Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,921,488 -
2. 3,066,695 Vàng III
3. 2,350,071 -
4. 2,296,093 Bạch Kim IV
5. 2,263,231 Bạch Kim II
6. 2,250,185 Vàng III
7. 2,186,135 Kim Cương III
8. 2,038,657 Vàng I
9. 2,011,173 -
10. 1,694,296 Kim Cương III
11. 1,673,262 Kim Cương II
12. 1,630,606 Vàng III
13. 1,584,614 -
14. 1,581,529 Kim Cương IV
15. 1,539,737 Đồng II
16. 1,527,671 Đồng I
17. 1,500,899 -
18. 1,494,673 Kim Cương IV
19. 1,493,409 ngọc lục bảo I
20. 1,488,832 -
21. 1,436,221 ngọc lục bảo IV
22. 1,423,630 Sắt I
23. 1,406,167 -
24. 1,393,313 -
25. 1,385,841 ngọc lục bảo III
26. 1,298,487 -
27. 1,276,753 -
28. 1,230,361 ngọc lục bảo I
29. 1,229,884 Đồng III
30. 1,187,552 -
31. 1,175,151 -
32. 1,174,727 ngọc lục bảo IV
33. 1,174,197 -
34. 1,165,510 -
35. 1,120,366 Vàng II
36. 1,119,917 Bạch Kim IV
37. 1,118,790 Đồng IV
38. 1,117,008 -
39. 1,067,107 ngọc lục bảo IV
40. 1,050,595 Vàng IV
41. 1,039,598 -
42. 1,034,598 ngọc lục bảo IV
43. 1,034,507 ngọc lục bảo IV
44. 1,033,404 Đồng I
45. 1,031,562 -
46. 1,020,862 Bạch Kim III
47. 1,013,543 Vàng I
48. 1,010,207 -
49. 1,008,875 Đồng I
50. 1,003,206 Đồng IV
51. 1,001,697 Cao Thủ
52. 1,001,389 Kim Cương IV
53. 996,309 Vàng III
54. 994,184 -
55. 983,887 Bạch Kim II
56. 978,631 Bạch Kim III
57. 976,451 Bạch Kim II
58. 974,843 -
59. 967,256 Bạc IV
60. 966,109 -
61. 965,127 ngọc lục bảo II
62. 961,868 -
63. 933,504 Bạc III
64. 932,985 ngọc lục bảo I
65. 931,878 Vàng III
66. 925,392 Bạch Kim IV
67. 921,705 Bạch Kim IV
68. 916,991 Đồng II
69. 916,683 Bạch Kim IV
70. 908,609 -
71. 895,665 Vàng III
72. 895,338 -
73. 894,261 -
74. 892,837 ngọc lục bảo III
75. 885,346 -
76. 880,702 Bạc I
77. 877,368 ngọc lục bảo I
78. 876,359 -
79. 874,242 Cao Thủ
80. 871,786 Kim Cương IV
81. 870,285 -
82. 865,737 ngọc lục bảo I
83. 863,097 ngọc lục bảo IV
84. 847,149 Vàng IV
85. 845,376 Bạch Kim II
86. 844,459 Bạch Kim I
87. 840,336 Bạch Kim II
88. 836,576 Bạch Kim IV
89. 835,966 Vàng II
90. 829,093 Bạch Kim III
91. 826,233 Vàng IV
92. 824,006 -
93. 801,140 ngọc lục bảo II
94. 797,814 -
95. 797,633 -
96. 796,098 Bạch Kim I
97. 786,981 -
98. 786,816 -
99. 786,304 -
100. 782,152 -