Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,258,542 -
2. 2,015,054 -
3. 2,014,191 ngọc lục bảo III
4. 1,903,686 -
5. 1,896,109 Kim Cương III
6. 1,850,133 Kim Cương I
7. 1,742,530 -
8. 1,705,719 -
9. 1,431,629 Bạch Kim III
10. 1,354,439 -
11. 1,316,189 ngọc lục bảo III
12. 1,306,398 Vàng III
13. 1,298,595 Đồng IV
14. 1,268,726 Bạch Kim IV
15. 1,256,015 ngọc lục bảo I
16. 1,232,618 Vàng IV
17. 1,228,376 Bạch Kim I
18. 1,188,689 Cao Thủ
19. 1,170,235 -
20. 1,163,257 ngọc lục bảo I
21. 1,151,894 -
22. 1,139,059 Bạch Kim III
23. 1,133,655 Vàng I
24. 1,128,710 -
25. 1,125,515 -
26. 1,044,509 Vàng I
27. 1,020,941 Bạch Kim IV
28. 1,001,791 -
29. 1,000,854 -
30. 995,368 -
31. 979,025 Bạch Kim IV
32. 971,875 Bạc I
33. 969,165 ngọc lục bảo IV
34. 968,171 ngọc lục bảo IV
35. 959,979 ngọc lục bảo I
36. 938,938 Bạch Kim IV
37. 933,277 Kim Cương IV
38. 931,164 Kim Cương IV
39. 925,028 Kim Cương IV
40. 890,477 Kim Cương II
41. 879,721 Vàng II
42. 877,974 ngọc lục bảo I
43. 866,046 Đồng IV
44. 863,162 Kim Cương IV
45. 857,371 ngọc lục bảo I
46. 840,972 Kim Cương IV
47. 828,984 Bạch Kim II
48. 819,282 Bạch Kim II
49. 809,532 -
50. 800,605 Bạch Kim IV
51. 798,227 -
52. 790,035 ngọc lục bảo IV
53. 781,101 Bạch Kim III
54. 777,809 -
55. 771,086 Đồng III
56. 754,587 Đồng IV
57. 754,245 Bạc III
58. 746,549 Bạch Kim IV
59. 743,251 Kim Cương II
60. 740,954 Vàng II
61. 735,827 -
62. 733,564 Bạch Kim IV
63. 731,065 ngọc lục bảo I
64. 730,157 -
65. 728,321 Bạch Kim II
66. 724,776 Vàng I
67. 706,842 Vàng IV
68. 706,562 ngọc lục bảo II
69. 704,249 Bạch Kim IV
70. 697,615 -
71. 695,329 -
72. 691,953 -
73. 686,313 -
74. 685,238 ngọc lục bảo IV
75. 684,828 Bạc I
76. 682,829 -
77. 682,702 ngọc lục bảo IV
78. 677,352 -
79. 675,940 -
80. 659,478 Cao Thủ
81. 656,234 -
82. 652,089 Vàng II
83. 646,594 ngọc lục bảo III
84. 640,877 Kim Cương I
85. 639,736 -
86. 639,675 -
87. 634,118 ngọc lục bảo IV
88. 629,739 Kim Cương IV
89. 623,673 Sắt I
90. 622,864 Kim Cương II
91. 621,881 Bạc III
92. 620,299 Cao Thủ
93. 616,812 -
94. 613,473 Đồng II
95. 612,807 -
96. 606,336 -
97. 600,781 -
98. 599,628 -
99. 596,011 -
100. 595,341 Bạch Kim I