Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,072,641 ngọc lục bảo II
2. 3,892,748 ngọc lục bảo IV
3. 2,861,396 Bạc II
4. 2,816,164 -
5. 2,802,489 Bạch Kim III
6. 2,725,423 ngọc lục bảo IV
7. 2,682,895 Kim Cương II
8. 2,561,897 Kim Cương IV
9. 2,536,717 -
10. 2,458,142 Kim Cương IV
11. 2,358,326 Vàng III
12. 2,249,482 -
13. 2,248,286 -
14. 2,237,908 Bạch Kim II
15. 2,185,523 ngọc lục bảo IV
16. 2,082,698 ngọc lục bảo III
17. 2,066,894 Bạch Kim IV
18. 2,014,941 Vàng III
19. 1,986,710 Vàng II
20. 1,975,965 Bạch Kim III
21. 1,966,556 Bạch Kim I
22. 1,935,078 -
23. 1,911,537 -
24. 1,857,569 -
25. 1,832,307 Vàng I
26. 1,827,246 Vàng I
27. 1,795,976 ngọc lục bảo II
28. 1,774,176 ngọc lục bảo IV
29. 1,767,330 -
30. 1,751,608 -
31. 1,746,524 ngọc lục bảo IV
32. 1,741,625 -
33. 1,717,996 ngọc lục bảo III
34. 1,715,553 Bạch Kim IV
35. 1,714,092 ngọc lục bảo IV
36. 1,701,048 -
37. 1,696,671 Bạch Kim IV
38. 1,687,469 Đồng III
39. 1,682,176 -
40. 1,664,377 -
41. 1,654,404 Bạc I
42. 1,645,488 Bạch Kim IV
43. 1,614,161 Kim Cương II
44. 1,607,064 -
45. 1,595,070 -
46. 1,592,445 -
47. 1,568,718 Cao Thủ
48. 1,550,260 -
49. 1,542,134 Bạch Kim II
50. 1,532,815 -
51. 1,521,774 -
52. 1,512,520 ngọc lục bảo II
53. 1,503,587 -
54. 1,472,210 -
55. 1,463,899 ngọc lục bảo IV
56. 1,452,632 ngọc lục bảo IV
57. 1,446,742 Bạc IV
58. 1,390,432 ngọc lục bảo III
59. 1,381,331 ngọc lục bảo IV
60. 1,377,973 Bạc IV
61. 1,353,830 -
62. 1,353,227 -
63. 1,342,170 ngọc lục bảo IV
64. 1,324,081 Bạc IV
65. 1,322,854 Kim Cương IV
66. 1,313,395 -
67. 1,289,271 Bạch Kim IV
68. 1,287,687 Bạch Kim IV
69. 1,283,518 Vàng IV
70. 1,278,057 Bạch Kim IV
71. 1,255,978 -
72. 1,254,683 Vàng IV
73. 1,237,841 Đồng I
74. 1,231,981 ngọc lục bảo I
75. 1,220,326 Đồng I
76. 1,213,606 Vàng II
77. 1,212,728 -
78. 1,204,082 Vàng II
79. 1,202,864 ngọc lục bảo IV
80. 1,199,424 -
81. 1,195,765 Vàng III
82. 1,191,397 -
83. 1,188,999 ngọc lục bảo IV
84. 1,188,466 -
85. 1,177,670 -
86. 1,172,507 ngọc lục bảo III
87. 1,172,125 Bạch Kim III
88. 1,166,690 Vàng IV
89. 1,154,293 Bạch Kim IV
90. 1,150,516 Bạch Kim III
91. 1,145,483 Đồng I
92. 1,142,365 ngọc lục bảo II
93. 1,141,930 -
94. 1,135,313 -
95. 1,127,288 -
96. 1,124,883 ngọc lục bảo II
97. 1,123,217 ngọc lục bảo I
98. 1,122,635 ngọc lục bảo IV
99. 1,122,529 Kim Cương IV
100. 1,122,465 -