Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,518,254 Đồng II
2. 2,626,562 Kim Cương III
3. 2,132,210 Sắt I
4. 2,033,280 Bạch Kim IV
5. 1,867,539 ngọc lục bảo III
6. 1,756,989 Vàng III
7. 1,733,486 Đồng II
8. 1,621,253 ngọc lục bảo I
9. 1,599,006 -
10. 1,545,326 -
11. 1,514,336 -
12. 1,486,933 -
13. 1,456,159 ngọc lục bảo II
14. 1,454,151 ngọc lục bảo IV
15. 1,441,665 -
16. 1,431,630 Bạc IV
17. 1,406,875 Bạc III
18. 1,364,156 Bạch Kim II
19. 1,358,890 -
20. 1,335,673 -
21. 1,335,547 Bạc IV
22. 1,319,726 ngọc lục bảo II
23. 1,301,371 Đồng II
24. 1,281,354 -
25. 1,220,682 Bạc I
26. 1,209,660 -
27. 1,191,821 -
28. 1,187,160 -
29. 1,179,152 Bạch Kim IV
30. 1,178,987 ngọc lục bảo IV
31. 1,169,360 Bạch Kim III
32. 1,125,539 -
33. 1,120,453 Bạch Kim III
34. 1,086,554 Đồng II
35. 1,072,943 -
36. 1,066,112 -
37. 1,049,397 -
38. 1,048,850 -
39. 1,041,124 -
40. 1,040,475 -
41. 1,019,670 Vàng IV
42. 1,000,083 -
43. 987,664 -
44. 975,089 Cao Thủ
45. 973,429 -
46. 970,236 -
47. 961,566 Kim Cương I
48. 959,201 Đồng III
49. 959,118 Vàng III
50. 944,012 Bạch Kim II
51. 942,084 Vàng I
52. 936,089 Sắt I
53. 927,280 ngọc lục bảo I
54. 926,277 Bạch Kim IV
55. 925,207 -
56. 925,165 Đồng II
57. 924,768 -
58. 923,193 Đồng IV
59. 907,683 Vàng I
60. 903,749 Bạch Kim III
61. 902,144 Vàng III
62. 893,283 Đồng IV
63. 892,872 Vàng IV
64. 888,774 Vàng I
65. 884,511 -
66. 880,048 Bạch Kim IV
67. 878,434 -
68. 873,284 Bạch Kim I
69. 864,312 -
70. 849,543 -
71. 846,994 Sắt I
72. 846,485 Bạch Kim II
73. 843,069 Đồng II
74. 842,738 -
75. 840,394 -
76. 835,404 -
77. 832,423 Bạc II
78. 828,038 -
79. 818,971 Bạc I
80. 818,064 -
81. 807,864 -
82. 804,664 -
83. 801,492 -
84. 792,838 -
85. 785,890 Sắt I
86. 782,137 -
87. 779,310 Bạch Kim III
88. 778,531 Bạch Kim II
89. 769,737 Bạc III
90. 767,889 Vàng IV
91. 762,930 -
92. 755,445 ngọc lục bảo III
93. 755,140 -
94. 751,009 Đồng II
95. 750,737 -
96. 748,409 -
97. 746,138 ngọc lục bảo III
98. 742,994 ngọc lục bảo IV
99. 742,526 Bạch Kim IV
100. 741,475 -