Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,185,539 Bạch Kim IV
2. 2,453,122 Vàng III
3. 2,311,109 Bạch Kim III
4. 2,218,852 -
5. 2,178,236 -
6. 2,090,088 Vàng II
7. 2,017,118 Cao Thủ
8. 1,976,141 Bạch Kim I
9. 1,936,952 Bạch Kim II
10. 1,931,652 ngọc lục bảo II
11. 1,885,688 Bạch Kim IV
12. 1,884,105 ngọc lục bảo II
13. 1,849,973 Kim Cương IV
14. 1,786,142 Vàng II
15. 1,734,535 Bạch Kim I
16. 1,718,224 ngọc lục bảo IV
17. 1,710,600 ngọc lục bảo IV
18. 1,699,330 Kim Cương I
19. 1,665,377 ngọc lục bảo IV
20. 1,660,044 ngọc lục bảo III
21. 1,658,839 Bạch Kim I
22. 1,624,048 -
23. 1,611,054 Bạc I
24. 1,567,461 Cao Thủ
25. 1,549,907 Bạch Kim III
26. 1,540,561 -
27. 1,516,136 Kim Cương IV
28. 1,515,606 Kim Cương III
29. 1,508,754 ngọc lục bảo IV
30. 1,502,086 Vàng I
31. 1,497,543 -
32. 1,487,046 Cao Thủ
33. 1,486,772 Bạc II
34. 1,479,455 ngọc lục bảo III
35. 1,458,580 Kim Cương II
36. 1,455,335 Bạch Kim III
37. 1,437,680 Vàng IV
38. 1,429,867 Bạch Kim I
39. 1,429,537 ngọc lục bảo III
40. 1,428,435 ngọc lục bảo III
41. 1,424,257 Kim Cương IV
42. 1,420,483 ngọc lục bảo III
43. 1,418,832 ngọc lục bảo I
44. 1,407,327 ngọc lục bảo I
45. 1,402,131 Bạc I
46. 1,391,697 ngọc lục bảo I
47. 1,385,090 Vàng II
48. 1,384,652 Kim Cương III
49. 1,383,965 -
50. 1,379,179 Bạc IV
51. 1,349,533 -
52. 1,349,442 Kim Cương I
53. 1,340,419 ngọc lục bảo I
54. 1,326,931 Kim Cương I
55. 1,311,716 -
56. 1,311,338 ngọc lục bảo III
57. 1,301,735 Kim Cương II
58. 1,300,926 -
59. 1,290,969 -
60. 1,285,058 Kim Cương III
61. 1,281,914 Sắt I
62. 1,281,554 -
63. 1,274,087 ngọc lục bảo IV
64. 1,273,573 Đồng II
65. 1,273,314 ngọc lục bảo III
66. 1,268,264 -
67. 1,263,793 ngọc lục bảo II
68. 1,262,282 ngọc lục bảo IV
69. 1,257,485 -
70. 1,247,759 -
71. 1,241,728 Đồng II
72. 1,239,186 ngọc lục bảo I
73. 1,237,530 Bạc II
74. 1,218,856 Bạch Kim I
75. 1,213,914 Bạch Kim I
76. 1,203,022 Vàng III
77. 1,199,257 ngọc lục bảo I
78. 1,191,507 Vàng III
79. 1,191,389 Đồng IV
80. 1,187,293 Vàng III
81. 1,179,081 Sắt II
82. 1,176,414 -
83. 1,152,167 Vàng III
84. 1,149,933 Bạch Kim II
85. 1,143,005 Bạch Kim II
86. 1,142,834 Kim Cương III
87. 1,142,730 ngọc lục bảo III
88. 1,139,674 -
89. 1,132,274 -
90. 1,128,639 Vàng III
91. 1,125,557 Bạch Kim I
92. 1,123,329 ngọc lục bảo II
93. 1,122,347 Cao Thủ
94. 1,121,411 ngọc lục bảo III
95. 1,113,483 ngọc lục bảo IV
96. 1,113,465 Kim Cương III
97. 1,109,851 Đại Cao Thủ
98. 1,104,359 Đồng II
99. 1,097,905 -
100. 1,097,757 ngọc lục bảo III