Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,967,990 Vàng IV
2. 2,857,587 -
3. 2,251,227 ngọc lục bảo IV
4. 2,170,133 Cao Thủ
5. 2,106,996 Bạc I
6. 2,028,252 Đồng III
7. 1,959,964 -
8. 1,959,640 ngọc lục bảo III
9. 1,957,653 -
10. 1,922,408 ngọc lục bảo I
11. 1,921,235 ngọc lục bảo III
12. 1,914,861 Sắt II
13. 1,878,839 Bạch Kim III
14. 1,728,773 Vàng III
15. 1,704,527 Bạc III
16. 1,690,375 Kim Cương II
17. 1,613,280 Đồng I
18. 1,607,837 Bạch Kim II
19. 1,596,248 Cao Thủ
20. 1,564,252 -
21. 1,553,535 Bạch Kim III
22. 1,536,057 Bạch Kim II
23. 1,485,601 -
24. 1,469,729 -
25. 1,448,551 -
26. 1,415,769 Bạch Kim III
27. 1,413,583 Vàng II
28. 1,400,964 Sắt I
29. 1,394,822 -
30. 1,363,844 Đồng IV
31. 1,343,504 ngọc lục bảo III
32. 1,331,405 Đồng I
33. 1,323,034 ngọc lục bảo II
34. 1,322,316 -
35. 1,319,615 -
36. 1,316,701 ngọc lục bảo IV
37. 1,303,887 Bạch Kim II
38. 1,294,628 Bạch Kim IV
39. 1,293,767 Kim Cương IV
40. 1,275,585 ngọc lục bảo III
41. 1,254,060 Vàng I
42. 1,237,660 Đồng II
43. 1,222,696 Vàng IV
44. 1,190,263 -
45. 1,173,083 -
46. 1,167,287 Đồng I
47. 1,160,469 Bạch Kim III
48. 1,152,928 ngọc lục bảo IV
49. 1,146,458 -
50. 1,117,151 Vàng II
51. 1,110,809 Đồng III
52. 1,110,529 Bạch Kim II
53. 1,108,560 Đồng II
54. 1,107,651 Sắt III
55. 1,106,028 -
56. 1,099,572 Vàng III
57. 1,088,428 Bạch Kim I
58. 1,081,972 Kim Cương IV
59. 1,077,967 -
60. 1,076,875 Kim Cương IV
61. 1,067,501 Bạc III
62. 1,067,342 -
63. 1,054,665 ngọc lục bảo II
64. 1,043,667 Đồng III
65. 1,041,843 ngọc lục bảo III
66. 1,025,305 Bạch Kim IV
67. 1,025,163 -
68. 1,019,945 -
69. 1,019,407 -
70. 1,013,750 Đồng I
71. 1,011,667 Bạc III
72. 1,007,764 Bạc IV
73. 998,939 -
74. 997,019 -
75. 981,027 -
76. 978,087 Vàng III
77. 975,293 Vàng II
78. 974,774 Bạch Kim IV
79. 972,819 Đồng IV
80. 971,773 -
81. 970,244 ngọc lục bảo II
82. 962,335 Bạch Kim III
83. 944,866 -
84. 944,815 -
85. 938,798 -
86. 935,338 -
87. 934,456 Bạc IV
88. 931,342 Bạch Kim III
89. 926,944 Kim Cương III
90. 911,791 ngọc lục bảo IV
91. 909,311 -
92. 904,244 Bạch Kim II
93. 903,543 ngọc lục bảo IV
94. 898,836 Bạc I
95. 898,740 Đồng I
96. 895,225 -
97. 891,862 Bạch Kim IV
98. 891,217 -
99. 891,000 Bạc I
100. 889,988 -