Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,415,240 Bạch Kim IV
2. 6,260,438 Vàng IV
3. 5,557,147 Đồng II
4. 4,960,799 Bạch Kim IV
5. 4,947,900 Vàng III
6. 4,848,189 Bạch Kim III
7. 4,835,583 ngọc lục bảo II
8. 4,515,468 ngọc lục bảo IV
9. 4,145,463 Bạch Kim IV
10. 4,104,588 ngọc lục bảo IV
11. 3,849,128 Bạch Kim III
12. 3,729,619 ngọc lục bảo IV
13. 3,618,254 -
14. 3,546,573 ngọc lục bảo IV
15. 3,540,443 -
16. 3,495,777 Kim Cương III
17. 3,493,800 -
18. 3,482,900 Kim Cương IV
19. 3,441,607 -
20. 3,432,828 Bạch Kim II
21. 3,382,421 ngọc lục bảo IV
22. 3,370,904 -
23. 3,356,454 Cao Thủ
24. 3,331,297 Cao Thủ
25. 3,211,440 Bạch Kim II
26. 3,210,286 -
27. 3,202,450 Vàng III
28. 3,201,932 Vàng I
29. 3,200,323 Vàng I
30. 3,191,216 -
31. 3,190,721 ngọc lục bảo IV
32. 3,100,832 Đồng IV
33. 3,100,568 Đồng I
34. 3,094,839 Bạc II
35. 3,078,944 Bạc IV
36. 3,064,831 Bạch Kim IV
37. 3,048,454 -
38. 2,991,763 Kim Cương IV
39. 2,971,795 Sắt II
40. 2,937,053 -
41. 2,927,395 Kim Cương IV
42. 2,909,080 Bạch Kim II
43. 2,896,102 Bạch Kim II
44. 2,799,683 -
45. 2,790,051 -
46. 2,780,008 Kim Cương III
47. 2,757,442 Bạc III
48. 2,730,971 Bạch Kim III
49. 2,719,144 Kim Cương II
50. 2,709,707 -
51. 2,687,361 Bạch Kim IV
52. 2,685,064 Bạc III
53. 2,678,101 Bạc I
54. 2,676,534 Bạch Kim II
55. 2,670,358 -
56. 2,667,292 -
57. 2,659,861 -
58. 2,633,908 Đồng III
59. 2,606,555 Kim Cương II
60. 2,602,592 Kim Cương II
61. 2,593,641 Đồng I
62. 2,589,948 Vàng IV
63. 2,585,796 Vàng II
64. 2,585,422 -
65. 2,567,898 Bạch Kim III
66. 2,560,409 Đồng III
67. 2,540,506 Bạch Kim III
68. 2,540,062 Đồng IV
69. 2,536,297 Bạch Kim IV
70. 2,535,086 Vàng I
71. 2,529,119 Vàng IV
72. 2,525,900 -
73. 2,520,211 Đồng IV
74. 2,517,103 Bạch Kim IV
75. 2,516,010 -
76. 2,514,225 ngọc lục bảo II
77. 2,510,882 Bạch Kim IV
78. 2,508,448 -
79. 2,483,796 -
80. 2,481,087 Kim Cương III
81. 2,474,074 -
82. 2,472,885 Bạc III
83. 2,466,638 ngọc lục bảo I
84. 2,461,330 Bạch Kim I
85. 2,447,647 ngọc lục bảo III
86. 2,409,565 ngọc lục bảo II
87. 2,403,607 ngọc lục bảo II
88. 2,397,817 -
89. 2,388,072 -
90. 2,382,642 Vàng I
91. 2,380,364 ngọc lục bảo II
92. 2,379,168 Bạch Kim III
93. 2,379,047 -
94. 2,377,655 ngọc lục bảo IV
95. 2,376,046 ngọc lục bảo I
96. 2,364,841 ngọc lục bảo II
97. 2,360,652 Kim Cương I
98. 2,356,628 ngọc lục bảo IV
99. 2,356,224 Bạc IV
100. 2,347,561 ngọc lục bảo IV