Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,621,330 Kim Cương II
2. 4,438,840 -
3. 4,386,706 Bạc I
4. 3,298,522 Bạch Kim IV
5. 3,113,069 Bạch Kim IV
6. 3,087,527 ngọc lục bảo II
7. 2,361,159 Kim Cương III
8. 2,241,762 -
9. 2,204,977 Đồng II
10. 2,169,750 ngọc lục bảo II
11. 2,090,741 Kim Cương IV
12. 1,976,992 Bạch Kim III
13. 1,913,141 -
14. 1,907,467 Bạch Kim II
15. 1,858,114 Bạc II
16. 1,852,797 ngọc lục bảo II
17. 1,761,811 ngọc lục bảo IV
18. 1,758,164 Bạc III
19. 1,722,502 Bạc II
20. 1,694,294 Vàng II
21. 1,686,016 Vàng II
22. 1,659,989 Vàng III
23. 1,658,169 ngọc lục bảo IV
24. 1,624,745 Đồng II
25. 1,620,740 Vàng II
26. 1,597,851 ngọc lục bảo I
27. 1,587,329 Cao Thủ
28. 1,553,771 Sắt I
29. 1,518,683 Sắt III
30. 1,508,124 Bạc IV
31. 1,504,121 -
32. 1,454,309 Bạch Kim I
33. 1,444,799 -
34. 1,419,684 Đồng I
35. 1,408,630 Bạch Kim IV
36. 1,398,061 ngọc lục bảo IV
37. 1,397,278 ngọc lục bảo IV
38. 1,358,475 Đồng IV
39. 1,345,304 Bạc I
40. 1,338,767 -
41. 1,329,513 ngọc lục bảo II
42. 1,329,495 Bạch Kim II
43. 1,316,832 Vàng IV
44. 1,313,436 -
45. 1,304,232 Vàng III
46. 1,304,047 -
47. 1,279,819 Vàng I
48. 1,263,712 -
49. 1,263,644 Đồng IV
50. 1,252,292 -
51. 1,246,652 -
52. 1,237,790 Bạch Kim II
53. 1,229,663 -
54. 1,219,123 Bạch Kim I
55. 1,217,365 ngọc lục bảo IV
56. 1,205,507 -
57. 1,203,378 Bạc I
58. 1,200,533 Bạch Kim III
59. 1,190,601 Bạch Kim IV
60. 1,185,723 Đồng I
61. 1,179,994 ngọc lục bảo I
62. 1,173,107 Kim Cương III
63. 1,151,329 -
64. 1,150,565 Bạch Kim I
65. 1,144,276 -
66. 1,137,772 -
67. 1,131,543 Vàng III
68. 1,129,683 Đồng III
69. 1,129,620 ngọc lục bảo IV
70. 1,121,383 -
71. 1,119,775 Bạch Kim I
72. 1,106,058 Bạch Kim IV
73. 1,103,570 -
74. 1,102,520 -
75. 1,097,618 Bạch Kim I
76. 1,096,274 Bạc IV
77. 1,090,689 Bạch Kim IV
78. 1,090,142 -
79. 1,084,569 -
80. 1,070,937 ngọc lục bảo IV
81. 1,067,873 Vàng IV
82. 1,053,975 Vàng I
83. 1,040,544 -
84. 1,039,863 -
85. 1,037,630 -
86. 1,035,216 Đồng II
87. 1,031,237 Bạch Kim I
88. 1,022,622 ngọc lục bảo IV
89. 1,020,876 Bạc III
90. 1,020,250 Vàng IV
91. 1,016,233 -
92. 1,008,311 -
93. 1,007,024 -
94. 995,918 ngọc lục bảo IV
95. 995,842 Bạch Kim IV
96. 994,814 -
97. 985,149 -
98. 980,189 Bạch Kim IV
99. 976,106 -
100. 973,168 Vàng IV