Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,198,397 Vàng III
2. 2,982,425 -
3. 2,729,602 Bạc III
4. 2,714,502 Bạch Kim IV
5. 2,692,183 -
6. 2,596,577 Bạch Kim III
7. 2,318,306 ngọc lục bảo III
8. 2,216,727 Bạc III
9. 2,185,985 Bạch Kim III
10. 2,134,277 ngọc lục bảo I
11. 2,133,319 Bạc II
12. 2,011,480 Bạch Kim IV
13. 1,898,252 ngọc lục bảo III
14. 1,897,142 -
15. 1,895,807 Bạc III
16. 1,875,084 -
17. 1,864,072 Vàng III
18. 1,846,106 Bạch Kim IV
19. 1,803,037 -
20. 1,761,233 Kim Cương I
21. 1,735,636 -
22. 1,684,073 Bạc II
23. 1,652,437 Bạch Kim IV
24. 1,635,926 -
25. 1,631,031 Bạch Kim III
26. 1,629,746 ngọc lục bảo I
27. 1,616,182 -
28. 1,585,793 ngọc lục bảo IV
29. 1,575,132 ngọc lục bảo IV
30. 1,568,747 -
31. 1,559,417 ngọc lục bảo I
32. 1,556,045 Vàng IV
33. 1,539,228 -
34. 1,528,796 -
35. 1,514,436 Đồng IV
36. 1,504,711 Bạc IV
37. 1,491,656 Cao Thủ
38. 1,491,543 ngọc lục bảo IV
39. 1,472,340 Cao Thủ
40. 1,460,742 Kim Cương IV
41. 1,451,579 ngọc lục bảo IV
42. 1,450,774 -
43. 1,448,213 -
44. 1,439,335 Sắt IV
45. 1,435,638 ngọc lục bảo IV
46. 1,424,427 ngọc lục bảo I
47. 1,418,926 -
48. 1,416,309 -
49. 1,408,396 Sắt II
50. 1,402,159 Đồng III
51. 1,401,531 Vàng I
52. 1,396,163 Bạch Kim II
53. 1,378,119 -
54. 1,368,322 -
55. 1,366,289 Bạch Kim II
56. 1,362,819 Bạc IV
57. 1,360,021 -
58. 1,351,052 Kim Cương III
59. 1,350,921 Đồng IV
60. 1,343,864 Vàng II
61. 1,342,877 Bạc III
62. 1,335,849 Sắt III
63. 1,335,377 ngọc lục bảo II
64. 1,335,353 Bạc IV
65. 1,321,071 -
66. 1,299,356 ngọc lục bảo IV
67. 1,298,751 Bạc II
68. 1,298,317 -
69. 1,296,350 Bạch Kim III
70. 1,293,380 ngọc lục bảo II
71. 1,292,685 -
72. 1,280,371 Bạc III
73. 1,276,928 Bạc I
74. 1,271,699 Bạch Kim III
75. 1,270,680 Vàng IV
76. 1,268,881 Bạch Kim III
77. 1,264,011 Đồng II
78. 1,262,010 Bạc IV
79. 1,247,947 Bạc IV
80. 1,246,672 -
81. 1,240,376 Sắt IV
82. 1,239,579 Bạc II
83. 1,236,022 -
84. 1,232,824 ngọc lục bảo IV
85. 1,227,871 ngọc lục bảo III
86. 1,224,359 Bạch Kim II
87. 1,219,013 Đồng III
88. 1,213,980 ngọc lục bảo I
89. 1,209,247 Vàng II
90. 1,200,599 ngọc lục bảo I
91. 1,195,876 Bạc IV
92. 1,167,082 -
93. 1,165,000 Vàng II
94. 1,155,868 -
95. 1,149,728 -
96. 1,147,345 -
97. 1,135,597 Kim Cương III
98. 1,134,421 Bạch Kim III
99. 1,132,107 Kim Cương IV
100. 1,129,663 Vàng IV