Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,067,926 ngọc lục bảo II
2. 2,368,950 ngọc lục bảo III
3. 1,428,112 Bạch Kim IV
4. 1,332,723 Sắt I
5. 1,283,632 Vàng III
6. 1,187,481 -
7. 1,185,097 -
8. 1,157,204 Bạch Kim IV
9. 1,076,196 Vàng IV
10. 1,070,959 Bạch Kim IV
11. 1,069,061 -
12. 964,153 -
13. 940,613 Bạch Kim I
14. 913,714 -
15. 877,301 Bạch Kim IV
16. 799,569 -
17. 764,147 -
18. 759,884 Đồng IV
19. 759,453 -
20. 735,339 Bạch Kim III
21. 719,789 ngọc lục bảo IV
22. 713,021 ngọc lục bảo IV
23. 708,525 -
24. 703,528 -
25. 701,583 -
26. 687,629 -
27. 683,366 -
28. 666,088 Bạc IV
29. 644,042 Đồng II
30. 632,894 -
31. 622,042 Bạc I
32. 621,310 -
33. 614,568 -
34. 611,090 Đồng III
35. 595,121 -
36. 587,298 Đồng I
37. 570,973 Vàng III
38. 567,916 -
39. 567,554 Vàng II
40. 562,932 -
41. 550,834 Bạch Kim IV
42. 550,026 -
43. 541,328 Bạc III
44. 536,912 -
45. 533,349 -
46. 528,358 -
47. 515,306 Đồng III
48. 514,474 Đồng IV
49. 513,462 -
50. 510,094 -
51. 505,818 -
52. 500,892 Vàng II
53. 495,786 Vàng II
54. 494,135 -
55. 491,676 Sắt IV
56. 484,943 -
57. 483,912 ngọc lục bảo IV
58. 481,949 -
59. 477,832 -
60. 470,719 Bạc II
61. 464,731 -
62. 460,602 -
63. 456,678 -
64. 452,852 -
65. 449,980 Đồng III
66. 443,692 Bạc III
67. 439,149 -
68. 436,784 Vàng IV
69. 433,349 -
70. 431,620 Vàng I
71. 430,122 Bạch Kim III
72. 426,325 Bạc I
73. 423,448 -
74. 422,188 -
75. 420,630 -
76. 415,211 Vàng I
77. 414,941 -
78. 414,174 ngọc lục bảo IV
79. 410,314 -
80. 409,813 -
81. 405,752 -
82. 404,230 Vàng IV
83. 402,451 ngọc lục bảo IV
84. 399,547 ngọc lục bảo II
85. 395,580 ngọc lục bảo IV
86. 392,621 Vàng III
87. 389,820 -
88. 388,724 Bạch Kim III
89. 388,685 -
90. 387,351 Vàng II
91. 386,979 -
92. 385,009 ngọc lục bảo III
93. 384,800 -
94. 380,824 -
95. 379,634 Bạc IV
96. 377,243 -
97. 376,714 Vàng IV
98. 375,868 -
99. 374,717 Đồng III
100. 370,940 -