 -
47. 924,865 ngọc lục bảo IV
48. 903,744 -
49. 882,794 Sắt IV
50. 882,511 Bạc IV
51. 875,023 Bạc IV
52. 874,552 Bạch Kim III
53. 866,199 -
54. 861,820 Vàng II
55. 859,693 Kim Cương III
56. 853,845 ngọc lục bảo IV
57. 852,591 -
58. 838,407 -
59. 836,603 -
60. 832,051 Bạc III
61. 826,758 -
62. 801,878 Vàng I
63. 793,437 -
64. 793,215 Bạch Kim II
65. 787,160 -
66. 784,149 -
67. 776,863 ngọc lục bảo IV
68. 776,094 Bạch Kim IV
69. 775,498 Kim Cương I
70. 772,350 -
71. 759,476 Đồng I
72. 743,593 Bạch Kim III
73. 743,391 -
74. 732,248 -
75. 727,746 ngọc lục bảo III
76. 727,732 Đồng IV
77. 720,838 -
78. 715,094 Đồng IV
79. 712,758 -
80. 709,217 Bạc III
81. 708,304 -
82. 707,392 Bạch Kim III
83. 705,047 Đồng III
84. 704,109 Vàng III
85. 694,806 -
86. 667,546 ngọc lục bảo IV
87. 666,832 Vàng II
88. 665,492 Bạch Kim I
89. 665,124 Bạc IV
90. 663,698 Bạc IV
91. 662,809 ngọc lục bảo IV
92. 654,734 Đồng IV
93. 651,945 Bạc IV
94. 649,563 -
95. 643,437 Bạc IV
96. 642,724 -
97. 638,239 -
98. 636,728 -
99. 636,704 Đồng IV
100. 631,235 Bạc II