Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,990,106 Vàng II
2. 1,752,715 -
3. 1,602,831 Kim Cương IV
4. 1,529,193 Bạc I
5. 1,522,565 Vàng III
6. 1,493,217 ngọc lục bảo III
7. 1,347,697 ngọc lục bảo IV
8. 1,344,951 Cao Thủ
9. 1,328,643 -
10. 1,311,979 Kim Cương II
11. 1,275,698 ngọc lục bảo II
12. 1,239,700 Kim Cương III
13. 1,235,188 ngọc lục bảo III
14. 1,103,288 -
15. 1,088,028 -
16. 1,079,323 -
17. 1,061,613 -
18. 1,042,869 ngọc lục bảo IV
19. 1,028,486 -
20. 1,027,024 Vàng III
21. 1,019,454 ngọc lục bảo II
22. 933,870 ngọc lục bảo III
23. 933,058 -
24. 887,986 Vàng III
25. 874,924 -
26. 868,538 -
27. 863,705 -
28. 857,176 -
29. 821,134 Vàng II
30. 814,325 ngọc lục bảo II
31. 791,456 Đồng III
32. 776,168 ngọc lục bảo IV
33. 775,687 Bạch Kim IV
34. 774,754 Bạc I
35. 757,628 Bạc II
36. 756,066 -
37. 751,996 Kim Cương IV
38. 751,687 -
39. 733,210 -
40. 707,950 Vàng IV
41. 704,319 Bạch Kim III
42. 701,853 -
43. 699,514 -
44. 698,460 -
45. 697,878 ngọc lục bảo I
46. 692,314 -
47. 689,779 -
48. 675,838 ngọc lục bảo IV
49. 674,438 Bạch Kim IV
50. 667,447 -
51. 665,011 -
52. 658,610 Đồng II
53. 656,519 -
54. 654,944 ngọc lục bảo IV
55. 640,628 -
56. 617,681 Bạch Kim IV
57. 615,763 -
58. 604,891 Đồng III
59. 590,396 Đồng III
60. 589,637 Đồng II
61. 581,340 -
62. 577,683 -
63. 569,734 ngọc lục bảo IV
64. 569,014 Bạch Kim II
65. 565,018 Kim Cương II
66. 564,983 -
67. 562,586 Vàng III
68. 556,508 -
69. 549,094 Bạch Kim III
70. 548,165 -
71. 545,454 Đồng I
72. 540,967 Vàng I
73. 538,975 Bạch Kim II
74. 535,160 -
75. 528,244 -
76. 525,339 ngọc lục bảo IV
77. 522,798 ngọc lục bảo IV
78. 522,558 ngọc lục bảo III
79. 522,231 -
80. 518,418 -
81. 503,878 Kim Cương IV
82. 500,133 -
83. 494,703 Sắt II
84. 494,295 -
85. 490,888 Vàng I
86. 490,771 Bạch Kim II
87. 490,306 ngọc lục bảo III
88. 484,222 ngọc lục bảo IV
89. 482,673 -
90. 481,886 ngọc lục bảo I
91. 477,253 -
92. 476,648 -
93. 474,834 Cao Thủ
94. 467,687 -
95. 465,902 ngọc lục bảo I
96. 464,466 -
97. 464,164 Vàng III
98. 458,176 -
99. 458,026 Sắt IV
100. 453,449 ngọc lục bảo IV