Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,783,968 Kim Cương I
2. 8,764,778 Bạch Kim III
3. 6,535,214 Bạc I
4. 6,218,542 -
5. 5,364,185 Sắt II
6. 5,235,793 Vàng I
7. 5,049,391 Đồng II
8. 4,796,538 Bạch Kim III
9. 4,733,996 Kim Cương IV
10. 4,624,817 Kim Cương I
11. 4,588,386 Bạch Kim II
12. 4,530,587 Cao Thủ
13. 4,505,600 Kim Cương IV
14. 4,015,950 ngọc lục bảo IV
15. 3,967,682 -
16. 3,876,738 Vàng IV
17. 3,816,908 ngọc lục bảo III
18. 3,677,299 Bạc IV
19. 3,661,707 -
20. 3,641,432 ngọc lục bảo IV
21. 3,567,634 Bạc III
22. 3,499,044 ngọc lục bảo II
23. 3,492,551 Vàng I
24. 3,466,966 Vàng I
25. 3,423,110 ngọc lục bảo IV
26. 3,386,789 ngọc lục bảo IV
27. 3,385,509 Bạch Kim I
28. 3,364,196 Vàng I
29. 3,356,630 Bạch Kim II
30. 3,329,340 ngọc lục bảo IV
31. 3,326,181 Vàng II
32. 3,325,414 Kim Cương IV
33. 3,248,771 -
34. 3,230,796 ngọc lục bảo III
35. 3,214,986 ngọc lục bảo IV
36. 3,199,355 Cao Thủ
37. 3,157,931 -
38. 3,139,390 Cao Thủ
39. 3,116,197 Vàng IV
40. 3,090,666 Cao Thủ
41. 3,078,764 Kim Cương I
42. 3,073,651 Bạc I
43. 3,042,078 Bạch Kim III
44. 3,018,519 -
45. 2,992,442 -
46. 2,988,806 Bạc I
47. 2,954,216 Bạch Kim I
48. 2,950,423 -
49. 2,944,811 -
50. 2,939,076 -
51. 2,938,881 ngọc lục bảo II
52. 2,920,956 -
53. 2,908,864 Bạch Kim III
54. 2,906,872 Bạch Kim III
55. 2,904,145 Bạch Kim III
56. 2,899,026 Bạc I
57. 2,799,149 Bạc IV
58. 2,783,746 -
59. 2,762,153 ngọc lục bảo III
60. 2,749,599 ngọc lục bảo IV
61. 2,735,692 Kim Cương IV
62. 2,716,526 -
63. 2,699,191 Bạc IV
64. 2,676,053 Vàng III
65. 2,670,181 Đồng III
66. 2,665,528 -
67. 2,657,144 Bạc I
68. 2,655,621 Bạch Kim II
69. 2,650,444 Sắt III
70. 2,649,285 -
71. 2,625,370 Kim Cương IV
72. 2,614,633 Vàng IV
73. 2,597,150 Bạch Kim I
74. 2,584,602 Đồng II
75. 2,564,411 ngọc lục bảo II
76. 2,559,032 Bạch Kim IV
77. 2,549,832 Bạch Kim II
78. 2,548,468 -
79. 2,545,901 Bạc II
80. 2,544,285 Bạch Kim IV
81. 2,540,694 Bạch Kim II
82. 2,538,399 Đồng II
83. 2,530,343 Vàng I
84. 2,525,851 Đồng I
85. 2,522,676 Bạc I
86. 2,521,789 Bạch Kim III
87. 2,505,695 Bạch Kim II
88. 2,495,125 -
89. 2,488,660 Bạc III
90. 2,484,667 Bạch Kim II
91. 2,481,319 -
92. 2,475,082 Vàng II
93. 2,457,173 ngọc lục bảo IV
94. 2,455,810 ngọc lục bảo II
95. 2,453,941 Bạc III
96. 2,434,763 -
97. 2,425,181 Bạc I
98. 2,423,130 Bạc IV
99. 2,416,970 Bạch Kim III
100. 2,416,874 -